TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12801 | Đào Thị Thủy | 004028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12802 | Trương Thị Tuyết Mai | 004094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12803 | Lê Đình Hồng | 012706/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa tâm thần, da liễu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12804 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Điện tâm đồ cơ bản số 31-TL-BM-VTM-05-22-B24 ngày 08/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12805 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220141/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 12 tháng)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/04/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12806 | Nguyễn Thị Yến | 012390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12807 | Hà Châm Oanh | 017465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12808 | Phạm Thị Hoa | 012673/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12809 | Nguyễn Thị Hiền | 012409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12810 | Trịnh Thị Dung | 012391/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12811 | Lê Thị Vân Anh | 012401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Răng hàm mặt, ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12812 | Lê Thị Đào | 004106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12813 | Nguyễn Thị Trang | 004076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng viên ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12814 | Phạm Thị Thủy | 004147/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12815 | Trần Thị Mai | 012402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12816 | Lê Thị Liên | 010766/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12817 | Lê Thị Minh Nguyệt | 017708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12818 | Hà Thị Quỳnh | 018845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12819 | Nguyễn Trung Sơn | 007387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM
(Bổ sung theo QĐ 214-QLHN-QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn chuyên khoa xét nghiệm)
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Điện tim lâm sàng; Chuyên khoa xét nghiệm) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
12820 | Hà Thị Nguyệt | 004070/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chuyên khoa xét nghiệm
(Có chứng chỉ đào tạo Xét nghiệm y học cơ bản số 210611/CB-ĐHYHN-TTĐT đào tạo 06 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên trưởng |
12821 | Lê Văn Sinh | 020422/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12822 | Lê Thị Mận | 012665/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12823 | Hà Thanh Lam | 012675/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12824 | Hoàng Mai Lan | 012757/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12825 | Trần Thị Đan | 14356/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12826 | Lê Thị Đại | 004074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Chuyên khoa xét nghiệm) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12827 | Lê Thị Vân Anh | 004073/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Chuyên khoa xét nghiệm) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12828 | Trịnh Ngọc Dũng | 004071/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12829 | Lê Thị Thu | 004054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Chuyên khoa xét nghiệm) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12830 | Lê Thanh Thư | 018695/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12831 | Võ Thị Thủy | 009067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Xét nghiệm viên |
12832 | Lê Thùy Dung | 016957/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12833 | Doãn Văn Long | 000801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi thông thường
(Bổ sung theo QĐ 217-QLHN/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh)
(Bổ sung theo QĐ 1333/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán)
(Có chứng chỉ Nội soi tiêu hóa gây mê số 752020CĐT-C19.01 ngày 1552020 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
12834 | Nguyễn Vương Thuấn | 000824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường
(Bổ sung theo QĐ 1331/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bênh, chữa bệnh đa khoa, Nội soi tiêu hóa, siêu âm, điện tim, điện não, lưu huyết não, chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán)
(Bổ sung theo QĐ 219-QLHN/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ Phó khoa |
12835 | Nguyễn Văn Tùng | 012695/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,Siêu âm tổng quát, Điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 287/QĐ-SYT V/v bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn: Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
12836 | Bùi Thị Nga | 017097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Chẩn đoán hình ảnh số 0530.20/CC-YDHP đào tạo 08 tháng)
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Siêu âm tim, mạch máu số 254/2021/A001.03 ngày 24/02/2021 của Bệnh viện Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12837 | Vi Văn Số | 018766/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản số 220524/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 05/9/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12838 | Lê Đình Huyên | 012674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát, Điện Tim, Điện Não chẩn đoán
(Có chứng chỉ đào tạo Chẩn đoán hình ảnh số 1973.20/CC-YDHP đào tạo 08 tháng)
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Kỹ thuật chụp và đọc phim cắt lớp vi tính số 548/2021/CC-B52 ngày 30/11/2021 của Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức đào tạo 05 tháng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12839 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 018951/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản số 220407/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 05/8/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12840 | Ngô Quang Cường | 004109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hoá | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Kỹ thuật viên trưởng |