TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1041 | Ngô Thị Vân | 007725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1042 | Lê Thị Lan | 007562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1043 | Hồ Trọng Dũng | 007729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1044 | Lê Thị Hằng | 001873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1045 | Vũ Thị Hương | 007592/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1046 | Nguyễn Viết Thức | 020003/TH-CCHN;338/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Răng Hàm Mặt |
1047 | Lữ Thị Thương | 011977/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1048 | Dương Thị Hương | 012621/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1049 | Lưu Thị Dung | 007576/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1050 | Nguyễn Bá Hoàn | 007596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1051 | Hoàng Thị Hoan | 011986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1052 | Trần Thị Hồng Tiến | 012029/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1053 | Nguyễn Thị Thanh Hoà | 012004/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1054 | Nguyễn Thị Nga | 011984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1055 | Lưu Tiến Dũng | 001779/TH-CCHN bổ sung 240-QLHN/QĐ-SYT ngày 15/3/2013 | KCB CK Ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1056 | Trịnh Thị Thuý | 012046/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1057 | Trần Sỹ Đạt | 012064/TH-CCHN | KCB Xquang, siêu âm,
CT-scanner chẩn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1058 | Trần Nhật Yến | 012071/TH-CCHN | KCB CK răng hàm mặt | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1059 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 012075/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
1060 | Vi Trọng Thức | 012099/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1061 | Nguyễn Thị Hiền | 012101/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1062 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 012051/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1063 | Nguyễn Trọng Bảo | 012072/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1064 | Hoả Văn Hiệu | 000995/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1065 | Đỗ Thị Hồng | 012074/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1066 | Nguyễn Thị Huế | 016100/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
1067 | Lê Thị Mai | 012028/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1068 | Đỗ Thị Bích Hường | 012026/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1069 | Phạm Thị Hồng | 012616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1070 | Đỗ Thị Hân | 012018/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1071 | Nguyễn Thị Trang | 012024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1072 | Nguyễn Thị Hải | 011988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1073 | Lê Thị Duyên | 000473/TH-GPHN | Theo quy quy định tại PL XII ban hành kèm theo TT 32 | từ 24/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
1074 | Phạm Thị Ngọc Linh | 012098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1075 | Nguyễn Thị Phương | 012085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1076 | Phạm Thị Thu Hà | 012039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1077 | Vũ Thị Mến | 007803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1078 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 007669/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1079 | Nguyễn Đình Quản | 001936/TH-CCHN
Bổ sung: 239-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên.
Bổ sung KTV giải phẫu bệnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1080 | Trịnh Thị Thuỷ | 007517/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |