TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12561 | Ngô Thị Đài Trang | 009757/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12562 | Lê Đăng Sơn | 007934/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12563 | Đỗ Ngọc Long | 015587/TH-CCHN;403/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ 0630-1700 + thời gian trực và điều động, Từ thứ T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa Chấn thương chỉnh hình |
12564 | Trần Thị Ánh | 018423/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12565 | Lê Thế Cường | 016370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 15/09/2023 | BVĐK Đại An |
12566 | Trương Thị Hoài Lệ | 018244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12567 | Trần Thanh Hải | 017266/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Nghỉ việc từ 31/3/2023 | BVĐK Đại An |
12568 | Trần Ngọc Minh | 003272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chữa bệnh chuyên Ngoại khoa. | Nghỉ việc từ tháng 7/2023 | BVĐK Đại An |
12569 | Vũ Đức Trung | 018932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12570 | Trần Thị Ngân | 018998/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Hộ sinh |
12571 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ cơ bản | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XQ |
12572 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12573 | Nguyễn Đăng Dương | 019089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12574 | Lê Thị Trang | 018424/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 30/04/2023 | BVĐK Đại An |
12575 | Lê Thị Hằng | 008585/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | nghỉ từ 10/10/2023 | BVĐK Đại An |
12576 | Mai Anh Thanh | 004719/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 14/09/2023 | BVĐK Đại An |
12577 | Lê Minh Huyền | 019221/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12578 | Trịnh Thị Hoa | 019222/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12579 | Đoàn Khả Toàn | 019304/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ |
12580 | Nguyễn Thị Ngọc | 019302/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12581 | Trịnh Minh Thơ | 007929/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12582 | Trương Thị Lan | 018947/TH-CCHN;910/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12583 | Dương Thị Lựu | 013844/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12584 | Trần Thị Hà | 006860/TH-CCHND | Quầy thuốc, Tủ thuốc trậ y tế | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ trung cấp |
12585 | Hoàng Thị Phương | 015003/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12586 | Trịnh Thị Vân | 019450/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12587 | Hoàng Thị Minh Anh | 019452/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12588 | Lê Thị Minh Phương | 019453/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
12589 | Phạm Hải Đường | 019473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12590 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Nghỉ từ 09/01/2024 | BVĐK Đại An |
12591 | Trần Văn Bình | 019395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc từ 18/6/2023 | BVĐK Đại An |
12592 | Nguyễn Thị Tuấn | 001473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12593 | Thái Thị Lan Anh | 015907/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên XN |
12594 | Nguyễn Thị Dung | 007937/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học cổ truyển | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
12595 | Lê Thị Thu | 014175/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
12596 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | chuyển công tác từ 01/9/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
12597 | Hà Thị Hương | 000711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | Nghỉ từ 06/02/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
12598 | Lê Thị Cẩm Lệ | 004212/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Báo giảm (NGhỉ hưởng chế độ BHXH từ 01/08/2023) | BVĐK Cẩm Thủy |
12599 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật nội soi | Nghỉ hưu từ tháng 10/2023 | BVĐK Cẩm Thủy |
12600 | Lê Xuân Thành | 574/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Trưởng khoa |