TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4241 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 4331 | 28/05/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh |
4242 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4332 | 28/05/2018 | Thôn Thọ Thượng, xã Thăng Thọ, N.Cống |
4243 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4333 | 28/05/2018 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
4244 | Trần THị Phương | 01/01/1990 | THD | 4334 | 28/05/2018 | Thôn Văn Khê, Đông Vinh, TPTH |
4245 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | THD | 4335 | 28/05/2018 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
4246 | Mai ThịThêu | 01/01/1990 | CĐD | 4336 | 28/05/2018 | xã Khuyến Nông , huyện Triệu Sơn |
4247 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 4337 | 28/05/2018 | xã Tế Nông , huyện Nông Cống |
4248 | Đặng ThịHuấn | 01/01/1990 | CĐD | 4338 | 28/05/2018 | Nga Nhân, Nga Sơn |
4249 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 4339 | 28/05/2018 | Phường Trường Thi, TPTH |
4250 | Tống ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4340 | 28/05/2018 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
4251 | Nguyễn Thị Thêm | 01/01/1990 | THD | 4341 | 28/05/2018 | Thôn Thọ Khang,huyện Nông Cống |
4252 | Tô Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 4342 | 28/05/2018 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
4253 | Đỗ Thị Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 4343 | 28/05/2018 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
4254 | Lê Thị Hồng Duyên | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 4344 | 28/05/2018 | Thôn Tân Lợi, Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
4255 | Lê Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 4345 | 28/05/2018 | Thôn Dân Sinh, Thiệu Chính,Thiệu Hóa |
4256 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 4346 | 28/05/2018 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân |
4257 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | CĐD | 4347 | 28/05/2018 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
4258 | Vũ ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4349 | 28/05/2018 | Thôn 3, xã Quảng Bình, Quảng Xương |
4259 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 4350 | 28/05/2018 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn |
4260 | Phạm Thị Như Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 4351 | 28/05/2018 | xã Hoằng Trường,huyện Hoằng Hóa |
4261 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4354 | 28/05/2018 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
4262 | Nguyễn PhươngHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 4355 | 28/05/2018 | Tổ 7, TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy |
4263 | Lê Văn Thạch | 01/01/1990 | THD | 4356 | 28/05/2016 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
4264 | Lường VănBảo | 01/01/1990 | THD | 4357 | 28/05/2018 | xã Tượng Sơn, Nông Cống |
4265 | Nguyễn ThịÁnh | 01/01/1990 | THD | 4358 | 11/06/2018 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương |
4266 | Trần Quỳnh Nga | 01/01/1990 | THD | 4359 | 11/06/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
4267 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 4360 | 11/06/2018 | xã Công Chính, huyện Nông Cống |
4268 | Hoàng ThịQuỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4361 | 11/06/2018 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa |
4269 | Vũ Thị KimThoa | 01/01/1990 | THD | 4362 | 11/06/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
4270 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4363 | 11/06/2018 | xã Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa |
4271 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4364 | 11/06/2018 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
4272 | Vũ ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4365 | 11/06/2018 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương |
4273 | Nguyễn ĐìnhThanh | 01/01/1990 | THD | 4366 | 11/06/2018 | Thôn 9, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân |
4274 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 4367 | 11/06/2018 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa |
4275 | Vũ Ngọc Kiên | 01/01/1990 | THD | 4368 | 11/06/2018 | Khu 5, TT huyện Quan Hóa |
4276 | Đào ThịHường | 01/01/1990 | CĐD | 4369 | 11/06/2018 | xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn |
4277 | Nguyễn Thị NhậtLệ | 01/01/1990 | THD | 4370 | 11/06/2018 | xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
4278 | Bùi ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4371 | 11/06/2018 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa |
4279 | Mai ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 4372 | 11/06/2018 | xã Nga Thành, huyện Thường Xuân |
4280 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4373 | 11/06/2018 | Thôn Bùi, xã Tiến Lộc, Hậu Lộc |