TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3561 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 19/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
3562 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 01/6/2022 | BVĐK Đại An |
3563 | Phùng Văn Hưng | 002137/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3564 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 12/7/2023 | Phòng khám đa khoa 123 |
3565 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3566 | Phạm Thị Bình | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3567 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền,chuyên khoa phục hồi chức năng. | Nghỉ từ 12/2/2025 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
3568 | Nguyễn Xuân Dương | 017673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3569 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3570 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 017675/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3571 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3572 | Phạm Văn Tiến | 017677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3573 | Tào Văn Nam | 017678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3574 | Lê Đức Đạt | 017679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3575 | Lê Văn Thái | 017680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3576 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3577 | Lê Nhật Linh | 017682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3578 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017683/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3579 | Trần Thị Hường | 017684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3580 | Mai Xuân Đạt | 017685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu và chống độc | | |
3581 | Trịnh Thế Trường | 017686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3582 | Hoàng Thị Thúy Anh | 017687/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3583 | Vũ Mạnh Cường | 017688/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
3584 | Lò Văn Điệp | 017689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3585 | Vi Thị Thuần | 017690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3586 | Đỗ Thị Thúy | 017691/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3587 | Trương Bá Dũng | 017692/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3588 | Trịnh Thị Na | 017693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3589 | Nguyễn Văn Thắng | 017694/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3590 | Trương Thị Xuân | 017695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3591 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 017696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3592 | Trịnh Thị Ngoan | 017697/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
3593 | Phạm Thị Lan | 017698/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
3594 | Bùi Văn Vinh | | KTVCĐHA (CL do mất) | | |
3595 | Bùi Văn Sơn | 017699TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
3596 | Hà Thị Hạnh | 017700TH-CCHN | KTVXN→ CKXN (CL do TĐ) | | |
3597 | Nguyễn Thị Bính | 017701TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3598 | Nguyễn Thị Nghĩa | 017702TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3599 | Bùi Thị Vân | 017703TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
3600 | Nguyễn Thị Loan | 017704TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |