date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
4081Đỗ MinhHải01/01/1990THD414329//01/2018P.Trường Thi, TPTH
4082Vũ Thị Nguyệt01/01/1990THD414429/01/2018Tượng Lĩnh, Nông Cống
4083Nguyễn Thị Huyền01/01/1990THD414529//01/2018Đông Thanh, Đông Sơn
4084Nguyễn Thị Diệp01/01/1990THD414629/01/2018Đông Tiến, Đông Sơn
4085Nguyễn Thị Duyên01/01/1990THD414729//01/2018P.Lam Sơn, TPTH
4086Lê VănSáng01/01/1990THD414829/01/2018Đông Hòa, Đôpng Sơn
4087Đỗ ThịXinh01/01/1990THD414929//01/2018TT Rừng Thông, Đ.Sơn
4088Hoàng Thị Hương01/01/1990THD415129//01/2018TCD Hà Nội
4089Trần ThịLuyến01/01/1990THD415229//01/2018TC Quân Y 2
4090Nguyễn Thị Dung01/01/1990THD415329/01/2018P.Đông Thọ, TPTH
4091Nguyễn XuânHoài01/01/1990L. Dược415529//01/2018P.NgọcTrạo, TX.Bỉm Sơn
4092Lê Thị Hoa01/01/1990TCD415629/01/2018Hoằng Hải, Hoằng Hóa
4093Phạm Thị Luận01/01/1990TCD415729//01/2018Hoằng Ngoc, Hoằng Hóa
4094Đỗ ThịNguyệt01/01/1990THD415829/01/2018P.Hàm Rồng, TPTH
4095Lê ThịNgọc01/01/1990THD415929//01/2018Tân Phúc, Nông Cống
4096Nguyễn NgọcMai01/01/1990THD416107/02/2018Thành Trực, Th. Thành
4097Lê Thị Hường01/01/1990THD416207/02/2018Thiệu Đô, Thiệu Hóa
4098Trần ThịHằng01/01/1990THD416307/02/2018Thiệu Quang, Thiệu Hóa
4099Tống ThịThúy01/01/1990THD416507/02/2018Thiệu Hòa, Thiệu Hóa
4100Nguyễn ThịHoa01/01/1990THD416607/02/2018Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn
4101Nguyễn ThịHồng01/01/1990THD416701/03/2018Nga Tiến, Nga Sơn
4102Hoàng ThịDung01/01/1990TCD416801/03/2018TT Sao Vàng, Thọ Xuân
4103Trình ThịVân01/01/1990CĐD416901/03/2018Minh Lộc, Hậu Lộc
4104Đỗ ThịThành01/01/1990THD417001/03/2018Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa
4105Lê Thị Hương01/01/1990THD417201/03/2018Đông Thanh, Đông Sơn
4106Lê Thị Lựu01/01/1990THD417301/03/2018Cầu Lộc, Hậu Lộc
4107Lê Thị Luyến01/01/1990THD417401/03/2018Cầu Lộc, Hậu Lộc
4108Trần ThịHồng01/01/1990THD417501/03/2018Nam Giang, Thọ Xuân
4109Lê Thị Lan01/01/1990THD417601/03/2018Haỉ Hòa, Tình Gia
4110Phạm ThịThu01/01/1990THD417701/03/2018Thăng Bình, Nông Cống
4111Trịnh Huyền Trang01/01/1990THD417801/03/2018TT Rừng Thông, Đông Sơn
4112Lê Thị Yén01/01/1990THD417909/03/2018Yên Mỹ, Nông Cống
4113Lê Văn Phú01/01/1990THD418009/03/2018Thanh Tân, Như Thanh
4114Đặng ThịHồng01/01/1990THD418209/03/2018Yên Lạc, Như Thanh
4115Hồ ThịHiền01/01/1990THD418309/03/2018Thọ Vực, Triệu Sơn
4116Đỗ Thị Huệ01/01/1990THD418409/03/2018Thanh Phong, Như Xuân
4117Lê Thị Vân Anh01/01/1990THD418509/03/2018Tén Tằn, Mường Lát
4118Nguyễn XuânChức01/01/1990THD418609/03/2018Thạch Đồng,Th. Thành
4119Nguyễn ThịLý01/01/1990THD418809/03/2018Thiệu Giang, Thiệu Hóa
4120Nguyễn ThuHiền01/01/1990THD418909/03/2018Đông Hương, TPTH

Công khai kết quả giải quyết TTHC