TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21401 | Trịnh Xuân Đức | 012224/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN | Nghỉ từ 01/2/2025 | PKĐK Tốt tốt |
21402 | Hoàng Duy Thông | 017819/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | Từ 03/2/2025; từ 7h-11h30; 13h30-19h | PT.PK PHCN |
21403 | Đinh Thị Ngọc Nhâm | 001186/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
21404 | Lê Thị Linh | 001185/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
21405 | Lê Thị An | 001181/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
21406 | Thiều Thị Thùy | 001350/TH-GPHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Điều dưỡng |
21407 | Lê Cẩm Bằng | 001351/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00+ thời gian trực+thời gian điều động | Bác sỹ |
21408 | Trương Thị Hoa | 016446/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21409 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ 1/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | khoa CNK |
21410 | Nguyễn Hồng Trang | 020313/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | Từ 6/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
21411 | Nguyễn Bá Huỳnh | 000253/NA-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 06/2/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21412 | Hà Thị Loan | 000161/TH-GPHN | KCB theo Phụ lục V ban hành kèm theo TT 32/TT-BYT | Từ tháng 12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa thăm dò chức năng |
21413 | Lê Thanh Hải | 001184/TH-GPHN | Y khoa | Từ 26/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa HSCC sản |
21414 | Hàn Chí Tuấn | 000193/TH-CCHN | Thực hiện chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa | Từ 6/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT CĐHA |
21415 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y; CC số 01/2024-C19.09
Y học cổ truyền | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Y học cổ truyền |
21416 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Nội |
21417 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y; CC số 3-TL-BMTTBNĐ-02-23-B24 Chăm sóc người
bệnh truyền nhiễm | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Nội |
21418 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Nội |
21419 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 016948/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Truyền nhiễm |
21420 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn,
chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ tháng 2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Truyền nhiễm |
21421 | Lê Thị Thạo | 000678/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21422 | Lê Văn Báu | 001356/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 24/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21423 | Nguyễn Thu Trà | 033338/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 11/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
21424 | Lê Thị Thu | 009111/TH- CCHN | KCB YHCT; Vật lý trị liệu-Phục hồi chức năng | T2-T6: 17h15-20h00; Thứ 7 và CN: 7h30-20h | Bác sỹ |
21425 | Trịnh Xuân Đức | 012224/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT; Phục hồi chức năng | Từ 12/2/2025; cả ngày | -Phụ trách chuyên môn PK |
21426 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8035/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21427 | Dương Thị Triển | 8028/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21428 | Nguyễn Thị Bích | 8029/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21429 | Nguyễn Thị Hồng Chung | 8030/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21430 | Bùi Thanh Tùng | 8031/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21431 | Lê Thị Ngân | 8032/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21432 | Trương Văn Tuấn | 8033/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21433 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 8034/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/2/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
21434 | Trương Thị Thoa | 016446/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | từ 1/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
21435 | Nguyễn Thế Vinh | 016367/TH-CCHN | KCB Tai Mũi Họng | Từ 11/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT PK TMH |
21436 | Lê Văn Thuận | 000586/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; Phục hồi chức năng | Từ 9/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT PK PHCN |
21437 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; Phục hồi chức năng | Từ 12/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT;PHCN |
21438 | Nguyễn Văn Linh | 001155/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 8/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21439 | Lê Thị Thanh Huyền | 001346/TH-GPHN | Y khoa | Từ 7h30-11h30; 13h00-17h; thứ 2 đến CN | BS Khoa Nội 3 |
21440 | Đặng Thị Tâm | 001051/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 7h30-11h30; 13h-17h thứ 2 đến CN | KTV XN |