TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16561 | Nguyễn Thị Hoa | 019726/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
16562 | Vũ Thị Oanh | 019779/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16563 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16564 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16565 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
16566 | Đỗ Thị Yến | 019780/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
16567 | Trịnh Thị Oanh | 019856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản III |
16568 | Nguyễn Thị Hiền | 019727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Thăm dò chức năng |
16569 | Nguyễn Thị Hòa | 019883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
16570 | Nguyễn Thị Hoa | 019729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ I |
16571 | Phan Thị Lệ | 002006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS Phụ trách chuyên môn kiêm trưởng khoa |
16572 | Nguyễn Thị The | 008579/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội – Thần kinh | Từ 7h đến 17h thứ 7 và Chủ nhật | BS điều trị nội khoa |
16573 | Nguyễn Thị Thanh | 14953/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS đa khoa |
16574 | Lê Thị Tuyết | 012163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, PHCN | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | BS điều trị nội khoa |
16575 | Trần Đình Thủy | 14586/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, điện tim | 7h-17h Thứ 7 | BS điều trị nội khoa |
16576 | Dương Thị Thiết | 004921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 7h-17h Chủ nhật | BS nội khoa |
16577 | Lê Xuân Lâm | 090088/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại chung | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa ngoại |
16578 | Trần Thị Bình | 000294/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Sản phụ khoa | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa sản |
16579 | Nguyễn Văn Thiết | 001195/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường chuyên khoa Tai mũi họng,
có bổ sung phạm vi HĐCM Nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách khoa TMH |
16580 | Hồ Thị Thương Hương | 000159/HNO-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ việc từ 01/6/2023 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch - Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
16581 | Đàm Thị Thảo | 000425/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa YHCT |
16582 | Lê Thị Hiền | 000457/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Lương y KhoaYHCT |
16583 | Nguyễn Thị Mai | 011926/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16584 | Mai Thị Nhung | 011912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16585 | Lê Thị Thơm | 000423/TH-CCHN | Hộ sinh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,CN
Từ 7h-12h T6,T7 | Điều dưỡng Khoa sản |
16586 | Đỗ Thị Thùy Trang | 017086/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T3,T4,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T2,T7 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16587 | Lê Thị Trang | 017756/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T4,T6,T7,CN
Từ 7h-12h T3,T5 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
16588 | Vũ Đình Tuấn | 017468/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Y tá trưởng |
16589 | Lê Thị Loan Linh | 012998/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng sản khoa |
16590 | Hoàng Trường Minh | 011925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Điều dưỡng Khoa TMH, NSTH |
16591 | Nguyễn Thị Phượng | 14463/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Điều dưỡng khoa RHM |
16592 | Lê Thị Thu Hương | 2990/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách tủ thuốc BHYT |
16593 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | 7h-17h thứ 7 và Chủ nhật | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16594 | Nguyễn Văn Phượng | 000454/TH-CCHN | KTV X_Quang | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | KTV Xquang |
16595 | Lê Văn Minh | 000455/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T5,T6
Từ 7h-12h T7,CN | Phụ trách Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16596 | Phạm Như Thanh | 000299/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, siêu âm | 7h-17h Thứ 7 | BS Khoa chẩn đoán hình ảnh |
16597 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT - BVN ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,T7
Từ 7h-12h T4,CN | Điều dưỡng khoa CĐHA |
16598 | Nguyễn Thị Phượng | 000450/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T5,T6,CN
Từ 7h-12h T4,T7 | KTV Khoa Xét nghiệm |
16599 | Trần Thị Tuyến | 016605/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 7h đến 17h T2,T3,T4,T6,T7
Từ 7h-12h T5,CN | Kỹ thuật viên XN |
16600 | Lê Thị Thảo | 13745/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 7h đến 17h các ngày T2,T3,T4,T5,T6,T7 | Phụ trách khoa Xét nghiệm |