Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21281 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG THẢO | 001238 | Điều dưỡng | 09/5/2024-09/11/2024 | Cấp mới |
21282 | BÙI THỊ THU TRANG | 001239 | Y khoa | 01/02/2023-03/8/2024 | Cấp mới |
21283 | PHẠM THỊ NGA | 001240 | Điều dưỡng | 04/4/2024-04/10/2024 | Cấp mới |
21284 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 001241 | Đa khoa | 31/3/2023-30/9/2024 | Cấp mới |
21285 | LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 001242 | Điều dưỡng | 04/01/2023-15/11/2024 | Cấp mới |
21286 | LÊ XUÂN SÁU | 001243 | Y học cổ truyền | 29/12/2023-14/10/2024 | Cấp mới |
21287 | HOÀNG HUY DUY | 001244 | Y học cổ truyền | 29/12/2023 - 30/9/2024 | Cấp mới |
21288 | LƯỜNG XUÂN THIỆN | 001245 | Phục hồi chức năng | 08/5/2023-08/02/2024 | Cấp mới |
21289 | PHẠM DIỆU LINH | 001246 | YHCT | 7/2023 - 9/2024 | Cấp mới |
21290 | NGUYỄN NGỌC CHUNG | 001247 | Y khoa | 9/2023 - 11/2024 | Cấp mới |
21291 | NGUYỄN HỮU MINH | 001248 | Y khoa | 8/2023 - 10/2024 | Cấp mới |
21292 | LÊ NGUYỄN HOÀI AN | 001249 | Y khoa | 7/2023-9/2024 | Cấp mới |
21293 | TRƯƠNG THỊ NGA | 001250 | Y khoa | 7/2023-9/2024 | Cấp mới |
21294 | ĐẶNG THỊ DƯƠNG | 001251 | Y khoa | 01/7/2023-31/12/2023 | Cấp mới |
21295 | NGUYỄN THỊ TRANG | 001252 | Hộ sinh | 01/9/2023-31/5/2024 | Cấp mới |
21296 | HOÀNG THỊ HẰNG | 001253 | Đa khoa | 01/02/2024-31/10/2024 | Cấp mới |
21297 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 001254 | Hình ảnh y học | 06/11/2023-23/8/2024 | Cấp mới |
21298 | TRẦN SỸ CHUNG | 001255 | Y học cổ truyền | 15/11/2023 - 15/11/2024 | Cấp mới |
21299 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001256 | Điều dưỡng | 01/4/2024 - 04/10/2024 | Cấp mới |
21300 | NGUYỄN BÍCH HIỀN | 001257 | Nhi khoa | 20/9/2022-13/10/2024 | Cấp mới |
21301 | TÀO TIẾN DŨNG | 001258 | Điều dưỡng | 06/5/2024-06/11/2024 | Cấp mới |
21302 | NGÔ VĂN DO | 001259 | Đa khoa | 01/01/2024-30/9/2024 | Cấp mới |
21303 | HÀ THỊ OANH | 001260 | Xét nghiệm y học | 22/4/2024-19/11/2024 | Cấp mới |
21304 | ĐẶNG TÙNG LÂM | 001261 | Y khoa | 16/11/2023-21/11/2024 | Cấp mới |
21305 | LÊ THỊ THÙY | 001262 | Y khoa | 01/8/2023- 31/7/2024 | Cấp mới |
21306 | LÊ THỊ NGÂN | 001263 | Xét nghiệm y học | 05/7/2023-10/10/2024 | Cấp mới |
21307 | ĐỖ TRỌNG MƯỜI | 001264 | Đa khoa | 20/02/2024-20/11/2024 | Cấp mới |
21308 | LÊ VIỆT CƯỜNG | 001265 | Y học cổ truyền | 30/3/2023-30/3/2024 | Cấp mới |
21309 | HÀ XUÂN HIẾU | 001266 | Y học cổ truyền | 01/9/2023-01/9/2024 | Cấp mới |
21310 | CAO THỊ CHINH | 001267 | Điều dưỡng | 23/5/2024-23/11/2024 | Cấp mới |
21311 | NGUYỄN TÔ VĂN | 001268 | YHCT | 06/3/2023-28/11/2024 | Cấp mới |
21312 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 001269 | Điều dưỡng | 18/3/2024-18/9/2024 | Cấp mới |
21313 | PHẠM THỊ LUYẾN | 001270 | Điều dưỡng | 15/01/2024-28/11/2024 | Cấp mới |
21314 | LÊ THỊ LAN | 001271 | Điều dưỡng | 16/5/2023-05/01/2024 | Cấp mới |
21315 | LÊ VĂN LONG | 001272 | Y khoa | 06/9/2022-02/5/2024 | Cấp mới |
21316 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 001273 | Điều dưỡng | 4/2024-11/2024 | Cấp mới |
21317 | MAI HÙNG ĐÔNG | 001274 | Điều dưỡng | 03/4/2024-03/10/2024 | Cấp mới |
21318 | NGUYỄN THỊ DUNG | 001275 | Điều dưỡng | Cấp lại do trùng cchn | |
21319 | LÊ VĂN TÙNG | 001276 | Điều dưỡng | 03/2024- 10/2024 | Cấp mới |
21320 | NGUYỄN TRỌNG ANH | 001277 | Y khoa | 01/9/2023- 31/8/2024 | Cấp mới |