Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21121 | ĐẶNG THỊ TÂM | 001051 | Xét nghiệm y học | 11/2023- 9/2024 | |
21122 | LÊ ĐÌNH CHỨC | 001052 | Chuyên khoa HSCC | ||
21123 | LÊ VĂN THUỶ | 001053 | Y học dự phòng | 8/2023-8/2024 | |
21124 | NGUYỄN THỊ CHINH | 001054 | Phục hồi chức năng | 28/02/2024- 28/8/2024 | |
21125 | LÊ NGỌC SƠN | 001055 | Ngoại khoa | 08/02/2023- 08/8/2024 | |
21126 | TRỊNH ANH ĐỨC | 001056 | Nội khoa | 28/6/2023- 06/8/2024 | |
21127 | NGUYỄN ANH TUẤN | 001057 | Y khoa | 05/01/2023- 11/9/2024 | |
21128 | PHAN THỊ QUỲNH | 001058 | Điều dưỡng | ||
21129 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 001059 | Y khoa | 01/01/2023- 04/8/2024 | |
21130 | LÊ VĂN QUÂN | 001060 | Nhi khoa | 01/9/2022- 19/4/2024 | |
21131 | TRỊNH THỊ MAI HƯƠNG | 001061 | Xét nghiệm y học | 06/3/2024-06/9/2024 | |
21132 | NGUYỄN THỊ LỆ | 001062 | Điều dưỡng | 13/3/2024-13/9/2024 | |
21133 | MAI THỊ HIỀN | 001063 | Y khoa | 7/2023-8/2024 | |
21134 | HÀ THUỲ DUNG | 001064 | Điều dưỡng | 01/01/2024- 19/8/2024 | |
21135 | HOÀNG NGUYỄN GIANG | 001065 | Điều dưỡng | 04/01/2024-31/7/2024 | |
21136 | LÊ PHƯƠNG THẢO | 001066 | Y khoa | 3/2023-8/2024 | |
21137 | LÊ THANH CẢNH | 001067 | Y học cổ truyền | 18/8/2023-18/8/3024 | |
21138 | HÀ VĂN TUYÊN | 001068 | Y học cổ truyền | 13/8/2023-18/8/3024 | |
21139 | NGUYỄN THỊ AN | 001069 | Y học cổ truyền | 03/8/2023-03/8/3024 | |
21140 | LÊ ĐÌNH CƯƠNG | 001070 | Y học cổ truyền | 03/8/2023-03/8/3024 | |
21141 | PHẠM THỊ THU TRANG | 001071 | Y khoa | 8/2023- 8/2024 | |
21142 | TRỊNH THỊ HỒNG TRANG | 001072 | Y học cổ truyền | 02/8/2023-02/8/2024 | |
21143 | BÙI THỊ NHUNG | 001073 | Y khoa | 23/7/2023-23/7/2024 | |
21144 | PHẠM THU HIỀN | 001074 | Y khoa | 12/9/20212/9/2024 | |
21145 | DƯƠNG THỊ THUỲ | 001075 | Y khoa | 9/2023-8/2024 | |
21146 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 001076 | Điều dưỡng | 05/3/2014- 05/9/2024 | |
21147 | LÊ THỊ LIÊN | 001077 | Đa khoa | 28/7/2023-28/7/2024 | |
21148 | NINH THỊ HỒNG NHUNG | 001078 | Điều dưỡng | 10/10/2023- 10/7/2024 | |
21149 | NGUYỄN THỊ TRANG NGUYÊN | 001079 | Xét nghiệm y học | 01/12/2023- 01/9/2024 | |
21150 | PHẠM THỊ HẰNG | 001080 | Điều dưỡng | 11/2023-8/2024 | |
21151 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 001081 | Điều dưỡng | 11/2023-8/2024 | |
21152 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 001082 | Điều dưỡng | 11/2023-8/2024 | |
21153 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | 001083 | Điều dưỡng | 01/01/2023- 30/8/2024 | |
21154 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 001084 | Y học cổ truyền | 8/2023- 9/2024 | |
21155 | DƯƠNG THỊ HIỀN | 001085 | Y khoa | 04/9/2023- 04/9/2024 | |
21156 | TRƯƠNG THỊ DUNG | 001086 | Điều dưỡng | 02/2024- 7/2024 | |
21157 | NGUYỄN THUỲ TRANG | 001087 | Y học cổ truyền | 09/8/2023- 09/8/2024 | |
21158 | NGUYỄN THỊ HÀ | 001088 | Y học cổ truyền | 20/8/2023- 17/9/2024 | Cấp mới |
21159 | VŨ THỊ THẢO | 001089 | Điều dưỡng | Cấp lại | |
21160 | NGUYỄN THỊ OANH | 001090 | Điều dưỡng | Cấp lại |