TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16601 | Hoàng Thị Duyên | 019080/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 7h đến17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,CN | Cử nhân Xét nghiệm |
16602 | Mai Thị Quỳnh | 14594/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, thứ 2 đến Thứ 6 + điều động | Cử nhân xét nghiệm y học, chuyên khoa xét nghiệm |
16603 | Bàng Thị Thanh Trang | 020018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Bác sĩ, khoa Nội-HSCC |
16604 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | KB,CB bằng Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
16605 | Phạm Thị Nhật | 017236/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
16606 | Trịnh Thị Phương | 012896/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 9/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động | Bác sỹ đa khoa |
16607 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; QĐ/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ 26/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 7 đến CN | PK Nội |
16608 | Ngô Thị Ngọc Anh | 020081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Vĩnh lôc |
16609 | Bùi Văn Tuấn | 019927/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
16610 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
16611 | Vũ Thị Vân Huyền | 0005245/TB-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
16612 | Nguyễn Văn Toàn | 006778/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
16613 | Dương Tất Linh | 004411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKII ngoại khoa, Giám đốc |
16614 | Trần Ân Giang | 000676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 10/11/2023 | Bác sĩ CKI ngoại khoa, Khoa Ngoại Tổng hợp Phó giám đốc |
16615 | Vũ Phương Bắc | 012172/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ, Bác sĩ CĐHA, Khoa Chẩn đoán hình ảnh Phó giám đốc |
16616 | Trần Thế Hệ | 006937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Sản khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ Y khoa chuyên ngành Ngoại khoa, Khoa Sản - Phụ khoa, Phó giám đốc |
16617 | Đào Việt Hà | 004662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ, Khoa Gây mê - Phẫu thuật, Phó giám đốc |
16618 | Mai Văn Phượng | 009549/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm cơ bản, Gây mê hồi sức, ngoại khoa; đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16619 | Ngô Thị Vân | 15790/TH-CCHN | Phát hiện xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Khám Bệnh |
16620 | Trần Thị Mai | 000108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp, điều dưỡng trưởng khối nội |
16621 | Mai Thị Bé | 001203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội Tổng hợp |
16622 | Nguyễn Thị Lụa | 016793/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng bệnh viện |
16623 | Lê Văn Hưng | 000897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16624 | Lê Anh Tuấn | 004697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên hình ảnh Y học Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16625 | Lê Doãn Hiệp | 004699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16626 | Nguyễn Văn Thụ | 004707/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, nội soi đại tràng chẩn đoán; Nội soi tiêu hóa trên chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16627 | Nguyễn Bá Ngọc | 015979/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16628 | Lê Thị Quỳnh | 016329/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16629 | Vũ Văn Thuận | 016410/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16630 | Nguyễn Thị Hằng | 016626/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16631 | Lê Bá Thắng | 016694/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16632 | Trương Thị Hoài Thu | 016704/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Nghỉ từ 01/2/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16633 | Phạm Thị Thanh | 016800/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16634 | Nguyễn Văn Thế | 017197/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16635 | Lê Ngọc Hợp | 018679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16636 | Mai Xuân Tuấn | 019152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16637 | Hoàng Thị Mười | 13879/TH-CCHN | Chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | BSCKI CĐHA Phó Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16638 | Lê Thị Hải Yến | 15785/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc Từ ngày 20/11/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16639 | Nguyễn Đức Tân | 15113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 5/2/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16640 | Lê Đức Thuận | 15835/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |