TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12601 | Lê Trí Bách | 2306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ Phó khoa |
12602 | Ngô Thị Hải | 3035/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12603 | Trịnh Thị Hà | 633/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12604 | Nguyễn Thị Thùy | 2677/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12605 | Nguyễn Thị Nhung | 1807/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12606 | Nguyễn Thị Bình | 5925/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12607 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 5918/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12608 | Nguyễn Bá Tú | 5969/CCHN-D-SYT-TH | Dược | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
12609 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12610 | Phạm Ngọc Tiến | 010906/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa |
12611 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12612 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12613 | Hà Thị Thông | 002697/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12614 | Lê Thị Giang | 019771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12615 | Lê Hồng Minh | 020441/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12616 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12617 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
12618 | Trần Thị Đức | 002477/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Phó Giám đốc |
12619 | Hoàng Văn Mạnh | 000812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Khám bệnh, chữa bệnh phẫu thuật tạo hình | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12620 | Mai Thị Huệ | 002470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Phẫu thuật Laser Co2 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa |
12621 | Phạm Thị Lài | 008215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12622 | Trương Văn Trường | 000154/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12623 | Hà Thị Lương | 002692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12624 | Nguyễn Thị Phước Bình | 002690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12625 | Trịnh Thị Oanh | 010899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12626 | Phạm Thị Phượng | 002708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12627 | Nguyễn Thị Thiệp | 002707/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12628 | Nguyễn Hữu Sơn | 010894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12629 | Nguyễn Thị Hà Phương | 008218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12630 | Phạm Văn Hải | 010905/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên CĐHA |
12631 | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Trưởng khoa |
12632 | Trần Phương Anh | 018452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
12633 | Nguyễn Thị Thu Hương | 008216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa |
12634 | Nguyễn Hùng | 002704/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12635 | Hoàng Ngọc Trung | 018708/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12636 | Vũ Thị Liễu | 018693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12637 | Nghiêm Thị Hồng | 002693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12638 | Phạm Thị Thu Hà | 010901/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12639 | Lê Thị Ánh | 002710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
12640 | Lương Thị Ngọc Lan | 002689/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;Có chứng chỉ Laser | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |