Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21241 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 001170 | Y khoa | 23/7/2023- 10/10/2024 | Cấp mới |
21242 | LÊ PHƯƠNG ANH | 001171 | Y khoa | 15/8/2023- 15/8/2024 | Cấp mới |
21243 | ĐỖ THỊ THẮM | 001172 | Y khoa | 23/7/2023- 10/10/2024 | Cấp mới |
21244 | HÀ NAM KHÁNH | 001173 | Y khoa | 21/10/2023- 22/10/2024 | Cấp mới |
21245 | LÊ THỊ ANH THƯ | 001174 | Y học dự phòng | 9/2023-1-/2024 | Cấp mới |
21246 | HOÀNG THỊ LAN | 001175 | Y khoa | 29/9/2023-15/10/2024 | Cấp mới |
21247 | LÊ THỊ VÂN ANH | 001176 | Y khoa | 29/9/2023-15/10/2024 | Cấp mới |
21248 | VŨ THỊ LINH | 001177 | Điều dưỡng | 04/4/2024- 04/10/2024 | Cấp mới |
21249 | LÊ THỊ YẾN | 001178 | Điều dưỡng | 01/6/2023- 01/6/2024 | Cấp mới |
21250 | LÊ THỊ HOA | 001179 | Điều dưỡng | 01/01/2022- 01/10/2023 | Cấp mới |
21251 | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | 001180 | Y khoa | 01/8/2023- 31/8/2024 | Cấp mới |
21252 | LÊ THỊ AN | 001181 | Điều dưỡng | 01/3/2024- 01/9/2024 | Cấp mới |
21253 | HÀ THỊ VÂN | 001182 | Xét nghiệm y học | 26/11/2023- 06/8/2024 | Cấp mới |
21254 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 001183 | Y học cổ truyền | 01/8/2023- 02/8/2024 | Cấp mới |
21255 | LÊ THANH HẢI | 001184 | Y khoa | 7/2023- 9/2024 | Cấp mới |
21256 | LÊ THỊ LINH | 001185 | Điều dưỡng | 15/10/2023- 15/7/2014 | Cấp mới |
21257 | ĐINH THỊ NGỌC NHÂM | 001186 | Điều dưỡng | 15/10/2023- 15/7/2014 | Cấp mới |
21258 | TRỊNH NGỌC VƯƠNG MINH | 001187 | Đa khoa | 01/10/2023- 01/7/2024 | Cấp mới |
21259 | TRẦN THỊ HOÀNG ANH | 001188 | Điều dưỡng | 01/11/2023- 20/10/2024 | Cấp mới |
21260 | CẦM THỊ PHƯƠNG OANH | 001189 | Điều dưỡng | 20/4/2024-21/10/2024 | Cấp mới |
21261 | LÊ THỊ THU | 001190 | Điều dưỡng | 04/3/2024- 04/9/20244 | Cấp mới |
21262 | NGUYỄN THỊ TÚ | 001191 | Điều dưỡng | 24/4/2024- 24/10/2024 | Cấp mới |
21263 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 001192 | Y khoa | 08/2023- 8/2024 | Cấp mới |
21264 | TRỊNH THỊ THỦY | 001193 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 01/10/2024 | Cấp mới |
21265 | LÊ THỊ ANH | 001194 | Điều dưỡng | 3/2024-10/2024 | Cấp mới |
21266 | LÊ THỊ TUYẾN | 001195 | Nhi khoa | 13/02/2023- 20/9/2024 | Cấp mới |
21267 | ĐỖ MAI LINH | 001196 | Y học cổ truyền | 09/3/2023- 11/9/2024 | Cấp mới |
21268 | VŨ THỊ HỒNG MINH | 001197 | Y học cổ truyền | 21/6/2023- 21/6/2024 | Cấp mới |
21269 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 001198 | Y học cổ truyền | 05/12/2022-07/6/2024 | Cấp mới |
21270 | LÊ VĂN HUY | 001199 | Y khoa | 04/2023-10/2024 | Cấp mới |
21271 | LÊ THỊ LAN ANH | 001200 | Điều dưỡng | 01/4/2024- 01/10/2024 | Cấp mới |
21272 | LÊ THỊ LAN | 001201 | Đa khoa | 01/8/2023- 03/6/2024 | Cấp mới |
21273 | PHẠM MINH CƯƠNG | 001230 | Y học cổ truyền | Cấp lại | |
21274 | LÒ VĂN LÂM | 001231 | Cấp lại do trùng cchn | ||
21275 | LÊ THỊ OANH ĐÀO | 001232 | Điều dưỡng | Cấp lại do trùng cchn | |
21276 | LÊ THỊ MAI | 001233 | Điều dưỡng | 3/2024-10/2024 | Cấp mới |
21277 | VI TRUNG VŨ | 001234 | Y học cổ truyền | 20/5/2023-20/5/2024 | Cấp mới |
21278 | PHẠM THẢO UYÊN | 001235 | Y khoa | 04/11/2023-04/11/2024 | Cấp mới |
21279 | MAI THỊ THẢO | 001236 | Điều dưỡng | 96/5/2024- 06/11/2024 | Cấp mới |
21280 | ĐOÀN THỊ THƯ | 001237 | Điều dưỡng | 06/5/2024-06/11/2024 | Cấp mới |