TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21481 | Nguyễn Thị Thúy | 008162/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từ 17/02//2025; Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PK Sản |
21482 | Nguyễn Bá Trung | 011504/TH-CCHN | KCB CK PHCN | Từ 17/02/2025; Thứ 2 đến thứ 6 Từ 17h00-19h00, Thứ 7 và CN : 7h-11h; 13h30-19hngày/ tuần | PK PHCN |
21483 | Nguyễn Thùy Trang | 001087/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 25/2/2025; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
21484 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 26/02/2025; 7h-17h ngày Chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
21485 | Lê Thị Quỳnh | 001331/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/2/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21486 | Lê Thị Ánh Hằng | 000025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội, Nhi | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa Khoa khám bệnh
Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội, Nhi |
21487 | Phạm Trung Thành | 190144/CCHN-BQP | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; nội chung; SA tổng quát | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; nội chung; SA tổng quát |
21488 | Bùi Thị Thư | 006689/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hồi sức cấp cứu; CCĐT LHN | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng phòng KHTH-QLCL
Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hồi sức cấp cứu; Bác sĩ đo và đọc Lưu huyết não |
21489 | Lê Thị Huyền | 000618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Sản phụ khoa và KHHGĐ | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ phụ trách phòng khám Sản phụ khoa |
21490 | Dương Ngọc Lâm | 002417/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, ngoại tiết niệu | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, ngoại tiết niệu |
21491 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
21492 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa |
21493 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK YHCT, PHCN | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh CK YHCT, PHCN |
21494 | Đoàn Minh Tâm | 019763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa PHCN | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa PHCN |
21495 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT |
21496 | Nguyễn Thị Oanh | 018232/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phục hồi chức năng |
21497 | Uông Ngọc Tùng | 000228/TH-GPHN | Khám bệnh chữa bệnh Y học cổ truyền theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh chữa bệnh Y học cổ truyền |
21498 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Khám bệnh- Y sỹ YHCT |
21499 | Lê Thị Minh | 005187/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Nữ hộ sinh |
21500 | Phùng Thị Liên | 003101/TH-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN; Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV PHCN |
21501 | Nguyễn Hữu Hân | 000088/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT; Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Y sỹ YHCT |
21502 | Đào Xuân Nguyện | 15706/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Y sỹ YHCT |
21503 | Lê Thị Bích | 003987/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- PHCN; Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu- PHCN |
21504 | Phan Văn Mạnh | 016848/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Y sỹ YHCT |
21505 | Lê Hồng Văn | 020623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Y sỹ YHCT |
21506 | Nguyễn Trà My | 000820/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV PHCN |
21507 | Đỗ Tuấn Anh | 000106/TH-GPHN | Phục hồi chức năng theo quy định tại phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | KTV PHCN |
21508 | Nguyễn Thị Cúc | 003057/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL/PHCN | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Kỹ thuật viên VLTL/PHCN |
21509 | Trần Thị Hường | 005183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
21510 | Phan Văn Dũng | 036012/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Hồi sức cấp cứu | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Trưởng khoa Nội
Bác sĩ khám điều trị Nội khoa- hồi sức cấp cứu |
21511 | Nguyễn Thị Phượng | 001169/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
21512 | Trương Thị Liên | 003418/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, CK thần kinh | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, nội thần kinh, đọc ĐTĐ, đọc LHN, đọc ĐNĐ, Tiêm khớp điều trị |
21513 | Nguyễn Khánh Mỹ | 020244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
21514 | Lê Tiến Dũng | 000950/TH-GPHN | Y khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
21515 | Đặng Xuân Nam | 036007/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h Thứ 7 hoặc Chủ nhật, điều động theo quy chế bệnh viện | Bác sĩ Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
21516 | Lê Thị Thùy | 010212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội |
21517 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
21518 | Lê Thị Quỳnh Mai | 017053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
21519 | Đàm Thị Thúy | 019061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Từ thứ 2 đến thứ 7 ,trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |
21520 | Hoàng Thị Lan Vi | 000821/TH-GPHN | Điều dưỡng | Mùa đông:7h15-11h30; 13h-16h45; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h
Từ thứ 2 đến thứ 7, trực, điều động theo quy chế bệnh viện | Điều dưỡng viên |