TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4641 | Phạm Thị Linh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4767/CCHND/SYT-TH | | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4642 | Lữ Thị Minh Khang | 20/11/1990 | Trung học dược | 4768/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4643 | Lê Thị Quế | 17/10/1992 | Cao đẳng dược | 4770/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4644 | Trịnh Thị Mai Trang | 22/8/1991 | Đại học dược | 4771/CCHND/SYT-TH | | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa |
4645 | Lê Văn Lập | 24/8/1982 | Đại học dược | 2041/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4646 | Mai Thị Nguyệt | 11/7/1992 | Trung học dược | 4808/CCHND-SYT-TH | | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4647 | Lê Thị Yến | 14/9/1989 | Trung học dược | 4809/CCHND-SYT-TH | | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4648 | Trần Thanh Long | 19/8/1989 | Trung học dược | 4810/CCHND-SYT-TH | | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4649 | Đậu Thị Nhạn | 30/10/1987 | Trung học dược | 4812/CCHND-SYT-TH | | Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4650 | Lê Thị Phương | 17/11/2009 | Trung học dược | 4772/CCHND/SYT-TH | | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4651 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1994 | Cao đẳng dược | 4773/CCHND/SYT-TH | | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
4652 | Trương Thị Trinh | 19/8/1990 | Trung học dược | 4774/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4653 | Lê Thị Hải Yến | 15/9/1992 | Trung học dược | 4775/CCHND/SYT-TH | | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4654 | Nguyễn Thị Phương | 02/9/1991 | Cao đẳng dược | 4776/CCHND/SYT-TH | | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4655 | Trần Thị Bình | 20/11/1994 | Trung học dược | 4777/CCHND/SYT-TH | | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4656 | Vũ Thị Hòa | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 4778/CCHND/SYT-TH | | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh ThanH Hóa |
4657 | Lê Thị Dung | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 4779/CCHND/SYT-TH | | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4658 | Đoàn Thị Hồng | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4780/CCNHD/SYT-TH | | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4659 | Lê Thị Trang | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 4781/CCHND/SYT-TH | | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4660 | Vũ Quang Huân | 01/6/1978 | Trung học dược | 4783/CCHND/SYT-TH | | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4661 | Bùi Thị Thúy | 04/6/1994 | Trung học dược | 4784 | | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4662 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/10/1984 | Trung học dược | 4785/CCHND/SYT-TH | | xã Thành Minh , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4663 | Phạm Thị Quyên | 04/4/1992 | Trung học dược | 4786/CCHND/SYT-TH | | Xã Quang Hiến, huyện lang Chánh |
4664 | Lê Thị Hoa | 05/8/1982 | Trung học dược | 4787/CCHND/SYT-TH | | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4665 | Nguyễn Minh Trà | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 4788/CCHND/SYT-TH | | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa |
4666 | Lương Thị Trang | 06/02/1995 | Trung học dược | 4789/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4667 | Nguyễn Thị Minh | 30/01/1984 | Trung học dược | 4790/CCHND/SYT-TH | | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4668 | Lê Thị Trang | 20/12/1993 | Trung học dược | 4791/CCHND/SYT-TH | | xa Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4669 | Nguyễn Hoài Trang | 16/8/2007 | Trung học dược | 4792/CCHND/SYT-TH | | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4670 | Đỗ Thị Hiền | 08/8/1994 | Cao đẳng dược | 4793/CCHND-SYT-TH | | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4671 | Phạm Thị Nga | 06/7/1991 | Trung học dược | 4794/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu Khánh, TPTH, tỉnh ThanH Hóa |
4672 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/3/1992 | Trung học dược | 4795/CCHND/SYT-TH | | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
4673 | Nguyễn Thị Phượng | 03/3/1994 | Trung học dược | 3500 CL/CCHND/SYT-TH | | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4674 | Đồng Tiến Đạt | 02/7/1992 | Đại học dược | 4782/CCHND/SYT-TH | | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4675 | Trương Thị Phương | 08/8/1993 | Cao đẳng dược | 4798/CCHND/SYT-TH | | Đường Hải Thượng Lãn Ông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4676 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/9/1987 | Trung học dược | 4799/CCHND/SYT-TH | | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4677 | Nguyễn Văn Hải | 01/10/1987 | Cao đẳng dược | 4800/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4678 | Lê Thị Trang | 02/9/1993 | Trung học dược | 4801/CCHND/SYT-TH | | Phường Trunmg Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoiá |
4679 | Nguyễn Thị Nga | 10/12/1991 | Trung học dược | 3546/CCHND/SYT-TH | | Xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4680 | Trần Thị Dung | 10/10/1988 | Trung học dược | 4802/CCHND/SYT-TH | | Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |