Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4081 | Đỗ MinhHải | 01/01/1990 | THD | 4143 | 29//01/2018 | P.Trường Thi, TPTH |
4082 | Vũ Thị Nguyệt | 01/01/1990 | THD | 4144 | 29/01/2018 | Tượng Lĩnh, Nông Cống |
4083 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4145 | 29//01/2018 | Đông Thanh, Đông Sơn |
4084 | Nguyễn Thị Diệp | 01/01/1990 | THD | 4146 | 29/01/2018 | Đông Tiến, Đông Sơn |
4085 | Nguyễn Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 4147 | 29//01/2018 | P.Lam Sơn, TPTH |
4086 | Lê VănSáng | 01/01/1990 | THD | 4148 | 29/01/2018 | Đông Hòa, Đôpng Sơn |
4087 | Đỗ ThịXinh | 01/01/1990 | THD | 4149 | 29//01/2018 | TT Rừng Thông, Đ.Sơn |
4088 | Hoàng Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4151 | 29//01/2018 | TCD Hà Nội |
4089 | Trần ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 4152 | 29//01/2018 | TC Quân Y 2 |
4090 | Nguyễn Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4153 | 29/01/2018 | P.Đông Thọ, TPTH |
4091 | Nguyễn XuânHoài | 01/01/1990 | L. Dược | 4155 | 29//01/2018 | P.NgọcTrạo, TX.Bỉm Sơn |
4092 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | TCD | 4156 | 29/01/2018 | Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
4093 | Phạm Thị Luận | 01/01/1990 | TCD | 4157 | 29//01/2018 | Hoằng Ngoc, Hoằng Hóa |
4094 | Đỗ ThịNguyệt | 01/01/1990 | THD | 4158 | 29/01/2018 | P.Hàm Rồng, TPTH |
4095 | Lê ThịNgọc | 01/01/1990 | THD | 4159 | 29//01/2018 | Tân Phúc, Nông Cống |
4096 | Nguyễn NgọcMai | 01/01/1990 | THD | 4161 | 07/02/2018 | Thành Trực, Th. Thành |
4097 | Lê Thị Hường | 01/01/1990 | THD | 4162 | 07/02/2018 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
4098 | Trần ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4163 | 07/02/2018 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
4099 | Tống ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4165 | 07/02/2018 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
4100 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 4166 | 07/02/2018 | Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn |
4101 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4167 | 01/03/2018 | Nga Tiến, Nga Sơn |
4102 | Hoàng ThịDung | 01/01/1990 | TCD | 4168 | 01/03/2018 | TT Sao Vàng, Thọ Xuân |
4103 | Trình ThịVân | 01/01/1990 | CĐD | 4169 | 01/03/2018 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
4104 | Đỗ ThịThành | 01/01/1990 | THD | 4170 | 01/03/2018 | Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa |
4105 | Lê Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4172 | 01/03/2018 | Đông Thanh, Đông Sơn |
4106 | Lê Thị Lựu | 01/01/1990 | THD | 4173 | 01/03/2018 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
4107 | Lê Thị Luyến | 01/01/1990 | THD | 4174 | 01/03/2018 | Cầu Lộc, Hậu Lộc |
4108 | Trần ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4175 | 01/03/2018 | Nam Giang, Thọ Xuân |
4109 | Lê Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 4176 | 01/03/2018 | Haỉ Hòa, Tình Gia |
4110 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4177 | 01/03/2018 | Thăng Bình, Nông Cống |
4111 | Trịnh Huyền Trang | 01/01/1990 | THD | 4178 | 01/03/2018 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
4112 | Lê Thị Yén | 01/01/1990 | THD | 4179 | 09/03/2018 | Yên Mỹ, Nông Cống |
4113 | Lê Văn Phú | 01/01/1990 | THD | 4180 | 09/03/2018 | Thanh Tân, Như Thanh |
4114 | Đặng ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4182 | 09/03/2018 | Yên Lạc, Như Thanh |
4115 | Hồ ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4183 | 09/03/2018 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
4116 | Đỗ Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 4184 | 09/03/2018 | Thanh Phong, Như Xuân |
4117 | Lê Thị Vân Anh | 01/01/1990 | THD | 4185 | 09/03/2018 | Tén Tằn, Mường Lát |
4118 | Nguyễn XuânChức | 01/01/1990 | THD | 4186 | 09/03/2018 | Thạch Đồng,Th. Thành |
4119 | Nguyễn ThịLý | 01/01/1990 | THD | 4188 | 09/03/2018 | Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
4120 | Nguyễn ThuHiền | 01/01/1990 | THD | 4189 | 09/03/2018 | Đông Hương, TPTH |