TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2001 | Vũ Văn Giáp | 017096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2002 | Bùi Thị Nga | 017097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2003 | Lê Thị Lý | 017099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng hàm mặt (CL) | | |
2004 | Nguyễn Kim Chương | 017100/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2005 | Trần Văn Thế | 017101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2006 | Hà Thị Quỳnh Nga | 017102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2007 | Lưu Thị Thu Vân | 017103/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2008 | Nguyễn Thế Kính | 017104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2009 | Trương Hồng Thủy | 017105/TH-CCHN | KCB theo TT 10/2015 (CL) | | |
2010 | Lê Quốc Khánh | 017106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL) | | |
2011 | Lê Văn Sơn | 017107/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2012 | Lê Văn Thắng | 017108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
2013 | Đỗ Tuấn Anh | 017109/TH-CCHN | Chuyên khoa XN (CL do TĐ) | | |
2014 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017110/TH-CCHN | Chuyên khoa XN (CL do TĐ) | | |
2015 | Nguyễn Thị Diệp | 017111/TH-CCHN | Chuyên khoa XN (CL do mất) | | |
2016 | Nguyễn Khắc Hùng | 017112/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
2017 | Lê Công Chiến | 017113/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2018 | Nghiêm Xuân Toản | 017114/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2019 | Bùi Thị Phương | 017115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2020 | Lê Thị Minh | 017116/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2021 | Ngân Thị Nhất | 017117/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2022 | Lê Đình Tuấn | 017118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2023 | Lê Thị Nga | 017119/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2024 | Nguyễn Ngọc Trung | 017120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2025 | Hoàng Thị Phi | 017121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2026 | Lê Đình Thương | 017122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2027 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2028 | Hoàng Thị Thắm | 017124/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2029 | Phan Hoài Nam | 017125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2030 | Dương Thị Phương Thảo | 017126/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2031 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2032 | Nguyễn Trung Đức | 017128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2033 | Trần Thị Thanh Thúy | 017129/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2034 | Nguyễn Thị Nhung | 017130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2035 | Nguyễn Thị Mai | 017131/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2036 | Nguyễn Hữu Hảo | 017132/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2037 | Hàn Thị Nga | 017133/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2038 | Nguyễn Thị Giang | 017134/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2039 | Phan Thị Quỳnh | 017135/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2040 | Hoàng Xuân Minh | 010550/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT xã | 8h/ngày; 5 ngày/tuần giờ HC và thời gian trực | Trưởng TYT xã, Phụ trách chung, siêu âm |