TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3561 | Bùi Thị Phương | 017410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3562 | Đinh Thị Thùy Dung | 005266/BN-CCHN | Bác sỹ | 8h/ngày, giờ HC | Bác sỹ |
3563 | Lò Văn Duy | 004193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm, Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3564 | Hà Văn Thao | 010611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3565 | Lương Thị Nga | 004084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3566 | Vi Văn Trọng | 004204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3567 | Lò Khăm Thuyến | 004195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3568 | Phan Thị Hồng Thắm | 004050/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3569 | Lộc Văn Thọ | 004049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
3570 | Lộc Văn Túc | 004053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3571 | Lộc Văn Ngọc | 004057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3572 | Lộc Văn Như | 016235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3573 | Hà Văn Đệ | 010133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3574 | Đoàn Kiều Thanh | 004219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3575 | Hà Văn Thành | 004240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3576 | Cao Thị Thọ | 004445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3577 | Hà Ngọc Chung | 004472/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3578 | Hà Thị Liêm | 004218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3579 | Lục Văn Bui | 010136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3580 | Phạm Văn Đáng | 010135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3581 | Lương Văn Phặt | 004422/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3582 | Lương Thị Huệ | 004431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3583 | Hà Quang Hới | 004205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3584 | Nguyễn Quỳnh Nga | 004575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3585 | Vi Thị Hiền | 004580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3586 | Cao Văn Vợi | 004578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3587 | Lộc Thị Hoà | 004258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3588 | Lê Thị Hồng | 004079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3589 | Phạm Văn Minh | 004093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3590 | Lương Thị Yến | 004586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3591 | Lương Thị Nhiệt | 005987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3592 | Hà Văn Hạnh | 004588/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3593 | Hà Thị Mai | 004130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3594 | Hà Tố Hữu | 004104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ việc | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3595 | Lương Văn Thận | 004595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3596 | Ngân Văn Phúc | 004601/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm,chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3597 | Đinh Thị Hòe | 004589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3598 | Lương Thị Ngoan | 004602/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
3599 | Hà Đức Thịnh | 004248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3600 | Lương Văn Thành | 005990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |