TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4281 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 4374 | 11/06/2018 | Thượng Nghi, huyện Như Thanh |
4282 | Định Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 4375 | 11/06/2018 | Mậu Lâm, Như Thanh |
4283 | Mai Xuân Hảo | 01/01/1990 | THD | 4376 | 11/06/2018 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa |
4284 | Hoàng Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 4377 | 11/06/2018 | xã Hoằng Lương, buyện Hoằng Hóa |
4285 | Ngô Thị Ngà | 01/01/1990 | CĐD | 4378 | 11/06/2018 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
4286 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4379 | 11/06/2018 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân |
4287 | Trần ThịTrang | 01/01/1990 | CĐD | 4380 | 11/06/2018 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
4288 | Nguyễn ThịMai | 01/01/1990 | THD | 4381 | 11/06/2018 | Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa |
4289 | Hoàng Thị Thuỳ Dung | 01/01/1990 | CĐD | 4382 | 11/06/2018 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân |
4290 | Bùi ThịDiện | 01/01/1990 | THD | 4383 | 11/06/2018 | xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lộc |
4291 | Nguyễn ThịNhật | 01/01/1990 | CĐD | 4384 | 11/06/2018 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh |
4292 | Nguyễn ThịBích | 01/01/1990 | THD | 4385 | 11/06/2018 | xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn |
4293 | Trinh Xuân Hoàng | 01/01/1990 | THD | 4386 | 11/06/2018 | xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân |
4294 | Lê ThịHòa | 01/01/1990 | CĐD | 4388 | 11/06/2018 | ĐỊnh Tường, Yên Định |
4295 | Lường Thị Thúy An | 01/01/1990 | THD | 4391 | 29/06/2018 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
4296 | Đoàn THịLinh | 01/01/1990 | CĐD | 4392 | 29/06/2018 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc |
4297 | Dương ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4393 | 29/06/2018 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc |
4298 | Tô Thị Thu Phượng | 01/01/1990 | CĐD | 4394 | 29/06/2018 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
4299 | Cao Lê Phương | 01/01/1990 | THD | 4395 | 29/06/2018 | Phường lam Sơn, TP.Thanh Hóa |
4300 | Hoàng ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4396 | 29/06/2018 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa |
4301 | Trương ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4397 | 29/06/2018 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa |
4302 | Lê Duy Tôn | 01/01/1990 | THD | 4398 | 29/06/2018 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa |
4303 | Lê ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 4399 | 29/06/2018 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
4304 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4401 | 29/06/2018 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa |
4305 | Trịnh ThịPhương | 01/01/1990 | CĐD | 4402 | 29/06/2018 | xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hóa |
4306 | Trịnh ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4403 | 29/06/2018 | xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc |
4307 | Nguyễn NgọcPhương | 01/01/1990 | THD | 4404 | 29/06/2018 | Phường Quảng Thắng, TPTH |
4308 | Vũ ThịLiên | 01/01/1986 | THD | 4406 | 29/06/2018 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn |
4309 | Đỗ Thị Tú Anh | 01/01/1990 | CĐD | 4407 | 29/06/2018 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương |
4310 | Vũ Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4408 | 29/06/2018 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương |
4311 | Vi Thị Bình | 01/01/1990 | CĐD | 4409 | 29/06/2018 | xã Vạn Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4312 | Lê Hữu Hoàn | 01/01/1990 | CĐD | 4410 | 29/06/2018 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa |
4313 | Phạm ThịQuỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4411 | 29/06/2018 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn |
4314 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4412 | 29/06/2018 | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân |
4315 | Bùi ThịDiệu | 01/01/1990 | THD | 4413 | 29/06/2018 | xã Thiết Ông, huyện Bá Thước |
4316 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1990 | Trung học dược | 4414 | 29/06/2018 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
4317 | Ng Hà PhươngÁnh | 01/01/1990 | THD | 4415 | 29/06/2018 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân |
4318 | Nguyễn Quang Hưng | 01/01/1990 | THD | 4416 | 29/06/2018 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
4319 | Triịnh Thị MinhThu | 01/01/1990 | CĐD | 4417 | 29/06/2018 | xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
4320 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 4418 | 29/06/2018 | xã Đông Cương, TP.Thanh Hóa |