TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
961 | Ngô Sỹ Thanh | 007626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 1/2023 | BV Nhi |
962 | Trần Thị Bình | 001900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
963 | Dương Thị Thêm | 007625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
964 | Thiệu Thị Huyền | 007695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
965 | Lê Thị Hà | 008268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
966 | Lê Thị Thu Phượng | 007624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
967 | Lê Thị Thanh | 001729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
968 | Nguyễn Thế Hưng | 001731/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
969 | Hoàng Thị Hòa | 007657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
970 | Nguyễn Thị Giang | 000740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
971 | Lê Thị Thư | 001818/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
972 | Nguyễn Thị Oanh | 001826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
973 | Nguyễn Thị Hương | 001902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
974 | Nguyễn Thế Phương | 001903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
975 | Lương Xuân Khuê | 001868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
976 | Lê Thị Dung | 007724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
977 | Phạm Thị Dung | 007701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
978 | Nguyễn Văn Tiến | 001802/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
979 | Nguyễn Thị Hạnh | 001719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
980 | Phùng Thị Huê | 001721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
981 | Hoàng Thị Linh | 001722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
982 | Ngô Thị Lài | 001815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
983 | Mai Thị Dự | 001727/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
984 | Hoàng Thị Chiến | 007644/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
985 | Lê Thị Dung | 007637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
986 | Ngô Thị Thanh Hoa | 007639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
987 | Nguyễn Thị Hà | 007698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
988 | Lê Thị Hải | 007647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
989 | Lê Thị Năm | 007638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
990 | Trịnh Văn Thắng | 001874/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
991 | Tống Thị Liên | 13538/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
992 | Nguyễn Văn Thưởng | 001820/TH-CCHN
bổ sung 232-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV phụ NS tiêu hóa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên,
Kỹ thuật viên |
993 | Hoàng Thị Phương | 007581/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
994 | Lê Thị Tuyết | 001836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
995 | Lê Thị Hằng | 007594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
996 | Lê Thị Hiền | 001837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
997 | Hoàng Thị Yến | 001811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
998 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 001896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
999 | Trịnh Thị Hiền | 001894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
1000 | Dương Thị Hồng Nhung | 001893/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |