TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14241 | Trịnh Thị Bích Hợp | 003781/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
14242 | Trịnh Quốc Lâm | 003081/TH-CCHN | Kỹ thuật viên, Gây mê hối sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng Khoa Gây mê hồi sức |
14243 | Trịnh Thị Dung | 003774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
14244 | Trịnh Thị Giảng | 003114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
14245 | Trịnh Thị Hải Yến | 016464/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
14246 | Trịnh Thị Hoạt | 008562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14247 | Trịnh Thị Dung | 011683/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
14248 | Trịnh Thị Linh | 011730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14249 | Trịnh Thị Loan | 011726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
14250 | Trịnh Thị Minh | 14735/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
14251 | Trịnh Thị Minh Nguyệt | 011686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
14252 | Trịnh Thị Phương | 017260/TH-CCHN | Theo thông tư tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
14253 | Trịnh Thị Lan | 003080/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14254 | Trịnh Thị Thao | 003706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
14255 | Trịnh Thị Thảo | 003126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại tổng hợp 01 |
14256 | Trịnh Thị Thu Hằng | 003791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Răng-Hàm -Mặt |
14257 | Trịnh Thị Tình | 003246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh,siêu âm, nội soi tiêu hóa; điện tim, điện não chẩn đoán; Siêu âm tim - mạch chẩn đoán. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
14258 | Trịnh Thị Thảo | 011673/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
14259 | Trịnh Thị Vân | 003212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
14260 | Trịnh Thị Vui | 003802/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14261 | Trần Thanh Lâm | 003413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK KB Nhiệt đới |
14262 | Trịnh Văn Tâm | 003279/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chấn thương chỉnh hình; Bổ sung khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK PHCN |
14263 | Trịnh Văn Tuấn | 000629/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tim mạch | Nghỉ hưu từ T1/2024 | BVĐK Tỉnh |
14264 | Trần Thị Dung | 4924/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14265 | Trung Thị Phương | 003688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14266 | Trịnh Xuân Thắng | 002663/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; KCB chuyên khoa Tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Quốc tế |
14267 | Trương Ngọc Bốn | 003695/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14268 | Trần Thị Dung | 003053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
14269 | Trương Thị Hưng | 005241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14270 | Trương Thị Hương | 008525/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Lão khoa |
14271 | Trương Thị Mai | 004267/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
14272 | Trương Thị Nội | 003690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14273 | Trương Thị Thanh Mai | 003980/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14274 | Trương Thị Thu Hiền | 003112/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
14275 | Trương Thị Trang | 003882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
14276 | Trương Thị Vân Anh | 008518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
14277 | Trương Thị Xuân | 13842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
14278 | Trương Văn Chiến | 003766/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Phục hồi chức năng |
14279 | Viên Đình Ngọc | 011712/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
14280 | Viên Thị Tâm | 017240/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |