TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4401 | Phạm ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4509 | 15/08/2018 | xã Cẩm Liên, huyện cẩm Thủy |
4402 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | CDD | 4511 | 28/08/2018 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
4403 | Nguyễn HùngCường | 01/01/1990 | THD | 4512 | 28/08/2018 | xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
4404 | Cao ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4513 | 28/08/2018 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
4405 | Nguyễn Văn Toàn | 01/01/1990 | THD | 4514 | 28/08/2018 | xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy |
4406 | Bùi Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 4515 | 28/08/2018 | xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
4407 | Trương Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4516 | 28/08/2018 | xã Cẩm Tân, huyện Cảm Thủy |
4408 | Dương ThiToàn | 01/01/1990 | THD | 4517 | 28/08/2018 | xã Cẩm Long, huyện cẩm Thủy |
4409 | Bùi ThịThương | 01/01/1990 | THD | 4518 | 28/08/2018 | xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy |
4410 | Ngô Thị Thủy | 01/01/1990 | THD | 4519 | 28/08/2018 | xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy |
4411 | Trần Thị KimOanh | 01/01/1990 | CDD | 4520 | 28/08/2018 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
4412 | Vũ Thị Đạt | 01/01/1990 | THD | 4521 | 28/08/2018 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
4413 | Nguyễn ThịLoan | 01/01/1990 | CDD | 4522 | 28/08/2018 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
4414 | Vũ ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4524 | 28/08/2018 | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn |
4415 | Lê Thị Minh Thành | 01/01/1990 | CDD | 4526 | 28/08/2018 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn |
4416 | Vũ ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4526 | 28/08/2018 | Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
4417 | NguyễnThị Nga | 01/01/1990 | THD | 4527 | 28/08/2018 | Xã Định Thành, huyện Yên Định |
4418 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | THD | 4528 | 28/08/2018 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
4419 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 4529 | 28/08/2018 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân |
4420 | Trịnh Thi HươngLan | 01/01/1990 | THD | 4531 | 28/08/2018 | 152- Tây Ga, Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
4421 | Tống ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4532 | 28/08/2018 | Đại Đồng II, TT Rừng Thông, Đông Sơn |
4422 | Bùi ThịNgân | 01/01/1990 | CDD | 4533 | 28/08/2018 | Thôn 6, xã Xuân Du, huyện Triệu Sơn |
4423 | Đỗ LanAnh | 01/01/1990 | CĐD | 4534 | 28/08/2018 | xã Điền Lư, huyện Bá Thước |
4424 | Lê Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4535 | 28/08/2018 | Xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
4425 | Lê XuânTiến | 01/01/1990 | TCD | 4536 | 28/08/2018 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa |
4426 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 4537 | 28/08/2018 | Xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa |
4427 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | CDD | 4538 | 28/08/2018 | xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa |
4428 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | CDD | 4539 | 28/08/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
4429 | Phạm ThịGiang | 01/01/1990 | Lương Y | 4541 | 31/08/2018 | Ngô Quyền, P.Điện Biên, TPTH |
4430 | Nguyễn ThịMận | 01/01/1990 | THD | 4542 | 06/09/2018 | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh GIa |
4431 | Võ ThịHuyên | 01/01/1990 | THD | 4543 | 06/09/2018 | xã Trường Lâm, huyện Tĩnh GIa |
4432 | Trần ThịSinh | 01/01/1990 | THD | 4544 | 06/09/2018 | xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia |
4433 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | THD | 4545 | 06/09/2018 | Hải BÌnh, Tĩnh Gia |
4434 | Doãn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 4546 | 10/09/2018 | xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân |
4435 | Nguyễn ThịNhâm | 01/01/1990 | CDD | 4547 | 10/09/2018 | xã Hà Long, huyện Hà Trung |
4436 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4548 | 10/09/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
4437 | Cao ThịMai | 01/01/1990 | CDD | 4549 | 10/09/2018 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc |
4438 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | CDD | 4550 | 10/09/2018 | xã Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
4439 | Lê AnhTú | 01/01/1990 | THD | 4551 | 10/09/2018 | TT Bên sSung, huyện Như Thanh |
4440 | Lê Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 4552 | 10/09/2018 | xã Thạch Lon, huyện Thạch Thành |