TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12641 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12642 | Phan Thị Loan | 000355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12643 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 011954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12644 | Hoàng Thị Hoài | 017642/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12645 | Trần Thị Kim Phượng | 002705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12646 | Nguyễn Thị Nhân | 002691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12647 | Lê Thu Hoài | 011958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12648 | Đỗ Thị Hải | 002703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12649 | Trịnh Thị Thúy | 010895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12650 | Nguyễn Thị Thảo | 002685/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12651 | Trương Công Hảo | 006054/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12652 | Mai Văn Tuyền | 008225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12653 | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12654 | Hoàng Thị Điệp | 016377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12655 | Lê Thị Thu Hà | 17351/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12656 | Tạ Thị Phương | 018678/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12657 | Trương Thị Thơm | 14495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12658 | Trần Thị Thúy | 002687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12659 | Lê Thị Hà | 005224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12660 | Phạm Thị Thảo | 010897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12661 | Vũ Thị Thảo | 008220/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12662 | Lê Thị Huyền Trang | 008221/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12663 | Lê Thị Xuân | 002688/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12664 | Nguyễn Thị Thơm | 004715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12665 | Nguyễn Văn Dũng | 000359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Điều trị bằng Laser, phẫu thuật Laser C02 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa |
12666 | Lê Thị Hồng | 004307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12667 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12668 | Lê Thị Xuyến | 002472/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu; Phẫu thuật Laser C02 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12669 | Bùi Thị Thủy | 002709/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12670 | Mai Ngọc Dương | 011957/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12671 | Phùng Thanh Tùng | 012839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12672 | Trương Ngọc Sơn | 010902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12673 | Nguyễn Văn Chiến | 008224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12674 | Lê Thu Hiền | 006185/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12675 | Nguyễn Thị Hoa | 012765/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12676 | Lê Thị Hồng Phượng | 002706/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12677 | Trần Thị Thanh Hương | 002711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12678 | Cao Thị Dung | 008222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12679 | Nguyễn Bá Hùng | 000617/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Giám đốc |
12680 | Lê Trường Sơn | 000302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng phòng |