TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12841 | Vũ Khắc Thành | 012400/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
12842 | Ngô Mạnh Trường | 012667/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
12843 | Đỗ Thế Đức | 012666/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên |
12844 | Nguyễn Sỹ Tuấn | 004110/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh, chụp cắt lớp vi tính, thực hành chăm sóc bệnh nhân tán sỏi ngoài cơ thể điều trị sỏi tiết niệu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12845 | Lê Sỹ Niệm | 004108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên x-quang | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12846 | Đỗ Viết Chung | 004111/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên X - quang | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12847 | Nguyễn Văn Hải | 004319/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên X - quang, điện não và lưu huyết não | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12848 | Đặng Xuân Quyến | 004107/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên x-quang, chụp cắt lớp vi tính | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12849 | Đinh Thị Hương Lan | 012380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12850 | Nguyễn Việt Hoàng | 018056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có giấy chứng nhận Điều dưỡng nâng cao tay nghề Chẩn đoán hình ảnh số 60/2022/CN-BVĐHYHN ngày 12/9/2022 của Bệnh viện Đại học y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12851 | Nguyễn Thị Hiền | 018689/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12852 | Trần Văn Giáp | 14154/TH-CCHN | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên CĐHA |
12853 | Lê Thị Yến | 018690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12854 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12855 | Trần Thị Oanh | 019819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12856 | Lê Đình Cừ | 007601/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, Răng, Hàm, Mặt; Hồi sức cấp cứu
(Có bằng Chuyên khoa cấp I Hồi sức cấp cứu số hiệu 0038451; số vào sổ bằng 5319/CKI-Q11 ngày 12/9/2017 của Trường Đại học Y dược Huế) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
12857 | Nguyễn Văn Bình | 017555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220115/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nôi)
(Có chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 2-TL-BM-TTĐQ-02-22-B24 ngày 03/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-06-21-B24 ngày 21/7/2021 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có chứng chỉ Hồi sức cấp cứu cơ bản số 115/2022/CĐT-C19.01 ngày 26/8/2022 của Bệnh viên Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12858 | Phùng Đình Khởi | 019277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Cấp cứu - Hối sức - Chống độc cơ bản số 220104/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 05/8/2022 của Truowngd Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12859 | Lê Thị Thùy Dung | 019104/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có Chứng chỉ đào tạo Cấp cứu – Hồi Sức – Chống độc cơ bản số 220097/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội)
(Có Chứng chỉ đào tạo liên tục Chăm sóc giảm nhẹ người bệnh ung thư giai đoạn muộn số 240/2021/A001.03 ngày 24/02/2021 của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12860 | Nguyễn Thị Dung | 016416/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức câp cứu số: 165/2020/CĐT-C19.01 ngày 20/08/2020 của Bệnh viên Đa khoa tỉnh)
(Có Chứng chỉ Kỹ thuật tiêm khớp có bản số 25/604-KC-BM-18-B24 ngày 15/11/2018 của Bệnh viện Bạch Mai)
(Có Chứng chỉ Siêu âm tổng quát số 25-TL-BM-CĐHA-14-17-B24 ngày 11/01/2018 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12861 | Đinh Văn Tho | 004064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12862 | Trần Thu Nga | 004088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12863 | Lê Quang Trung | 004113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12864 | Lê Thị Vân Anh | 14561/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục số 164/2020/CĐT-C19.01 ngày 20/08/2020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12865 | Đặng Thị Hồng Tuyên | 009066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12866 | Đào Thị Thúy | 016729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12867 | Nguyễn Thị Huệ | 003200/BP-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | CN Điều dưỡng |
12868 | Lê Hữu Hiếu | 018746/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12869 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 000774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi thông thường | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
12870 | Nguyễn Văn Cường | 012393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức sơ sinh cơ bản số LT 1673/2020/B14 ngày 15/12/2020 của Bệnh viện Nhi Trung Ương) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
12871 | Nguyễn Thị Linh | 017631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ Nhi khoa cơ bản số BCNKCB3-11/B14 ngày 08/6/2020 của Viện nghiên cứu sức khỏe trẻ em. Đào tạo 8 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12872 | Lê Thị Hiền | 017781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ nhi khoa cơ bản số BCNKB5-06/21/B14 ngày 04/05/2021 của Viện nghiên cứu sức khỏe trẻ em) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12873 | Nguyễn Thị Lan Dung | 018760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Bác sỹ Nhi khoa cơ bản số BSNKCB7-06 ngày 06/12/2021 của Viện đào tạo và nghiên cứu sức khỏe trẻ em. Đào tạo 8 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12874 | Hà Thị Hoa | 017668/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12875 | Lê Thị Phương | 017599/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12876 | Phạm Thị Hằng | 004142/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12877 | Đỗ Thị Thuỳ Linh | 004955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12878 | Lê Đức Tuấn | 012388/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Hồi sức sơ sinh cơ bản số LT 1675/2020/B14 ngày 15/12/2020 của Bệnh viện Nhi Trung Ương) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12879 | Hoàng Thị Hạnh | 004060/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12880 | Nguyễn Thị Liên | 004115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |