TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21361 | Đỗ Thị Bích Vân | 011972/ĐNAI-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 09/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS YHCT |
21362 | Phạm Đình Bớ | 010123/BQP-CCHN | KB,CB chuyên khoa Nội chung | Từ 09/1/2025; sáng 7h-11h; chiều từ 13h30-17h00 thứ 2 đến CN | BS phòng khám Nội |
21363 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | KB,CB Bằng phương pháp YHCT | Từ 16/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
21364 | Hoàng Minh Tiến | 018308/TH-CCHN | KCB đa khoa; Ngoại khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB ngoại khoa- PT PK ngoại |
21365 | Đậu Xuân Thọ | 009402/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Nội- PT PK Nội |
21366 | Trịnh Thị Lộc | 007373/TH-CCHN | KB,CB Sản phụ khoa; Ngoại khoa, chấn thương | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB sản phụ khoa-PTPK Sản |
21367 | Lê Thị Yến | 018825/TH-CCHN | KCB đa khoa; Nhi khoa | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Nhi; PTPK Nhi |
21368 | Lê Thị Vân Anh | 002798/KT-CCHN | KCB Nội khoa | từ 13/1/2025; 17h-19h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7;cn cả ngày | bác sĩ |
21369 | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | KB,CB và Chẩn đoán hình ảnh | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách CĐHA |
21370 | Phạm Văn Tỵ | 004779/TH-CCHN | KB,CB và chẩn đoán nội soi tiêu hóa; CCĐT Nội soi tai mũi họng | Từ 15/1/2025; Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Chợ Kho |
21371 | Lê Hồng Quang | 018388/TH-CCHN | KB,CB đa khoa; CCĐT: ghi và đọc điện não;đo lưu huyết não | Từ 15/1/2025; Nghỉ từ 1/2/2025 | PKĐK Chợ Kho |
21372 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB Răng hàm giả và Y học cổ truyền | Từ 15/1/2025; nghỉ từ 15/4/2025 | PKĐK Chợ Kho |
21373 | Vũ Thanh Sơn | 001662/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Phục hồi chức năng | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PHCN |
21374 | Ngô Thị Yến | 002877/TH-CCHN; QĐ 1176 | KCB Nội khoa; chuyên khoa xét nghiệm | từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ trách xét nghiệm |
21375 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | KTV Phục hồi chức năng | Từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV PHCN |
21376 | Nguyễn Văn Lâm | 010790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | tư 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Phụ Bác sỹ |
21377 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 15/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21378 | Hồ Thị Phương Thảo | 020658/TH-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Từ 20/1/2025; Nghỉ từ tháng 3/2025 | PKDK Sao Vàng |
21379 | Trịnh Xuân Long | 002297/TH-CCHN | KCB Đa khoa; Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 17/1/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21380 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07 tháng 10 năm 2015 quy định
mã số, tiêu chuẩn, chức danh
nghề nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | Từ 18/1/2025; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên; Khoa Nhi |
21381 | Hoàng Thị Nhung | 012563/TH-CCHN | KCB CK RHM | cả ngày tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
21382 | Phạm Trung Tiến | 019027/TH-CCHN | KCB CK RHM | Từ 25/12/2024; thứ 2 đến CN 8h00-18h30 | Bác sỹ |
21383 | Nguyễn Thị Thu | 016961/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/12/2024; 8h-18h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
21384 | Hà Thị Tâm | 006238/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/1/2025; Nghỉ từ 01/3/2025 | PKDK Sao Vàng |
21385 | Mai Ngọc Vi | 15578/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm | Từ 1/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS PK Nội nhi |
21386 | Lê Thị Mai Phương | 001242/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 7h đến 17h. Thứ 2 đến CN + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Nội |
21387 | Nguyễn Thị Vân Anh | 0008258/ĐNAI-CCHN | Đo mạch nhiệt
độ huyết áp | Từ 11/01/2025; 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Y sỹ KCB đa khoa |
21388 | Lê Thị Ngoan | 000482/TH-GPHN | Sản Phụ khoa | Từ 26/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bs Khoa sản II |
21389 | Nguyễn Thị Vân Hà | 020934/TH-CCHN | KCB sản phụ khoa | từ 31/12/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa hồi sức tích cực sơ sinh |
21390 | Trịnh Thị Lan Anh | 000345/TH-GPHĐ | Theo quy định tại PL XII thông tư 32/2024/TT-BYT | Từ 31/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều đưỡng |
21391 | Lê Hồng Tư | 002660/TH-CCHN | KCB hệ Nội-Lao; Đọc phim tim phổi; Nội soi phế quản phổi; CCĐT | Từ 09/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
21392 | Mai Thị Thanh Yên | 001326/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Nội tổng hợp |
21393 | Ngô Anh Sơn | 001323/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Ngoại tổng hợp |
21394 | Ngô Đức Thiện | 001324/TH-GPHN | Y khoa | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Phụ sản |
21395 | Nguyễn Thành Long | 001335/TH-GPHN | Xét nhgiệm y học | 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Xét nghiệm-GPB |
21396 | Trần Văn Chung | 081139/CCHN-BQP | KB,CB CK Tai Mũi Họng | từ 20/1/2025; 6h45'-17h15' thứ 2 đến CN | PK Tai mũi họng |
21397 | Lê Thị Hường | 011431/TH-CCHN | KB,CB chuyên khoa YHCT | Từ tháng 1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
21398 | Lê Xuân Long | 020876/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 16/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
21399 | Nguyễn Thị Thu Trang | 001049/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 06/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21400 | Lương Văn Đạt | 000601/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |