TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3561 | Lại Thu Thảo | 15611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3562 | Lê Thị Hạnh | 14325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3563 | Lê Thị Oanh | 016049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3564 | Vũ Duy Hiếu | 15649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3565 | Đỗ Thị Hà | 14984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3566 | Đới Thị Giang | 15102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3567 | Nguyễn Thị Phương Linh | 15092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3568 | Lê Thị Hiên | 15027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3569 | Lê Thị Nhật Linh | 010744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3570 | Võ Thị Trang | 3815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3571 | Nguyễn Thị Nga | 15811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3572 | Lê Thị Thanh Xuân | 15198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3573 | Bùi Thị Phương | 017410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3574 | Đinh Thị Thùy Dung | 005266/BN-CCHN | Bác sỹ | 8h/ngày, giờ HC | Bác sỹ |
3575 | Lò Văn Duy | 004193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm, Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3576 | Hà Văn Thao | 010611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3577 | Lương Thị Nga | 004084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3578 | Vi Văn Trọng | 004204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3579 | Lò Khăm Thuyến | 004195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3580 | Phan Thị Hồng Thắm | 004050/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3581 | Lộc Văn Thọ | 004049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
3582 | Lộc Văn Túc | 004053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3583 | Lộc Văn Ngọc | 004057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3584 | Lộc Văn Như | 016235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3585 | Hà Văn Đệ | 010133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3586 | Đoàn Kiều Thanh | 004219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3587 | Hà Văn Thành | 004240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3588 | Cao Thị Thọ | 004445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3589 | Hà Ngọc Chung | 004472/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3590 | Hà Thị Liêm | 004218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3591 | Lục Văn Bui | 010136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3592 | Phạm Văn Đáng | 010135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3593 | Lương Văn Phặt | 004422/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3594 | Lương Thị Huệ | 004431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3595 | Hà Quang Hới | 004205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3596 | Nguyễn Quỳnh Nga | 004575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3597 | Vi Thị Hiền | 004580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3598 | Cao Văn Vợi | 004578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3599 | Lộc Thị Hoà | 004258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3600 | Lê Thị Hồng | 004079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |