TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2041 | Lê Thị Hồng | 000826/ TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700- 1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
2042 | Chu Thị Huyền | 010554/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | Chuyển đến 11/11/2024;Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh viên |
2043 | Lê Thị Hậu | 010552/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2044 | Lê Ngọc Anh | 010582/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa, phụ trách chung, siêu âm |
2045 | Lương Thị Thập | 010581/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách bệnh không lây, |
2046 | Lương Văn Tẳm | 010580/TH-CCHN | KCB YHDT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách YHCT |
2047 | Bùi Văn Miễn | 010752/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Chuyển đến từ 11/11/2024; Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | y sỹ đa khoa |
2048 | Lê Thị Gấm | 010584/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Trưởng TYT phụ trách chung |
2049 | Hoàng Thị Hằng | 010585/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2050 | Tống Thị Hải | 010587/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Thanh Tân- Như Thanh |
2051 | Lê Hồng Trường | 010535/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Chuyển đến từ ngày 11/11/2024; Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
2052 | Hà Thị Quyên | 010636/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, NSVSMT |
2053 | Hà Thị Cần | 009850/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Bến Sung- Như Thanh |
2054 | Lê Thị Nuôi | 010578/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT | Nghỉ hưu 1/7/2024 | TYT Thị trấn Bến Sung- Như Thanh |
2055 | Nguyễn Thị Lý | 010653/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | TCMR, VSMT |
2056 | Trương Thị Hường | 010650/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa |
2057 | Lê Thị Thu | 010577/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi |
2058 | Trịnh Thị Phượng | 010576/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Thực hiện Y lệnh |
2059 | Nguyễn Văn Hiền | 010598/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Nghỉ hưu | TYT Thị trấn Bến Sung- Như Thanh |
2060 | Mạc Thị Phúc | 010597/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi, dinh dưỡng TE |
2061 | Nguyễn Thị Tiến | 010599/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, Thực hiện Y lệnh |
2062 | Phạm Thị Đông | 010600/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB sản nhi |
2063 | Phan Văn Hùng | 010629/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã , siêu âm |
2064 | Phạm Văn Kế | 010633/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB và điều trị |
2065 | Mai Thị Lan | 010631/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2066 | Lê Thị Ngọc | 013252/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | Chuyển công tác đến Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá | TYT Cán Khê- Như Thanh |
2067 | Trịnh Xuân Mão | 010756/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB và thực hiện Y lệnh |
2068 | Hà Thị Hường | 010619/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , CS dinh dưỡng và thực hiện y lệnh |
2069 | Quách Thị Uyển | 010588/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Phụ trách TYT xã , KCB đa khoa |
2070 | Quách Văn Sơn | 010606/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB đa khoa , TTGDSK |
2071 | Lê Thị Hà | 010605/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách các bệnh không lây |
2072 | Hoàng Thị Nguyên | 010753/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Chuyển đến từ 11/11/2024;Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
2073 | Hoàng Thị Loan | 010613/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |
2074 | Trương Thị Nguyệt | 010551/TH-CCHN | KCB sản nhi tại TYT xã | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ sản nhi |
2075 | Nguyễn Bách Tuấn | 010604/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã , Phụ trách chung, siêu âm |
2076 | Lê Văn Tuân | 010652/TH-CCHN | KCB YHDT tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, phụ trách YHCT |
2077 | Trương Thị Năm | 010602/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ, khám thai, dinh dưỡng TE |
2078 | Lê Thị Hương | 010651/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Đỡ đẻ , khám thai , CS trẻ SS và thực hiện y lệnh |
2079 | Hà Thị Quỳnh | 010603/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | KCB, thực hiện y lệnh |
2080 | Lê Thị Thúy Liễu | 010586/TH-CCHN | ĐDV tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Tiêm truyền, thực hiện y lệnh |