TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
12921 | Phạm Thị Anh | 030944/CCHN-BQP | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12922 | Hà Thị Nhung | 013120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12923 | Lê Thị Linh | 018696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12924 | Lê Tuấn Hiếu | 018697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12925 | Mai Thị Loan | 004134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12926 | Nguyễn Thị Hạnh | 000803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường
(Bổ sung theo QĐ 220-QLHN/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm chẩn đoán) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa |
12927 | Bùi Thị Hiên | 012387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, truyền nhiễm
(Có QĐ 538/QĐ/BVĐK ngày 14/7/2022 của BVĐK Triệu Sơn Được thực hiện và chịu trách nhiệm về Khám bệnh, chữa bệnh HIV/AIDS tại Bệnh viện đa khoa Triệu Sơn) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |
12928 | Lê Đình Hiểu | 013389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12929 | Lê Thị Mai | 019256/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12930 | Lê Thị Nguyên | 004087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12931 | Trịnh Thị Thu | 017299/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12932 | Lê Thị Huệ | 004078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12933 | Lê Văn Dũng | 004117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12934 | Nguyễn Thị Loan | 012398/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng hồi sức cấp cứu | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12935 | Lê Kim Dung | 004092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12936 | Đào Thị Yến | 012376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12937 | Lê Thị Bình | 018694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12938 | Ngô Thị Tuyết | 012309/ĐNAI-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12939 | Phạm Thành Nam | 004133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần, chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
12940 | Nguyễn Thị Quỳnh Loan | 012696/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12941 | Hoàng Ngọc Hà | 018781/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo liên tục Điện tâm đồ số 14-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/4/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12942 | Phạm Xuân Thành | 018762/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12943 | Nguyễn Thị Vân | 018820/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Cấp cứu - Hồi sức - Chống đọc cơ bản số 220112Cb/ĐHYHN-TTĐT ngày 29/4/2022 của Trường Đại Học Y Hà Hội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12944 | Lê Thị Oanh | 018953/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
12945 | Trịnh Thị Hằng | 012382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
12946 | Lê Thúy Hiền | 018055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12947 | Lê Thị Thu | 016422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12948 | Lê Bá Nam | 017469/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12949 | Trịnh Thị Nga | 004148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12950 | Phạm Thị Hương | 004143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12951 | Trần Thị Hoa | 004146/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12952 | Nguyễn Thị Linh | 012377/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12953 | Lê Thị Thanh Tình | 012408/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12954 | Nguyễn Thị Ngoan | 012378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12955 | Đỗ Thị Huế | 012669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12956 | Nguyễn Thị Thắm | 013215/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12957 | Nguyễn Thị Thơm | 018691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12958 | Nguyễn Thị Thu | 018718/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
12959 | Nguyễn Văn Công | 004032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản phụ khoa; Phẫu thuật nội soi tổng quát) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa
Bác sĩ CKI |
12960 | Đào Văn Long | 004035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại, Chấn thương
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Phẫu thuật nội soi ổ bụng cơ bản số 220859/NH-ĐHYHN-TTĐT ngày 14/6/2022 của Trường ĐH y Hà Nội) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ CKI |