TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4321 | Ng Thị PhươngMai | 01/01/1990 | CĐD | 4419 | 29/06/2018 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa |
4322 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4420 | 29/06/2018 | xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn |
4323 | Lê Thị Quyên | 01/01/1990 | THD | 4421 | 09/07/2018 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
4324 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 01/01/1990 | THD | 4422 | 09/07/2018 | P.An Hoạch, TP.Thanh Hóa |
4325 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4423 | 09/07/2018 | xã Qaungr Hòa, huyện Quảng Xương |
4326 | Mai NgọcHòa | 01/01/1990 | THD | 4424 | 09/07/2018 | xã yên Phong,huyện Yên Định |
4327 | Đỗ Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4426 | 09/07/2018 | xã Hà Toại, huyện Hà Trung |
4328 | Trần ThịNga | 01/01/1990 | CĐD | 4427 | 09/07/2018 | xã Quảng văn, huyện Quảng Xương |
4329 | Lê ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4428 | 09/07/2018 | xã Thọ Vực huyện Triệu Sơn |
4330 | Nguyễn Thị LanHương | 01/01/1990 | CĐD | 4429 | 09/07/2018 | xã Đông Hòa, huyên Đông Sơn |
4331 | Đào Trọng Thành | 01/01/1990 | THD | 4430 | 09/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
4332 | Cao ThịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 4431 | 09/07/2018 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
4333 | Trịnh Huy Chung | 01/01/1990 | THD | 4432 | 09/07/2018 | xã Định Tường, huyện Yên Định |
4334 | Nguyễn ĐìnhNhất | 01/01/1990 | THD | 4433 | 09/07/2018 | xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân |
4335 | Lê ThịHuyên | 01/01/1990 | THD | 4434 | 09/07/2018 | xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa |
4336 | Đặng Quang Trung | 01/01/1990 | THD | 4435 | 09/07/2018 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
4337 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | THD | 4436 | 09/07/2018 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn |
4338 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4439 | 16/07/2018 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
4339 | Phạm Thị Mừng | 01/01/1990 | THD | 4440 | 16/07/2018 | Nga Thủy, Nga Sơn |
4340 | Nguyễn Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 4441 | 16/07/2018 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn |
4341 | Phạm Thị Thùy | 01/01/1990 | THD | 4442 | 16/07/2018 | Bồng Thượng, Phú Nhuận, Như Thanh |
4342 | Mai ThịThủy | 01/01/1990 | CĐD | 4444 | 16/07/2018 | Xóm 5, Nga Trường, Nga Sơn |
4343 | Hoàng Thị Vân Thanh | 01/01/1990 | THD | 4445 | 16/07/2018 | Trung Sơn, Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
4344 | Vũ ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4446 | 16/07/2018 | Xuân Thiên, Thọ Xuân |
4345 | Nguyễn Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4447 | 16/07/2018 | Thọ Hải, Thọ Xuân |
4346 | Lê Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 4448 | 16/07/2018 | Xã Hải Yến,huyện Tĩnh Gia |
4347 | Cao Thị Thủy | 01/01/1990 | THD | 4449 | 16/07/2018 | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
4348 | Hà Thị Hậu | 01/01/1990 | CĐD | 4450 | 16/07/2018 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
4349 | Trần ThịThuyết | 01/01/1990 | THD | 4451 | 16/07/2018 | Hải Châu, Tĩnh Gia |
4350 | Hoàng XuânHường | 01/01/1990 | THD | 4452 | 16/07/2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
4351 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4453 | 16/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
4352 | Trần Thị Như Ngọc | 01/01/1990 | THD | 4454 | 16/07/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4353 | Quách ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 4455 | 23/07/2018 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc |
4354 | Vũ VănDũng | 01/01/1990 | THD | 4456 | 23/07/2018 | Hà Ngọc, huyện Hà Trung |
4355 | Hoàng Thị Tĩnh | 01/01/1990 | THD | 4457 | 23/07/2018 | xã An Nông, Triệu Sơn |
4356 | Trịnh Thị Sâm | 01/01/1990 | THD | 4458 | 23/07/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc |
4357 | Nguyễn Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 4459 | 23/07/2018 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân |
4358 | Đỗ Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 4460 | 23/07/2018 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa |
4359 | Nguyễn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4461 | 23/07/2018 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa |
4360 | Nguyễn ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 4462 | 23/07/2018 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn |