TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
881 | Hoàng Thị Vân Anh | 001922/TH-CCHN | Kỹ thuật y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
882 | Trịnh Xuân Sơn | 007510/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên trưởng |
883 | Nguyễn Kim Long | 001825/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
884 | Hoàng Sỹ Tuấn | 007509/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
885 | Hoàng Khắc Lượng | 011823/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
886 | Lê Đức Thọ | 001823/TH-CCHN
Bổ sung 468/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | Xét nghiệm viên
Bổ sung KCB CK xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên Trưởng |
887 | Hoàng Tuấn Anh | 007653/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ Thuật viên Trưởng |
888 | Trần Thị Thu Hà | 001884/TH-CCHN | Kỹ thuật viên VLTL | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV PHCN |
889 | Lê Thị Thoa | 001827/TH-CCHN | KTV y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
890 | Mai Thị Hải | 002528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
891 | Hà Thị Oanh | 012851/HNO-CCHN | KTV xét nghiệm huyết học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
892 | Lê Thị Hằng Nga | 007590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
893 | Trần Ngọc Thơ | 007666/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
894 | Lê Thị Tươi | 000264/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
895 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 000360/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều dộng | Kỹ thuật y khoa vi sinh |
896 | Bùi Thị Linh | 012084/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
897 | Lưu Văn Sơn | 007648/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
898 | Lê Thị Thảo | 001891/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | nghỉ hưu từ 01.6.2021 | BV Nhi |
899 | Lê Thị Thanh | 001939/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
900 | Hà Thị Hoà | 000012/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Khoa Huyết học - di truyền |
901 | Dương Thị Loan | 000368/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên khoa HÓa sinh |
902 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020523/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV Khoa Huyết học |
903 | Nguyễn Thị Xuân | 000362/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h thứ 2 đến thứ 6+ thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên khoa huyết học di truyền |
904 | Phạm Thị Vinh | 000471/ | Xét nghiệm y học | Từ 24/6/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTY Khoa Huyết học Di truyền |
905 | Vương Thị Huyền | 001777/TH-CCHN | Kỹ thuật viên PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | KTV PHCN |
906 | Dương Văn Minh | 007683/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trường phòng |
907 | Trịnh Thị Lan Hương | 001829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
908 | Trương Thị Thuỳ Dung | 001740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
909 | Lê Đình Sơn | 007732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
910 | Nguyễn Thế Anh | 001730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
911 | Hoàng Văn Cương | 001814/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
912 | Nguyễn Thị Ngân | 007728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
913 | Trần Thị Tuyến | 001736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
914 | Lê Thị Thuý | 001737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
915 | Phạm Thị Hà Xuyên | 007636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
916 | Vũ Thanh Huyền | 007583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
917 | Trần Thị Hải | 002526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
918 | Nguyễn Thị Thảo | 001809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
919 | Vũ Thị Thường | 001810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
920 | Lê Thị Trâm | 007560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |