TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2121 | Bùi Xuân Khải | 016092/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Trưởng PKĐK |
2122 | Ngô Thế Hà | 016093/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | Chuyển công tác về TTYT Như Xuân | Phòng khám đa khoa- TTYT Như Thanh |
2123 | Bùi Văn Hoàng | 016094/TH-CCHN | KB, CB đa khoa | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Khám TMH-RHM |
2124 | Lê Hồng Phương | 016125/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Xét nghiệm |
2125 | Lê Thị Minh | 016115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | ĐDV Nội |
2126 | Đỗ Thị Hà | 016116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | ĐDV Ngoại |
2127 | Nguyễn Thu Huyền | 5165/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC | Quầy dược |
2128 | Trịnh Thị Phương | 011917/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | chuyển từ TYT Yên Thọ 26/6/2024; 7h-17h các ngày thứ 2 đến thứ 6 + thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2129 | Vũ Thị Nga | 012354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế; CCĐTg chẩn
đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2130 | Nguyễn Thị Tám | 012343/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2131 | TrầnThị Thu Hường | 012344/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DS – KHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2132 | Lê Thị Quyên | 012358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật, Khám bệnh, chữa bệnh tại Trạm y tế xã |
2133 | Ngô Thị Bình | 012368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Trưởng trạm |
2134 | Trịnh Thị Tâm | 012321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 6+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2135 | Trịnh Thị Qúy | 012299/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2136 | Phạm Thị Thương | 012323/ TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lí thai nghén, dân số, kế hoạch hóa gia đình, đỡ đẻ thường |
2137 | Đào Ngọc Thuyên | 012322/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế. Phụ trách xét nghiệm |
2138 | Trịnh Thị Trang | 012304/ TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển từ TYT Yên Hùng sang TYT Yên Thịnh, 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
2139 | Lê Thị Kim Oanh | 012348/ TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/tuần + trực+ điều động | Khám, điều trị các bệnh phụ khoa, quản lí thai nghén, dân số, kế hoạch hóa gia đình, đỡ đẻ thường |
2140 | Lê Thị Xuyến | 012364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
2141 | Lê Văn Toàn | 010171/TH-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Theo dõi, thực hiện y lệnh của bác sĩ.Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm. |
2142 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 015853/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.Thực hiện siêu âm |
2143 | Bùi Thị Đào | 012362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén,DSKHHGĐ, đỡ đẻ thường. |
2144 | Thiều Thị Tiến | 001560/TH -CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Đã nghỉ hưu 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
2145 | Trần Văn Luyến | 012296/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc tại trạm y tế xã |
2146 | Lê Văn Tự | 010137/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã – Thực hiện kỹ thuật siêu âm |
2147 | Lê Xuân Hải | 020769/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | Từ 26/6/2024; thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | "Khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế xã, xét nghiệm " |
2148 | Trịnh Thị Lan | 012332/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Theo dõi bệnh nhân, thực hiện y lệnh của y bác sỹ điều trị |
2149 | Nguyễn Thị Tình | 012359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi chăm sóc bệnh nhân và thực hiện Y lệnh của Y bác sỹ điều trị |
2150 | Trịnh Lê Uyên | 001063/TH-CCHN + 1335/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; KCB chuyển khoa RHM, chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Bác sĩ, phụ trách chuyên môn trạm |
2151 | Trịnh Thị Dinh | 012357/TH-CCHN | điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám và điều trị các bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, dân sốKHHGĐ và đỡ đẻ thường |
2152 | Lê Thị Mai Ngoan | 012360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi chăm sóc bệnh nhân và thực hiện Y lệnh của Y bác sỹ điều trị |
2153 | Trịnh Đình Thơm | 011919TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Thực hiện theo y lệnh của y,bác sỹ.theo dõi và chăm sóc bệnh nhân. |
2154 | Lê Thị Hà | 011873TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi,chăm sóc,bà mẹ,trẻ em và KHHGĐ. |
2155 | Trần Thị Nhàn | 011872TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường theo quy định. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế. |
2156 | Hoàng Thị Hoan | 011874TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã. | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế. |
2157 | Nguyễn Ngọc Xuây | 012331/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | nghỉ hưu | Khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
2158 | Lê Thị Thanh | 012330/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh,chữa bệnh tại trạm y tế |
2159 | Trịnh Thị Thơ | 012279/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám điều trị bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, DSKHHGĐ, đỡ đẻ thường |
2160 | Hoàng văn Lương | "004759/TH -CCHN + 127/QĐ-SYT" | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm răng hàm giả, Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực" | Trưởng trạm - Bác sĩ |