TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3841 | Lê Thị Nho | 008704/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3842 | Nguyễn Văn Thắng | 001525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
3843 | Lê Thị Kim Duyên | 015768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Da liễu | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
3844 | Trần Văn Duy | 13997/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3845 | Tào Thị Thúy | 13952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
3846 | Nghiêm Văn Khánh | 009155/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3847 | Lâm Ngọc Vinh | 008693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên Trưởng trạm y tế |
3848 | Lê Công Định | 008596/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3849 | Mai Thị Nga | 010983/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
3850 | Cao Thị Ngọc | 009151/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3851 | Lê Thị Thắm | 008613/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
3852 | Lê Thị Thơm | 017672/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h30-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
3853 | Nguyễn Thị Phương | 2254/TH-CCHND | Dược sĩ | từ 7h30-17h các ngày trong tuần | Cấp phát thuốc |
3854 | Lê Thị Thảo | 017778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3855 | Trần Thị Cảnh | 017779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3856 | Hoàng Thị Thu Thảo | 017780/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3857 | Lê Thị Hiền | 017781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3858 | Trịnh Thị Hương | 017782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3859 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3860 | Đỗ Thị Linh | 017784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3861 | Mai Thị Ngọc | 017787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | |
3862 | Trịnh Thị Vân Anh | 017788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3863 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3864 | Nguyễn Thế Hùng | 017792/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
3865 | Trịnh Thị Hạnh | 017793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3866 | Trịnh Trung Thực | 017794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
3867 | Phạm Thị Thu Uyên | 017795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3868 | Lê Văn Tuấn | 017796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3869 | Hà Quang Hiểu | 017797/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3870 | Đỗ Thị Tình | 017798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3871 | Nguyễn Thị Thảo Phương | 017799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3872 | Nguyễn Thị Quỳnh | 017800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3873 | Lê Thị Hoàn | 017801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3874 | Nguyễn Thị Oanh | 017802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3875 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3876 | Vũ Thanh Hiệp | 017805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
3877 | Nguyễn Trọng Luân | 017806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt (CL do TĐ) | | |
3878 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3879 | Trần Văn Huy | 017808/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
3880 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |