TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3481 | Lương Thị Nương | 002119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3482 | Nguyễn Thị Khương | 002188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng |
3483 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Y học cổ truyền theo PL XI thông tư 32/2023 | từ tháng 6/2024; 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sỹ YHCT |
3484 | Hoàng Cao Tân | 028640/HNO-CCHN | KCB Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 12/1/2023 | PKĐK Mai Thanh |
3485 | Vũ Thị Huyền | 3537/TH-CCHN | Quầy thuốc, cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu. Tủ thuốc của trạm y tế. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |
3486 | Phạm Thị Lý | 002121/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Hộ sinh viên |
3487 | Lê Thị Hiệp | 4647/CCHN-D-SYT-BD | Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm quầy thuốc. | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Dược sĩ cấp phát thuốc, bán thuốc |
3488 | Lương Thị Nga | 002493/TH -CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h 30 Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Y sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
3489 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
3490 | Ngô Thị Lam | 006513/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát ổ bụng | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3491 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền |
3492 | Dương Công Chính | 002210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Ngoại tổng hợp, siêu âm, điện tim chẩn đoán. |
3493 | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền,Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. |
3494 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Điều dưỡng |
3495 | Đinh Hà Giang | 004796/NB- CCHN- | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | 7h - 17h30 Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ KBCB chuyên khoa Nội tổng hợp |
3496 | Nguyễn Thị Vinh | 017531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3497 | Vũ Thị Vui | 017532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3498 | Phạm Thị Độ | 017533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3499 | Hoàng Thị Thảo | 017534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3500 | Đỗ Thị Xuyến | 017535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | |
3501 | Lê Thị Liên | 017519/TH-CCHN | chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/8/2022 | phòng xét nghiệm |
3502 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3503 | Lại Văn Dũng | 017615/TH-CCHN | KCB nội →CKCĐHA (CL do TĐ) | | |
3504 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
3505 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3506 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3507 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3508 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3509 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3510 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3511 | Trịnh Đình Lực | 017625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3512 | Nguyễn Công Huân | 017622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | | |
3513 | Cầm Mạnh Hùng | 017626/TH-CCHN | KCB nội →CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3514 | Trương Ngọc Thái | 017627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3515 | Lê Đức Linh | 017629/TH-CCHN | KCBĐK →KCB SPK (CL do TĐ) | | |
3516 | Nguyễn Thị Linh | 017631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3517 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3518 | Cao Thị Vân Anh | 017634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3519 | Hà Lê Duyên | 017635/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3520 | Nguyễn Thị Thúy | 017636/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |