TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3601 | Phạm Văn Minh | 004093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3602 | Lương Thị Yến | 004586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3603 | Lương Thị Nhiệt | 005987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3604 | Hà Văn Hạnh | 004588/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3605 | Hà Thị Mai | 004130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3606 | Hà Tố Hữu | 004104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3607 | Lương Văn Thận | 004595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3608 | Ngân Văn Phúc | 004601/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm,chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3609 | Đinh Thị Hòe | 004589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3610 | Lương Thị Ngoan | 004602/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
3611 | Hà Đức Thịnh | 004248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3612 | Lương Văn Thành | 005990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3613 | Phạm Văn Thức | 004251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3614 | Đinh Văn Mươi | 004144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3615 | Hà Văn Tú | 016234/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm y tế, khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3616 | Nhữ Tiến Sĩ | 004605/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3617 | Hà Thị Dược | 005974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3618 | Nguyễn Thị Hằng | 017552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
3619 | Đinh Văn Bột | 004417/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn |
3620 | Trịnh Hùng Nam | 004426/TH-CCHN | Khám CK Nội khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | phụ trách phòng khám nội |
3621 | Phạm Văn Long | 15600/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách Cận lâm sàng |
3622 | Bùi Thị Dương | 004424/TH-CCHN | Xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Xét nghiệm |
3623 | Phạm Cẩm Lệ | 1926/TH-CCHND | Quản lý thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách bộ phận Dược |
3624 | Hà Thị Quyết | 15326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3625 | Đỗ Quang Tùng | 15669/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3626 | Ngân Thị Hiền | 15327/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
3627 | Lê Văn Hoan | 15778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh đa khoa PT Khám Lao |
3628 | Nguyễn Việt Hùng | 004419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3629 | Lưu Thế Dũng | 157788/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3630 | Đinh Trà My | 004424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
3631 | Nguyễn Bá Bằng | 011198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ y khoa |
3632 | Lê Thanh Hằng | 011281/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3633 | Ng T.Thủy Tiên | 011282/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3634 | Nguyễn Thị Tuyết | 011229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | cử nhân cao đẳng |
3635 | Lê Thị Nghi | 011273/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |
3636 | Nguyễn Thị Lài | 011230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển LV từ TYT An Hưng sang TYT Quảng Thịnh từ 03.11.2021,8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng trung học |
3637 | Lê Thị Vinh | 14893/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ YHDP |
3638 | Trần Thị Hồng Phương | 011153/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh chuyên khoa YHDT | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ YHDT |
3639 | Trần Thị Ánh Tuyết | 011251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Điều dưỡng cao đẳng |
3640 | Lê Thị Tâm | 011279/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Nữ hộ sinh trung học |