TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4161 | Mai ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4233 | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định |
4162 | Trịnh VănThụ | 01/01/1990 | THD | 4234 | 09/04/2018 | Trịnh Điện, xã Định Hải, H.Yên Định |
4163 | Phạm Thị Nhân | 01/01/1990 | THD | 4235 | 09/04/2018 | xã Định Hưng, huyện Yên Định |
4164 | Lê Thị Quý | 01/01/1990 | CĐD | 4236 | 09/04/2018 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa |
4165 | Nguyễn ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4237 | 09/04/2018 | Quan Nhân, Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
4166 | Nguyễn Thị TốGiang | 01/01/1990 | THD | 4239 | 09/04/2018 | Cốc Hạ 2, Đông Hương, TPTH |
4167 | Cao Thị ThuHuyền | 01/01/1990 | THD | 4241 | 09/04/2018 | Thôn Đắc Tú, thị trấn Quảng Xương |
4168 | Nguyễn Thị VânAnh | 01/01/1990 | THD | 4243 | 20/04/2018 | xã Quảng Cát, TP. Thanh Hóa |
4169 | Lê Thị Hà Vân | 01/01/1990 | THD | 4244 | 20/04/2018 | Tiểu khu 4,TT huyện Hà Trung |
4170 | Phạm Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 4245 | 20/04/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung |
4171 | Nguyễn ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 4246 | 20/04/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc |
4172 | Nguyễn Hữu Luân | 01/01/1990 | THD | 4247 | 23/04/2018 | TT Quán Lào, huyện Yên Định |
4173 | Lưu ThịHiền | 01/01/1990 | CĐ D | 4248 | 23/04/2018 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định |
4174 | Tạ ThịYến | 01/01/1990 | THD | 4249 | 23/04/2018 | Thôn Trà, xã Cẩm Quý, H.Cẩm Thủy |
4175 | Đỗ ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4250 | 23/04/2018 | Thôn Xuân Khánh, Bãi Trành, Như Xuân |
4176 | Trương Thị Hải | 01/01/1990 | THD | 4251 | 23/04/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
4177 | Lang ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 4252 | 23/04/2018 | Thôn Chiềng, xã Yên Nhân,T.Xuân |
4178 | Bùi Thị KimDung | 01/01/1990 | THD | 4253 | 23/04/2018 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc |
4179 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 01/01/1990 | THD | 4254 | 23/04/2018 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa |
4180 | Lê ThịQuỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4255 | 23/04/2018 | Xóm 9, Vân Sơn, Triệu Sơn |
4181 | Trịnh ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 4256 | 23/04/2018 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
4182 | Bùi Thị Thơm | 01/01/1990 | THD | 4257 | 23/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4183 | Lê ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4259 | 23/04/2018 | xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa |
4184 | Bùi Thị Huệ | 15/8/1983 | Trung học dược | 4260 | 26/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4185 | Lê ThịÚt | 01/01/1990 | THD | 4261 | 23/04/2018 | xã Q.Trạch, huyện Q. Xương |
4186 | Trần ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4262 | 23/04/2018 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành |
4187 | Tô Văn Linh | 01/01/1990 | THD | 4263 | 23/04/2018 | Thôn Trầu, xã Công Liêm, Nông Cống |
4188 | Lê ThọThống | 01/01/1990 | THD | 4264 | 23/04/2018 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân |
4189 | Nguyễn ĐìnhDũng | 01/01/1990 | THD | 4265 | 23/04/2018 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân |
4190 | Nguyễn VănTuấn | 01/01/1990 | THD | 4266 | 23/04/2018 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân |
4191 | Lê ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4267 | 23/04/2018 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
4192 | Hoàng Thị Loan | 01/01/1990 | THD | 4268 | 23/04/2018 | P.Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa |
4193 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 4269 | 23/04/2018 | Minh Châu 2, Minh Sơn, Ngọc Lặc |
4194 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4275 | 24/04/2018 | Thôn 3, xã Tế Tân, huyện Nông Cống |
4195 | Lường VănDũng | 01/01/1990 | THD | 4276 | 24/04/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
4196 | Lê Thị Bích | 01/01/1990 | THD | 4277 | 24/04/2018 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống |
4197 | Lê Thị Quỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4278 | 24/04/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
4198 | Lê Thị Mỹ Lệ | 01/01/1990 | THD | 4279 | 24/04/2018 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
4199 | Phạm VănGiang | 01/01/1990 | THD | 4280 | 24/04/2018 | xã Quang Trung, TX.Bỉm Sơn |
4200 | Trương ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4281 | 24/04/2018 | Khu Hành Chính, Yên Lâm,H.Yên Định |