TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12721 | Trương Đức Hòa | 016812/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12722 | Vương Thị Lê | 009539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12723 | Lê Minh Tuấn | 009551/TH-CCHN
145-QLHN/QĐ-SYT
977/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Kỹ thuật viên xương bột, khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12724 | Nguyễn Văn Thái | 009527/TH-CCHN
976/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12725 | Lê Thị Thanh | 009541/TH-CCHN715/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn KTV tiếp dụng cụ phẫu thuật | Nghỉ từ Từ 01/03/2024 | BVĐK Lang Chánh |
12726 | Bùi Trung Hậu | 004300/TH-CCHN
85-QLHN/QĐ-SYT | Hộ sinh viên. Bổ sung phạm vị hoạt động chuyên môn kỹ thuật viên đưa dụng cụ phẫu thuật | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Hộ sinh viên |
12727 | Lê Thị Huyền Trang | 001664/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12728 | Hà Văn Phát | 15128/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12729 | Hoàng Thị Thắm | 14714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Hộ sinh viên |
12730 | Hoàng Thị Thắm | 009564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12731 | Lê Thị Thúy | 006106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-PT Điều dưỡng trưởng khoa |
12732 | Lò Thị Nguyệt | 006109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12733 | Bùi Thị Quyên | 009555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12734 | Lê Thị Lụa | 001629/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12735 | Lê Thị Lợi | 13821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12736 | Lê Ngọc Hoàng | 009556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12737 | Lê Thị Tú | 009550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12738 | Hà Văn Mầm | 006979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12739 | Nguyễn Thị Lệ | 009552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12740 | Đỗ Thị Lan | 016675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12741 | Nguyễn Thị Thu | 009537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12742 | Hà Thị Nghĩa | 009553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12743 | Đỗ Thị Bích Hồng | 009359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12744 | Lê Thị Hương | 001657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12745 | Hoàng Thị Phượng | 001050/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12746 | Nguyễn Thành An | 012218/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12747 | Trương Hồng Chiêm | 016871/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12748 | Lương Thị Hằng | 016731/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12749 | Trịnh Thị Phượng | 005936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12750 | Vũ Văn Huệ | 006108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12751 | Phạm Văn Cường | 009534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
12752 | Phạm Văn Chính | 009547/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên-ĐD trưởng khoa |
12753 | Lê Bá Tuấn | 006107/TH-CCHN
637/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chữa bệnh vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Y sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền. Bổ sung phạm vi hoạt động chữa bệnh vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
12754 | Lê Quốc Đạt | 001988/TH-CCHN
1027/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Bổ sung phạm vị chuyên môn kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Y sỹ Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Bổ sung phạm vị chuyên môn kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
12755 | Lại Ngọc Tuấn | 006105/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên - PT khoa kiểm soát Nhiễm khuẩn |
12756 | Trịnh Thị Hảo | 006102/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV xét nghiệm |
12757 | Vì Thị Kiều Vân | 006104/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV xét nghiệm |
12758 | Phạm Thị Trang | 017287/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | KTV xét nghiệm |
12759 | Lê Thị Hương | 018257/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Chuyên khoa xét nghiệm |
12760 | Trịnh Quang Đức | 006097/TH-CCHN
146-QLHN/QĐ-SYT
969/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên. Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn Kỹ thuật viên nội soi tiêu hoá, khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Xquang | 7h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |