TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3641 | Trần Văn Minh | 009818/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3642 | Vũ Khắc Tâm | 011219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | chuyển công tác | TYT Đông Hải-TP Thanh Hóa |
3643 | Lê Phú Thắng | 010460/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Y sỹ |
3644 | Trần Thị Xen | 011277/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Nữ hộ sinh trung học |
3645 | Phạm Thị Giang | 010451/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 7-17h T2;3;4;5;6 | PTCM |
3646 | Đỗ Huy Thịnh | 011240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡng cao đẳng |
3647 | Nguyễn Văn Sơn | 14042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ đa khoa |
3648 | Lê Công Bảy | 011194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHDT | Chuyển Lv từ TYT Đông Hương sang TYT Đông Sơn từ 21.3.2022, 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ YHDT |
3649 | Nguyễn Thị Nghĩa | 011278/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3650 | Khúc Thị Thủy | 011249/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3651 | Mai Thị Loan | 012210/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3652 | Nguyễn Thanh Sơn | 011342/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | nghỉ hưu từ 01/10/2022 | TYT Đông Lĩnh-TP Thanh Hóa |
3653 | Nguyễn Thị Thủy | 011180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 01/12/2022; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa(chuyển từ TYT Đông Lĩnh) |
3654 | Hà Văn Sinh | 011179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3655 | Nguyễn Thị Tuyết | 011178/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3656 | Trần Thị Huyền | 011257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng cao đẳng |
3657 | Lê Thị Tuyết Lan | 13813/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Chuyển từ TYT Đông Sơn sang TYT Điện Biên từ 01.01.2022 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ YHDP |
3658 | Nguyễn Thị Hà | 011263/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3659 | Đỗ Thị Thảo | 011280/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3660 | Nguyễn Thị Nga | 011171/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3661 | Lê Ngọc Trung | 011221/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa |
3662 | Nguyễn Thị Hường | 011161/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ sản nhi |
3663 | Nguyễn Thị Oanh | 011160/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu từ 01/6/2022 | TYT Đông Tân-TP Thanh Hóa |
3664 | Bùi Thị Hiền | 011252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | cử nhân cao đẳng |
3665 | Nguyễn Thị Hạnh | 011163/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3666 | Lê Thị Yến | 011274/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3667 | Lê Ba | 009841/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3668 | Nguyễn Thị Thu | 011231/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3669 | Nguyễn Thị Thu Hà | 010462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3670 | Phạm Văn Cường | 016910/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ |
3671 | Nguyễn Thị Hạnh | 011187/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | nghỉ hưu từ 01/12/2022 | TYT Đông Vệ-TP Thanh Hóa |
3672 | Lê Thị Thanh Thủy | 011260/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3673 | Đinh Thị Tuyết | 009811/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3674 | Phạm Thị Thu | 010452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3675 | Phạm Văn Thành | 019828/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 01/7/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Trưởng trạm - Bác sỹ |
3676 | Đặng Thị Thiêm | 011224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | Từ 01/1/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa( chuyển từ tyt đông vinh) |
3677 | Nguyễn Thị Hằng | 011158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ sản nhi |
3678 | Phạm Văn Toàn | 011155/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ đa khoa |
3679 | Nguyễn Thị Thu | 012203/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ | nghỉ từ 01/6/2021 | Y sỹ đa khoa |
3680 | Nguyễn Xuân Hùng | 011216/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | trưởng trạm |