TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3481 | Nguyễn Văn Phương | 017525/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3482 | Nguyễn Duy Long | 017526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3483 | Tào Thị Thương | 017527/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3484 | Bùi Thị Tâm | 017528/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3485 | Dương Đình Tùng | 017529/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3486 | Trần Thị Ngọc | 017530/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3487 | Nguyễn Thị Vinh | 017531/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3488 | Vũ Thị Vui | 017532/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3489 | Phạm Thị Độ | 017533/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng |
3490 | Hoàng Thị Thảo | 017534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
3491 | Đỗ Thị Xuyến | 017535/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày x 5 ngày/ tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
3492 | Vũ Thị Lệ Thủy | 017536/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3493 | Nguyễn Thị Hồng | 017537/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3494 | Lê Tùng Dương | 017538/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3495 | Trịnh Ngọc Hiếu | 017539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3496 | Lê Thị Hà Giang | 017540/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3497 | Lê Thị Vân | 017541/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3498 | Kiều Thị Thúy | 017543TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3499 | Tống Thị Loan | 017542/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3500 | Nguyễn Thị Hiền | 017544/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3501 | Phạm Tùng Linh | 017545/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3502 | Mai Thị Ngọc Quỳnh | 017546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3503 | Phạm Thị Dung | 017547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3504 | Trịnh Thanh Thảo | 017548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3505 | Lê Thị Hà | 017549/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3506 | Nguyễn Thị Mười Nga | 017550/TH-CCHN | DDV (CL do TĐ) | | |
3507 | Lương Thị Lan Anh | 017551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3508 | Lê Khánh Huyền | 017489/TH-CCHN | Kỹ thuật viên khúc xạ nhãn khoa | | |
3509 | Lê Xuân Hưng | 017490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3510 | Nguyễn Xuân Tuyên | 000243/TH-CCHN | Nội | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng khám TMH |
3511 | Lê Ngọc Lượng | 010957/TH-CCHN | Nội, Nhi | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3512 | Định Ngọc Quang | 009592/TH-CCHN | Nội, Nhi | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3513 | Nguyễn Thị Thu | 002724/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Đón tiếp |
3514 | Nguyễn Thị Hằng | 013992/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Soi CTC |
3515 | Lê Thị Tuyết | 002728/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng thủ thuật |
3516 | Nguyễn Thị Hà | 014026/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng thủ thuật |
3517 | Lê Thị Hoàn | 002735/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Cấp cứu |
3518 | Lê Thị Trang | 014991/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Đón tiếp |
3519 | Lê Thị Thùy | 014960/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Soi CTC |
3520 | Nguyễn Mạnh Chuyên | 002725/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Bộ phận Xét nghiệm |