TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
16641 | Nguyễn Thị Nhung | 15836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16642 | Lê Văn Long | 001226/BD-CCHN | Trực tiếp thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản tại các cơ sở y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16643 | Hà Công Thức | 000891/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
16644 | Trịnh Anh Đức | 1588/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ chuyên khoa I Trưởng Khoa Dược |
16645 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2158/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Thạc sĩ dược phó Khoa Dược |
16646 | Phạm Thị Anh | 3353/TH-CCHND | Quầy thuốc; Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, tủ thuốc của trạm y tế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung học Khoa Dược |
16647 | Phan Thị Ngọc Ánh | 5436/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học Khoa Dược |
16648 | Lê Ngọc Thọ | 5630/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16649 | Tống Thị Hải | 5631/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16650 | Lê Thị Thu Thảo | 5632/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16651 | Đỗ Thị Mai | 5633/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16652 | Mai Thị Hường | 5637/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ từ Từ ngày 21/6/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16653 | Trịnh Văn Mạnh | 5437-CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ đại học Khoa Dược |
16654 | Nguyễn Thị Hương | 5634/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sĩ cao đẳng Khoa Dược |
16655 | Lê Thị Oanh | 5635/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ cao đẳng Khoa Dược |
16656 | Hồ Thị Ngân | 766/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, DN sản xuất thuốc; Doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu thuốc; Doanh nghiệp làm dịch vụ bảo quản thuốc; Đại lý bán buôn vaccine sinh phẩm y tế; Hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể bán buôn dược liệu; Nhà thuốc, quầy thuốc | Nghỉ việc Từ ngày 19/07/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
16657 | Võ Thị Thu Hà | 901/CCHN-D-SYT-BG | Mua và bán lẻ thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu và thuốc không kê đơn, trừ vắc xin | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Dược sỹ cao đẳng Khoa Dược |
16658 | Mai Văn Dũng | 002671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16659 | Lê Thị Hà | 002677/BRVT-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Gây mê - Phẫu thuậ |
16660 | Nguyễn Thị Tâm | 0037439/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định thông tư 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16661 | Hoàng Thị Nga | 006299/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ trưởng khoa Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16662 | Lê Thị Hoa | 012799/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16663 | Lâm Thị Phượng | 016528/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16664 | Lê Văn Anh | 016533/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16665 | Quách Công Hiên | 016701/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16666 | Văn Thị Yến | 016794/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16667 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 016801/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16668 | Mai Thị Nguyệt | 016804/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16669 | Nguyễn Thị Dung | 016876/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16670 | Vi Văn Hân | 016966/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16671 | Nguyễn Thị Oanh | 017802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16672 | Phạm Văn Ánh | 018425/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16673 | Phạm Thị Huyền Trang | 019530/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16674 | Lâm Xuân Tuyến | 14096/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16675 | Lê Thị Sáu | 019822/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê - Phẫu thuật |
16676 | Lê Thị Thu | 0004905/BD-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 7 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16677 | Nguyễn Văn Khang | 001216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16678 | Nguyễn Văn Luân | 019383/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKI HSCC, Trưởng Khoa Hồi sức cấp cứu |
16679 | Nguyễn Duy Hai | 007034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
16680 | Lê Thị Thương | 012067/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV viề việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0645-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |