TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3601 | Hoàng Phương Thảo | 017705TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3602 | Trịnh Thị Thúy Châm | 017706TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3603 | Vũ Thị Hiền | 017707TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3604 | Lê Thị Minh Nguyệt | 017708TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3605 | Ngô Trang Nhung | 017709TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3606 | Phạm Văn Nam | 017710TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3607 | Nguyễn Thị Thìn | 017711TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3608 | Hoàng Thị Xuân | 017712TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3609 | Nguyễn Thị Thảo | 017713TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3610 | Lê Thị Hồng Tú | 017295/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | nghỉ việc | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
3611 | Đỗ Thị Tuyết | 003758/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 25/11/2022 | Phòng khám đa khoa An Phước 68 |
3612 | Nguyễn Thị Hà | 006988/TH-CCHN;QD: 1165/QĐ-SYT | KCB nội khoa, CK mắt | Từ 7h-17h các ngày trong tuần | BS Mắt |
3613 | Trần Kiều Anh | 017633/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt | nghỉ việc từ 4/5/2021 | bs Răng hàm mặt |
3614 | Trịnh Văn Lâm | 000343/TH-CCHN | Khám chữa các bệnh về mắt | Chuyển công tác từ 01/12/2022 | BVĐK Thành phố |
3615 | Lương Anh Thắng | 004878/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Nghỉ việc từ 04/7/2022 | BVĐK Thành phố |
3616 | Hà Minh Tuấn | 006332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngọai - Chấn thương chỉnh hình; Siêu âm tổng quát, chẩn đoán; Sản phụ khoa; Điện tâm đồ. | nghỉ hưu | BVĐK Yên Định |
3617 | Lê Sĩ Hoàng | 009667/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB Ngoại khoa; Chẩn đoán hình ảnh; Siêu âm tổng quát | nghỉ từ 10/11/2022 | BVĐK Yên Định |
3618 | Nguyễn Thị Tuyết | 006430/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chuyên
khoa Mắt | nghỉ việc từ tháng 12/2022 | BVĐK Yên Định |
3619 | Phan Thị Nga | 001408/TH-CCHN;QĐ: 405/QĐ-Syt | KCB RHM+ CK Nhi | từ 6h30 đến 17h30 tất cả các ngày trong tuần | Khám Nhi |
3620 | Vi Văn Hữu | 008788/TH - CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ, giám đốc phụ trách chuyên môn,phụ trách PK nội |
3621 | Nguyễn Thị Hiền | 000196/QN - CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nhi | nghỉ việc từ 12/2023 | PKĐK 115 Hà Nội |
3622 | Đinh Quý Lưu | 002575/NB-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sỹ chuyên khoa I,phụ trách PK ngoại |
3623 | Phạm Thị Cầu | 013475/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nội | nghỉ từ 1/11/2022 | PKĐK 115 Hà Nội |
3624 | Mai Chí Linh | 004440/NA - CCHN | KTV xét nghiệm | 20/10/2020 Nghỉ từ 10/10/2024 | PKĐK 115 Hà Nội |
3625 | Nguyễn Thế Minh | 002983/BP - CCHN | Thực hiện kỹ thuật y học | nghỉ việc từ tháng 7/2022 | PKĐK 115 Hà Nội |
3626 | Vũ Thanh Hà | 000247/QNI - CCHN | Y sỹ đa khoa | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Y sỹ,phụ giúp bác sĩ phòng cấp cứu |
3627 | Phạm Thị Giang | 4741/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 10/11/2022 | PKĐK 115 Hà Nội |
3628 | Bùi Quang Đức | 000239/QNI-CCHN | Y sĩ,KTV xét nghiệm | nghỉ việc từ 12/2023 | PKĐK 115 Hà Nội |
3629 | Cao Thị Ngoan | 000246/QNI-CCHN | Trung cấp Điều dưỡng | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên phòng Khám bệnh |
3630 | Hà Thị Dung | 0002429/BN-CCHN | Nữ hộ sinh | Nghỉ việc từ 31/01/2023 | BVĐK Đại An |
3631 | Lê Thị Thủy | 13768/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
3632 | Nguyễn Thị Hường | 006810/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 6h30 đến 17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB YHCT |
3633 | Văn Thị Thu Hương | 000803/TH-GPHN | Xét Nghiệm Y học | từ 6h30-17h30 từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
3634 | Đậu Thị Hương | 017714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
3635 | Mai Văn Lâm | 017715/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa (Cl do TĐ) | | |
3636 | Nguyễn Văn Hồng Quân | 017716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa dị ứng- miễn dịch | | |
3637 | Nguyễn Thị Lương | 017717/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | | |
3638 | Lê Luận | 017718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3639 | Lê Thị Thùy Dương | 017719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3640 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |