TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3801 | Hà Thị Loan | 000260/TH-CCHN,QĐBS số 681/QĐ_SYT | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm,KTV Xét nghiệm, Kỹ thuật soi cổ tử cung,CSSKSS/KHHGĐ,đọc điện tâm đồ | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng khám Nội |
3802 | Đỗ Thị Thúy | 0016904/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3803 | Hoàng Thị Nghiêm | 001058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3804 | Lê Thị Thủy | 000262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV nội soi dạ dày | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3805 | Lê Thị Tuyết | 000264/TH-CCHN ; B230136 | Điều dưỡng viên;Dược sỹ trung cấp | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy dược |
3806 | Lê Thị Linh | 009234/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3807 | Lê Ngọc Thơ | 000261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng Xquang |
3808 | Lê Thị Nguyệt | 000263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xét nghiệm | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3809 | Lê Đình Giáp | 016161/TH-CCHN | KBCB chuyên khoa TMH +CCĐT Nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên | từ 7h-17h các ngày trong tuần | PK Tai mũi họng |
3810 | Nguyễn Lan Phương | 017553/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3811 | Lê Thị Hòe | 017554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3812 | Nguyễn Văn Bình | 017555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3813 | Mai Trúc Lâm | 017556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3814 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
3815 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | KCB→ CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3816 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KCB nhi→KCB TMH (CL do TĐ) | | |
3817 | Vũ Văn Hải | 017560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3818 | Lê Thị Tuyến | 017561/TH-CCHN | KCB nội→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3819 | Lê Văn Hải | 017562/TH-CCHN | KCBĐK→KCBGMHS (CL do TĐ) | | |
3820 | Hà Thị Ngọc | 017563/TH-CCHN | KCB ĐK→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3821 | Lục Thị Ngọc | 017564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3822 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | KCB nội→KCB Ngoại (CL do TĐ) | | |
3823 | Lê Hoài Thu | 017566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3824 | Lê Tuấn Anh | 017567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3825 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3826 | Mạch Thị Hưng | 017569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3827 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3828 | Trần Văn Đức | 017571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3829 | Lê Nhật Cường | 017572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3830 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3831 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3832 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3833 | Bùi Thị Bích Hồng | 017576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3834 | Nguyễn Tuấn Anh | 017577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3835 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | | |
3836 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3837 | Nguyễn Thị Hương | 017580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3838 | Nguyễn Văn Quảng | 017581/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3839 | Nguyễn Sơn Tùng | 017584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
3840 | Trần Tuấn Anh | 017585/TH-CCHN | KTVXN →CKXN (CL do TĐ) | | |