TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3521 | Trần Thị Thùy Dung | 014036/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Bộ phận Xét nghiệm |
3522 | Lê Thị Thủy | 002731/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h đến 17h từ thứ 2 đến thứ 7 | Phòng Khám Nội tổng hợp |
3523 | Lê Thị Chung | 015735/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | khoa Hồi sức cấp cứu |
3524 | Trương Thị Mầu | 002452/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa, chứng chỉ siêu âm tổng quát | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách chuyên môn phòng khám, KBCB Sản khoa |
3525 | Trương Thị Xuyên | 000365/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, bổ sung siêu âm tổng quát chẩn đoán theo QĐ số: 126/QĐ-SYT ngày 22/01/2018 do SYT Thanh Hóa cấp | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách phòng siêu âm |
3526 | Trương Ngọc Nông | 008762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Ngoại |
3527 | Hoàng Thị Mai | 013065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Nhi |
3528 | Trương Hoàng Tùng | 008088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chuyên khoa Da liễu; bổ sung khám bệnh, chữa bệnh đa khoa theo QĐ số: 439/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 do SYT Thanh Hóa cấp | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa |
3529 | Bùi Đình Biển | 002454/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh đa khoa số 447/QĐ -SYT | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa |
3530 | Lò Minh Cường | 016898/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh số: 198.20/CC-YDHP ngày 12/03/2020 | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB đa khoa, CĐHA |
3531 | Đinh Thị Nhân | 004239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa HSCC | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KBCB Nội |
3532 | Lê Tuấn Vũ | 012697/TH-CCHN | Cử nhân chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ T7 -CN | Cử nhân xét nghiệm |
3533 | Trương Thị Lý | 020208/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Nhân viên phòng xét nghiệm |
3534 | Nghiêm Văn Minh | 005103/TH-CCHN | Cử nhân chuyên khoa xét nghiệm | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách phòng xét nghiệm |
3535 | Nguyễn Đức Mạnh | 08849/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc phòng tiểu phẫu |
3536 | Hoàng Thị Huệ | 007905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK nội |
3537 | Trương Văn Duy | 007904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc CĐHA |
3538 | Nguyễn Thị Hiếu Đức | 15362/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc khám bệnh |
3539 | Nguyễn Thị Khuyên | 007903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK sản |
3540 | Trương Thị Thương | 007902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KTV giúp việc PK đông y |
3541 | Hà Văn Hiếu | 001864/BD-CCHN | Y sỹ | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | KTV giúp việc CĐHA |
3542 | Trương Văn Hòa | 007901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chứng chỉ đào tạo KTV Răng hàm mặt | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK nhi |
3543 | Lê Thị Hiền | 012565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Điều dưỡng giúp việc PK ngoại |
3544 | Trương Thị Đào | 1383/TH-CCHND | Dược sỹ, Quầy thuốc, đại lý bán thuốc | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách quầy dược |
3545 | Bùi Thị Yến | 4817/CCHND/SYT-TH | Dược sỹ,Bán lẻ thuốc | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Phụ trách quầy dược |
3546 | Trương Hoàng Long | 4816/CCHND/SYT-TH | Dược sỹ, Bán lẻ thuốc | Trong giờ hành chính từ thứ 2 -CN | Nhân viên quầy dược dịch vụ |
3547 | Trương Văn Đạt | 15632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3548 | Lâm Thị Mai | 010951/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3549 | Lại Thu Thảo | 15611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3550 | Lê Thị Hạnh | 14325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3551 | Lê Thị Oanh | 016049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3552 | Vũ Duy Hiếu | 15649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3553 | Đỗ Thị Hà | 14984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3554 | Đới Thị Giang | 15102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3555 | Nguyễn Thị Phương Linh | 15092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3556 | Lê Thị Hiên | 15027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3557 | Lê Thị Nhật Linh | 010744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3558 | Võ Thị Trang | 3815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3559 | Nguyễn Thị Nga | 15811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3560 | Lê Thị Thanh Xuân | 15198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |