TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4121 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/01/1990 | THD | 4190 | 09/03/2018 | Quảng Châu, Sầm Sơn |
4122 | Lê Duy Sơn | 01/01/1990 | THD | 1262 | 29/03/2018 | Đội 8, Hoa Lộc, Hậu lộc |
4123 | Chu ThịHợi | 01/01/1990 | THD | 4191 | 29/03/2018 | Thôn 6, H.Ngoc, H.Hóa |
4124 | Hà Văn Long | 01/01/1990 | THD | 4192 | 29/03/2018 | Thôn Đá Bàn, Thành Trưc, TT |
4125 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4193 | 29/03/2018 | Tân Sơn, Thành Kim, T.Thành |
4126 | Nghiêm ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4194 | 29/03/2018 | Thôn Chính Thành, Thành Kim, TT |
4127 | Đoàn ThịLĩnh | 01/01/1990 | THD | 4195 | 29/03/2018 | xã Yên tâm, huyện yên Định |
4128 | Vi ThịKhuê | 01/01/1990 | THD | 4196 | 29/03/2018 | Cát Tân, huyện Như Xuân |
4129 | Hoàng ĐứcToàn | 01/01/1990 | THD | 4197 | 29/03/2018 | Thôn Quảng Yên,Thạch Quảng,TT |
4130 | Nguyễn ThịThập | 01/01/1990 | THD | 4198 | 29/03/2018 | xã Hải Long, huyện Như Thanh |
4131 | Quách ThịHương | 01/01/1990 | CĐD | 4199 | 29/03/2018 | Thôn 2, Xuân Phúc, Như Thanh |
4132 | Vi ThịHiệp | 01/01/1990 | THD | 4200 | 29/03/2018 | Thôn Dín, Xuân Thắng, Th.Xuân |
4133 | Lê Thị Chinh | 01/01/1990 | THD | 4201 | 29/03/2018 | Hải Thượng Lãn Ông, TPTH |
4134 | Đào Thị Nhung | 01/01/1990 | THD | 4202 | 29/03/2018 | xã BÌnh Sơn, huyện Triệu sơn |
4135 | Ngô ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4203 | 29/03/2018 | Đồng Hải, Hải Long, Như Thanh |
4136 | Lê Hữu Lương | 01/01/1990 | THD | 4204 | 29/03/2018 | Đông Thọ, TP.Thanh Hóa |
4137 | Trần ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4205 | 29/03/2018 | Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương |
4138 | Nguyễn ThịLưu | 01/01/1990 | THD | 4206 | 29/03/2018 | Thôn 2, Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
4139 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 4207 | 29/03/2018 | Dục Tú, Quảng Tân, Qaungr Xương |
4140 | Lê ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4208 | 29/03/2018 | Thôn 8, Quảng Định, Q.Xương |
4141 | Hoàng ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4209 | 29/03/2018 | Thôn Văn Trung,Quảng Văn,Q. Xương |
4142 | Vương ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4210 | 29/03/2018 | Thôn Hợp Hưng, Q.Hợp, Quảng Xương |
4143 | Lê ThịTiếp | 01/01/1990 | THD | 4211 | 29/03/2018 | Thôn Yên Hưng, Quảng Văn, Q.Xương |
4144 | Đàm Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 4215 | 09/04/2018 | Quảng Tân, huyện Quảng Xương |
4145 | Ngô Thị Linh | 01/01/1990 | THD | 4216 | 09/04/2018 | Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
4146 | Phạm Thị Tiến | 01/01/1990 | THD | 4217 | 09/04/2018 | xã Thành Lập, huyện Ngọc Lặc |
4147 | Lê Thị Thảo | 01/01/1990 | THD | 4218 | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc |
4148 | Đinh VănSơn | 01/01/1990 | THD | 4220 | 09/04/2018 | xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc |
4149 | Đào NguyệtNhi | 01/01/1990 | CĐ D | 4221 | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc |
4150 | Lê ThịMinh | 01/01/1990 | THD | 4222 | 09/04/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc lặc |
4151 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4223 | 09/04/2018 | Xóm 7, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
4152 | Lê KhắcTú | 01/01/1990 | THD | 4224 | 09/04/2018 | Thôn Phú Trung, Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
4153 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 4225 | 09/04/2018 | Xóm Sắn, xã Thành Vân, H. ThạchThành |
4154 | Lê ThịSen | 01/01/1990 | THD | 4226 | 09/04/2018 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa |
4155 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 4227 | 09/04/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa |
4156 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 4228 | 09/04/2018 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
4157 | Lê Thị Lý | 01/01/1990 | THD | 4229 | 09/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
4158 | Lê ThịThúy | 01/01/1990 | CĐD | 4230 | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định |
4159 | Lê Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 4231 | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Yên Định |
4160 | Phan Thị NgọcÁnh | 01/01/1990 | CĐD | 4232 | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia |