TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2041 | Nguyễn Bá Vĩnh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2042 | Nguyễn Đình Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2043 | Bùi Khánh Linh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2044 | Lê Thị Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2045 | Nguyễn Tiến Dũng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2046 | Lê Thị Huệ | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2047 | Lê Thị Hiền | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2048 | Nguyễn Xuân Hùng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2049 | Trịnh Thanh Tuyên | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2050 | Đào Hữu Dũng | | Khám bệnh, chữa chuyên khoa tai mũi họng | | |
2051 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 8.2021 | Y sĩ Y học cổ truyền |
2052 | Nguyễn Thanh Sơn | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2053 | Phan Văn Mạnh | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2054 | Lê Minh Đức | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2055 | Lê Thị Thùy Trang | | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |
2056 | Nguyễn Hà My | | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2057 | Nguyễn Thị Hiền | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2058 | Lương Quốc Anh | 016852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2059 | Vũ Minh Hoan | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2060 | Lê Quang Anh | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2061 | Nguyễn Thị Ngọc Lê | | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2062 | Nguyễn Trọng Bắc | | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2063 | Tô Thị Thoa | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2064 | Phùng Thị Hương Giang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2065 | Chu Thị Ngọc Mai | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2066 | Lê Thị Hà | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2067 | Lê Thị Thành | | DDV (CL do mất) | | |
2068 | Lê Trọng Việt | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2069 | Hà Thị Hải | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2070 | Nguyễn Văn Chung | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2071 | Hoàng Thị Hảo | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2072 | Nguyễn Thị Hằng | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2073 | Nguyễn Thị Sao | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2074 | Phạm Thị Vân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2075 | Lê Văn Chiến | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2076 | Hồ Thị Nhàn | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2077 | Trương Hồng Chiêm | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2078 | Cao Thị Tố Uyên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2079 | Nguyễn Thị Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2080 | Ngô Thị Thủy | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |