TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4561 | Nguyễn ThịHoan | 01/01/1990 | THD | 4687 | 17/12/2018 | xã Đông Lĩnh,TP.Thanh Hóa |
4562 | Phạm ThịHoàn | 01/01/1990 | THD | 4688 | 17/12/2018 | xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa |
4563 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 4689 | 17/12/2018 | xã Thiệu phúc, huyện Thiệu Hóa |
4564 | Phạm ThịDương | 01/01/1990 | CĐD | 4690 | 17/12/2018 | xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia |
4565 | Nguyễn ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 4691 | 17/12/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa |
4566 | Đào ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 4692 | 17/12/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung |
4567 | Nguyễn ThịTuyên | 01/01/1990 | THD | 4693 | 17/12/2018 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
4568 | Vi ThịHiệp | 01/01/1990 | THD | 4694 | 17/12/2018 | xã Hoàng nGiang, huyện Nông Cống |
4569 | Lê Văn Thanh | 01/01/1990 | THD | 4695 | 17/12/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
4570 | Phạm Xuân Nụ | 01/01/1990 | THD | 4696 | 17/12/2018 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
4571 | Phạm ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4697 | 17/12/2018 | xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa |
4572 | Dương Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4698 | 17/12/2018 | phường Đông Hải, TPTH |
4573 | Đỗ ThịHàng | 01/01/1990 | THD | 4699 | 17/12/2018 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa |
4574 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | CĐD | 2309 | 28/12/2015 | Phường Quảng Hưng, TPTH |
4575 | Nguyễn Thị Quế | 05/07/1992 | Trung học dược | 4701/CCHND-SYT-TH | | xã Yên Thịnh, huyện yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4576 | Hoàng Trường Sơn | 24/3/1993 | Đại học Dược | 4756/CCHND-SYT-TH | | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4577 | Lê Thị Vân | 10/03/1987 | Trung hoc dược | 4702/CCHND-SYT/TH | | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân |
4578 | Hoàng Thị L:ý | 18/07/1988 | Trung học dược | 4703/CCHND-SYT/TH | | xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4579 | Lê Thị Thảo | 10/05/1986 | Trung học dược | 4704/CCHND-SYT/TH | | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4580 | Vũ Thị Xuân | 08/02/1964 | Trung học dược | 4705/CCHND-SYT/TH | | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4581 | Trương Văn Khánh | 20/01/2012 | Cao đẳng dược | 4706/CCHND-SYT/TH | | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoa |
4582 | Nguyễn Thị Hồng Thủy | 17/06/1994 | Cao đẳng dược | 4707/CCHND-SYT/TH | | xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4583 | Hoàng Thị Trang | 05/09/1992 | Trung học dược | 4708/CCHND-SYT/TH | | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4584 | Lê Thị Len | 03/02/1992 | Trung học dược | 4709/CCHND-SYT-TH | | xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4585 | Ngô Thị Yến | 20/8/1980 | Trung học dược | 4710/CCHND-SYT-TH | | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa |
4586 | Lê Thị Hằng | 21/10/1993 | Đại học dược | 4813/CCHND-SYT-TH | | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4587 | Lê Thị Thoa | 06/3/1988 | Trung học dươc | 4711/CCHND-SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
4588 | Nguyễn Thị Hương | 01/4/1995 | Trung họa dược | 4712/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4589 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/5/2011 | Cao đẳng dược | 4713/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4590 | Đồng Văn Hùng | 08/5/1964 | Trung học dược | 4714/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4591 | Trần Thị Huệ | 15/12/2004 | Trung học dược | 4715/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
4592 | Mai Thị Thu Hà | 30/3/1982 | Trung họa dược | 4716/CCHND/SYT-TH | | Xã Hưng Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4593 | Vũ Thị Lưỡng | 12/12/1988 | Trung học dược | 4717/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4594 | Nguyễn Thị Ánh Đào | 23/4/1991 | Trung học dược | 4718/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4595 | Lê Thị Hiền | 08/3/1994 | Cao đẳng dược | 4719/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4596 | Nguyễn Thị Dung | 10/8/1995 | Trung học dược | 4720/CCHND/SYT-TH | | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4597 | Nguyễn Thị Hương | 06/06/1995 | Cao đẳng dược | 4721/CCNDH/SYT-TH | | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4598 | Trịnh Thu Hằng | 06/02/1982 | Trung học dược | 4722/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4599 | Ninh Thị Lý | 20/12/1976 | Trung học dược | 4723/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4600 | Lê Thị Phương | 17/11/1975 | Trung học dược | 4724/cCHND-SYT-TH | | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |