TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2161 | Trần Thị Lương | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2162 | Đào Thị Hồng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2163 | Lê Thùy Dung | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2164 | Nguyễn Thị Loan | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2165 | Hà Thị Linh | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2166 | Nguyễn Thị Nga | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y (CL) | | |
2167 | Nguyễn Thị Thu | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2168 | Hà Xuân Sang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2169 | Nguyễn Lê Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2170 | Lê Thị Nhung | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2171 | Trần Thị Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2172 | Vi Văn Hân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2173 | Phùng Thị Thùy | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2174 | Lê Thị Khuyên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2175 | Nguyễn Thị Thu Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2176 | Vũ Xuân Thủy | 14474/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa YHCT-PHCN |
2177 | Đỗ Phú Cường | 3039/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Phụ trách dược |
2178 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt và làm Răng hàm giả; Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 10/4/2021 | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
2179 | Lê Thị Thu Hà | 016953/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | BVĐK Đại An |
2180 | Trần Thị Lương | 016955/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 12/1/2023 | BVĐK Đại An |
2181 | Lê Thị Thủy | 016578/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Khoa Y học Cổ Truyền |
2182 | Trịnh Thị Phượng | 016226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 8.2021 | PK Y học Cổ Truyền |
2183 | Đỗ Thị Sáu | 015867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa và thực hiện kỹ xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
2184 | Nguyễn Công Hiệu | 016970/TH-CCHN | KCB nội "KCB ngoại (CL do TĐ) | | |
2185 | Lê Đình Lọc | 016971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2186 | Trần Thị Thùy | 016972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2187 | Hàn Quang Huy | 016973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2188 | Phạm Thành Đạt | 016974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2189 | Trần Minh Châu | 016975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2190 | Lê Bá Thuận | 016976/TH-CCHN | KCB nội →KCB Ngoại (CL do TĐ) | | |
2191 | Lê Thị Thúy Hằng | 016977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2192 | Lê Thị Loan | 016978/TH-CCHN | KCB nội →KCB Nhi (CL do TĐ) | | |
2193 | Lê Văn Chung | 016979/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2194 | Hà Thị Hằng | 016980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2195 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2196 | Lữ Đình Nguyệt | 016982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2197 | Hà Văn Hạnh | 016983/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2198 | Phạm Văn Diệp | 016984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2199 | Lò Văn Như | 016985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2200 | Nguyễn Tuấn Anh | 016986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |