TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21321 | HÀ THỊ UYÊN | 001278 | Điều dưỡng | 10/2023- 7/2024 | Cấp mới |
21322 | ĐOÀN THỊ TÌNH | 001279 | Điều dưỡng | | Cấp lại do trùng cchn |
21323 | PHẠM THỊ QUỲNH | 001280 | Y khoa | 24/7/2023- 30/11/2024 | Cấp mới |
21324 | HOÀNG THỊ LINH NGỌC | 001281 | Y học dự phòng | 25/4/2023- 25/10/2024 | Cấp mới |
21325 | HÀN THỊ THU | 001282 | Điều dưỡng | 3/2024-11/2024 | Cấp mới |
21326 | HÀ THỊ THẢO | 001283 | Điều dưỡng | 3/2024-11/2024 | Cấp mới |
21327 | VŨ THỊ TRANG | 001284 | Điều dưỡng | 14/7/2022-14/7/2023 | Cấp mới |
21328 | LÊ THẾ NGA | 001285 | Y khoa | | Cấp lại do mất |
21329 | PHẠM CHÍ DŨNG | 001286 | Y khoa | 01/10/2023-31/10/2024 | Cấp mới |
21330 | LÊ THỊ NGỌC | 001287 | Y khoa | 20/3/2023- 20/9/2024 | Cấp mới |
21331 | TRẦN THỊ HOA | 001288 | Điều dưỡng | 11/2023-12/2024 | Cấp mới |
21332 | NGUYỄN THỊ CẢNH | 001289 | Y học cổ truyền | | Cấp lại do trùng số CCHN |
21333 | HOÀNG VĂN NINH | 001290 | Ngoại khoa | 08/5/2023- 04/12/2024 | Cấp mới |
21334 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 001291 | xét nghiệm y học | 25/10/2022- 25/10/2023 | Cấp mới |
21335 | PHẠM KHẮC QUÂN | 001292 | Điều dưỡng | 04/3/2024-04/9/2024 | Cấp mới |
21336 | TRẦN HUY QUANG | 001293 | Nội khoa | 26/6/2021- 26/12/2022; 10/6/2023- 10/12/2024 | Cấp mới |
21337 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 001294 | Đa khoa | 11/12/2923- 11/11/2024 | Cấp mới |
21338 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 001295 | Y học cổ truyền | 10/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
21339 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 001296 | Y học cổ truyền | 10/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
21340 | NGUYỄN VIẾT BÌNH | 001297 | Y học cổ truyền | 20/02/2024- 20/11/2024 | Cấp mới |
21341 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 001298 | Y học cổ truyền | 20/02/2024-20/11/2024 | Cấp mới |
21342 | QUÁCH CÔNG CHƯƠNG | 001299 | Y học cổ truyền | 15/12/2023- 15/12/2024 | Cấp mới |
21343 | LÊ XUÂN THỨC | 001300 | Phục hồi chức năng | 01/11/2023- 10/11/2024 | Cấp mới |
21344 | PHAN THỊ NGỌC HUYỀN | 001301 | Y học cổ truyền | 10/7/2023-19/12/2024 | Cấp mới |
21345 | HỒ MAI HƯƠNG | 001302 | Y học dự phòng | 15/7/2023- 16/12/2024 | Cấp mới |
21346 | BÙI THỊ TRANG | 001303 | Y khoa | 7/2023-12/2024 | Cấp mới |
21347 | NGUYỄN VĂN THÂN | 001304 | xét nghiệm y học | 12/2023- 11/2024 | Cấp mới |
21348 | CAO THỊ HƯỜNG | 001305 | Điều dưỡng | 10/5/2024- 21/11/2024 | Cấp mới |
21349 | LÊ ĐỨC THANH | 001306 | Điều dưỡng | 01/11/2023- 30/4/2024 | Cấp mới |
21350 | HỒ THỊ PHƯƠNG THẢO | 001307 | Điều dưỡng | 3/2024- 10/2024 | Cấp mới |
21351 | LÊ PHƯƠNG ANH | 001308 | Điều dưỡng | 01/6/2024- 30/11/2024 | Cấp mới |
21352 | NGUYỄN VĂN KẾ | 001309 | Y học cổ truyền | 21/12/2023- 21/12/2024 | Cấp mới |
21353 | LÊ THỊ HOA | 001310 | Y học cổ truyền | 01/8/2023- 01/8/2024 | Cấp mới |
21354 | LƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 001311 | Đa khoa | 7/2023- 7/2024 | Cấp mới |
21355 | Sìn Thị Tơ | 004430/ HAG-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa bổ
sung phạm vi hoạt động chuyên
môn:KCB chuyên khoa nhi | Từ 16/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB chuyên khoa nhi, đa khoa |
21356 | Đinh Vũ Thảo Anh | 002209/HNO-GPHN | Chuyên khoa Phụ Sản | Từ 16/01/2025; đang xác minh | KCB về Sản phụ khoa |
21357 | Nguyễn Thị Tú | 005100/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 16/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Hộ sinh |
21358 | Vũ Duy Bình | 001037/TH-GPHN | Sản phụ khoa | Từ 9/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ khoa HSCC sản |
21359 | Phạm Thị Thùy Dung | 000367/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng khoa sản II |
21360 | Nguyễn Hữu Đệ | 090359/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Tai - Mũi - Họng, CCĐT Y học cổ truyền | Từ ngày 14/01/2025; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ Tai mũi họng, Y học cổ truyền |