TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21441 | Nguyễn Thị Bích Liên | 0004394/PT-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Siêu âm Sản Phụ khoa; Nsoi TMH; TMH | Từ 17/2/2025; 7-h thứ 7 và CN | BS Đa khoa |
21442 | Đào Thị Ngân | 000564/TH-GPHN | Theo PL XII thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
21443 | Nguyễn Thị Bình | 000319/TH-GPHN | Theo PL XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | điều dưỡng |
21444 | Lê Bá Tường | 009291/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 06/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng trạm PTCM |
21445 | Lê Thị Lan | 000346/TH-GPHN | Theo quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32 | Từ 3/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
21446 | Lê Thị Hồng | 020930/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 21/12/2023;7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | điều dưỡng |
21447 | Lê Thị Thu | 000580/TH-GPHN | Theo PL XII ban hành kèm theo TT 32 | Từ 01/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
21448 | Thiều Thị Hương | 000413/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | từ 01/4/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
21449 | Đào Minh Đức | 000701/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 15/02/2025; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21450 | Ninh Thị Khánh | 8216/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h | Dược sỹ |
21451 | Lê Xuân Hưng | 017490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 18/2/2025;7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
21452 | Lê Thị Hồng | 003228/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 01/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
21453 | Ngô Chí Chung | 020900/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Twf/6/2024;7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHCT |
21454 | Phạm Văn Tuân | 001388/TH-CCHN | KTV Chụp Xquang | Từ 20/2/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
21455 | Lại Thế Huy | 001213/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Kỹ thuật y |
21456 | Nguyễn Thị Nguyệt | 015900/TH-CCHN | Theo Quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21457 | Vũ Thị Quỳnh | 004678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 19/2/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21458 | Phạm Khắc Quân | 001292/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội thận- tiết niệu |
21459 | Vũ Văn Tùng | 000841/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC-HSTC 2 |
21460 | Lê Văn Long | 001272/TH-GPHN | Y Khoa | Từ 18/2/2025; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSTC1 chống độc |
21461 | Lê Văn Quang | 001353/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 23/2/2025; Từ 7h00 – 17h00 từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ YHCT |
21462 | Lê Đình Cương | 001070/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21463 | Nguyễn Thị An | 001069/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 22/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21464 | Nguyễn Thị Loan | 000983/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 21/1/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
21465 | Dương Ngọc Hùng | 001343/TH-GPHN | Phục hình răng | Từ 19/2/2025;8h/ngày giờ hành chính từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên |
21466 | Hoàng Thị Ngân | 14436 /TH-CCHN | KCB: Nội khoa có CC PHCN | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | -PTCM-Phụ trách PK Nội |
21467 | Võ Mạnh Hùng | 005582/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa, KHHGĐ | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách PK Sản |
21468 | Nguyễn Ngọc Quyền | 018249 /TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CĐHA |
21469 | Trương Thị Mỹ Linh | 018043/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách xét nghiệm |
21470 | Bùi Văn Hòa | 005178/NĐ-CCHN | KCB Chuyên khoa TMH | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | PT TMH |
21471 | Lê Đình Huy | 019081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Kỹ thuật viên CĐH |
21472 | Lê Thị Hồng | 001741/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
21473 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 000873/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
21474 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, Thứ 7 và CN | KCB Nội |
21475 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ 7 và CN | KCB Nội |
21476 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | KCB Nội | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | KCB Nội |
21477 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | KCB sản phụ khoa | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ 7 và CN | KCB sản phụ khoa |
21478 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | CK xét nghiệm Hoá sinh | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, thứ và CN | Xét nghiệm |
21479 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h00-11h, 13h30 - 19h00, 7 ngày/ tuần | KCB sản phụ khoa |
21480 | Lê Văn Hoàng | 231162/BQP-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc từ 2024 | PKĐK Tốt tốt |