TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12881 | Bùi Thị Tâm | 012670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12882 | Đậu Hồng Ngọc | 078606/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12883 | Hoàng Thị Loan | 016630/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12884 | Lê Thị Hằng | 018273/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12885 | Hoàng Văn Cử | 004033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: chuyên khoa gây mê hồi sức; phẫu thuật nội soi tổng quát, điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
12886 | Cao Văn Trường | 018348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Ngoại khoa cơ bản số 210039/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 11/01/21 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12887 | Nguyễn Ngọc Quyết | 016494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo định hướng chuyên nghành Ngoại số 190629/ĐH-ĐHYHN-ĐTDV ngày 16/7/2019 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 06 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12888 | Lê Văn Huy | 14381/TH-CCHN; QĐ 682/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phục hồi chức năng | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
12889 | Phạm Văn Chung | 000144/TH-GPHN | KCB Y Khoa | 8h/ngày Từ Thứ 2 đến Thứ 6 + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
12890 | Nguyễn Thị Duyên | 004137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12891 | Lê Thị Dung | 016674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12892 | Lê Thị Quỳnh Anh | 016807/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12893 | Hoàng Thôn Trang | 004085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12894 | Lê Thị Nguyệt | 012385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12895 | Nguyễn Ngọc Hùng | 012386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Có chứng chỉ đào tạo y tế liên tục Kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi số A-0644/2019/A`001/CC-CME-SĐH ngày 07/10/2019 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12896 | Hà Thị Nhạn | 000179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12897 | Tô Tế Khương | 012405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12898 | Vũ Thị Bích | 018633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12899 | Lê Thị Thà | 018698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12900 | Mai Thị Tính | 000115/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12901 | Lê Thanh Tùng | 14479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12902 | Lê Thị Huyền Trang | 019755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12903 | Mai Thị Hoa | 012410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chăm sóc sức khoẻ sinh sản | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12904 | Lê Văn Tuân | 004031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 860/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
12905 | Hà Sơn Lâm | 004030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
12906 | Nguyễn Văn Tuynh | 004029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Gây mê, Hồi sức
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sỹ điều trị |
12907 | Bùi Anh Dũng | 018950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Gây mê hồi sức cơ bản số 706/2022/CC-B52 ngày 18/11/2022 của Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12908 | Lê Xuân Hòa | 004125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12909 | Dương Quang Tùng | 004077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng phụ giúp bác sĩ gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12910 | Lê Như Trường | 004080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên gây mê hồi sức | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12911 | Nguyễn Công Thắng | 004150/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12912 | Lê Bá Hoàng | 012375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12913 | Phạm Ngọc Tân | 012660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12914 | Bùi Huy Hùng | 004131/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt
(Bổ sung theo QĐ 861/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Cắt Amidal gây mê, Nội soi Tai Mũi Họng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng Khoa |
12915 | Vũ Đình Dinh | 012708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Tai - Mũi - Họng; Chuyên khoa mắt)
(Bổ sung theo QĐ 210/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng, Hàm,Mặt) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12916 | Hà Văn Nghiêm | 017139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Tai mũi họng cơ bản số 220612/CB/ĐHYHN-TTĐT ngày 08/11/2022 của trường Đại học Y Hà Nội)
(Có Chứng chỉ đào tạo liên tục Nội soi Tai Mũi Họng số 64/2023/CĐT-C19.01 ngày 17/02/2023 của Bệnh viên đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12917 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/5/2023; từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12918 | Nguyễn Thị Dung | 004097/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Mắt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12919 | Phạm Thị Chiến | 004099/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12920 | Hà Quang Tùng | 004081/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |