TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4361 | Mai Thị Quỳnh Mai | 01/01/1990 | CĐD | 4467 | 23/07/2018 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn |
4362 | Trịnh Thị Quyên | 01/01/1990 | THD | 4468 | 23/07/2018 | xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn |
4363 | Nguyễn ThịHuê | 01/01/1990 | CĐD | 4469 | 23/07/2018 | Xóm 1,Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
4364 | Nguyễn Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 4470 | 23/07/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4365 | Lê ThịHường | 01/01/1990 | CĐD | 4471 | 23/07/2018 | xã yên Lạc, huyện Yên Định |
4366 | Đinh ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 4472 | 23/07/2018 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa |
4367 | Lê ThịKhuyến | 01/01/1990 | THD | 4473 | 15/08/2018 | Thôn 6, xã Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
4368 | Trịnh Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 4474 | 15/08/2018 | Phù Hưng3, Yên Thái, Yên Định |
4369 | Hồ Thị Thùy | 01/01/1990 | CĐD | 4475 | 15/08/2018 | xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc |
4370 | Trịnh Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4476 | 15/08/2018 | Xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc |
4371 | Phạm ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4477 | 15/08/2018 | Thôn Nhật Quang, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Lộc |
4372 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 4478 | 15/08/2018 | 108, Nguyễn Phục, Quảng Thắng, TPTH |
4373 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4479 | 15/08/2018 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
4374 | Lê Thị Hương Giang | 01/01/1990 | CĐD | 4481 | 15/08/2018 | Xóm 6, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
4375 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 4482 | 15/08/2018 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa |
4376 | Vũ ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 4483 | 15/08/2018 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc |
4377 | Hoàng ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4484 | 15/08/2018 | Khối 3, TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
4378 | Lê ThịLai | 01/01/1990 | THD | 4485 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4379 | Nguyễn ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 4486 | 15/08/2018 | xã Nông Trường. Huyện Triệu Sơn |
4380 | Trương Thị Thuận | 01/01/1990 | THD | 4487 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4381 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 4488 | 15/08/2018 | Thôn 4, xã Trường Giang, Nông Cống |
4382 | Bùi ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4489 | 15/08/2018 | Tân Đại, xã Thăng Long, Nông Cống |
4383 | Lường ThịNhất | 01/01/1990 | THD | 4490 | 15/08/2018 | Bình Minh, xã Minh Nghĩa, Nông Cống |
4384 | Đào ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4491 | 15/08/2018 | Tuy Yên, xã Công Liêm, Nông Cống |
4385 | Ngân VănPhức | 01/01/1990 | THD | 4492 | 15/08/2018 | xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
4386 | Lò ThịNụ | 01/01/1990 | THD | 4493 | 15/08/2018 | Na Tao, xã Pù Nhi, Mường Lát |
4387 | Hà ThịMai | 01/01/1990 | THD | 4494 | 15/08/2018 | Bản Pùng, Quang Chiểu, Mường Lát |
4388 | Hà VănHiếu | 01/01/1990 | THD | 4495 | 15/08/2018 | Bản Dôi, Thiên Phủ, Quan Hóa |
4389 | Lê Thị Thắm | 01/01/1990 | THD | 4496 | 15/08/2018 | xã Pù Nhi, huyện Mường Lất |
4390 | Phạm NgọcPhan | 01/01/1990 | THD | 4496 | 15/08/2018 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân |
4391 | Vũ Thị Dung | 01/01/1964 | THD | 4497 | 15/08/2018 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc. tỉnh Thanh Hóa |
4392 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | CĐD | 4498 | 15/08/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn |
4393 | Lương VănThắng | 01/01/1990 | THD | 4499 | 15/08/2018 | xã Văn Nho, huyện Bá Thước |
4394 | Vũ ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4500 | 15/08/2018 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
4395 | Lê ThịĐạt | 01/01/1990 | THD | 4502 | 15/08/2018 | Chiềng Nang, xã GiaoAn,Lang Chánh |
4396 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4503 | 15/08/2018 | Quảng Phong, huyện Quảng Xương |
4397 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4504 | 15/08/2018 | Thạch Sơn, huyện Thạch Thành |
4398 | Lê Thị KimCúc | 01/01/1990 | CĐD | 4506 | 15/08/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
4399 | Lê Thị ThanhNam | 01/01/1990 | CĐD | 4507 | 15/08/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
4400 | Phạm ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4508 | 15/08/2018 | Phố 1, Quang Trung, huyện Ngọc Lặc |