TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3641 | Lê Thị Dung | 017721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3642 | Phạm Thị Hồng | 017722/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3643 | Ngô Thu Trang | 017723/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3644 | Mai Văn Khải | 017724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3645 | Bùi Văn Bốn | 017725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3646 | Hoàng Văn Tuy | 017726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (Cl do TĐ) | | |
3647 | Bùi Ngọc Thuyên | 017727/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi (CL do TĐ) | | |
3648 | Lê Thị Nam | 017728/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
3649 | Nguyễn Huệ Linh | 017729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
3650 | Dương Ngọc Lâm | 017730/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3651 | Nguyễn Thị Dung | 017731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3652 | Bùi Minh Thắng | 017732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3653 | Lê Đình Tài | 017733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3654 | Nguyễn Tài Đức | 017734/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3655 | Dương Thị Hoàng Anh | 017735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3656 | Cao Văn Thanh | 017736/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
3657 | Nguyễn Thanh Tùng | 017737/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (CL do TĐ) | | |
3658 | Hoàng Văn Hiển | 017738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3659 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3660 | Lê Thành Trung | 017740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3661 | Nguyễn Văn Hải | 017741/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3662 | Lê Thảo Ly | 017742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3663 | Lê Văn Hưng | 017743/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3664 | Lê Thị Quỳnh | 017744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3665 | Mai Thị Thanh Lam | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3666 | Nguyễn Thái Dương | 017746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3667 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 017747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3668 | Lê Thị Vân | 017748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3669 | Phạm Thị Hồng | 017749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3670 | Phạm Minh Tuấn | 017750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3671 | Đoàn Thị Châm | 017751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3672 | Hoàng Ngọc Vạn | 017752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3673 | Trần Thị Hà | 017753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3674 | Mạc Thị Lý | 017754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3675 | Trần Thị Linh | 017755/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3676 | Lê Thị Trang | 017756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3677 | Lê Thị Lan Phương | 017757/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3678 | Dương Thị Hương | 017758/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3679 | Trịnh Thị Thắm | 017759/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3680 | Cao Thị Thắm | 017760/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |