TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
921 | Lê Thị Nga | 001807/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
922 | Nguyễn Văn Phong | 001822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
923 | Phạm Thị Hà | 001734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
924 | Lê Thị Hương | 001841/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
925 | Hoàng Thị Thảo | 001733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
926 | Trịnh Thị Hồng | 001816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
927 | Lê Thị Hoà | 005798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
928 | Đoàn Quang Khoa | 007659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
929 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
930 | Trịnh Văn Thương | 001804/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
931 | Lê Thị Hạnh | 007519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
932 | Mai Thị Tươi | 007572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
933 | Trần Thị Huệ | 002515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
934 | Lê Văn Vượng | 001830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
935 | Nguyễn Thị Thuận | 001723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
936 | Nguyễn Thị Thiều | 001732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
937 | Vũ Thị Thanh | 001904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
938 | Lê Đức Quế | 001817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
939 | Bùi Thị Yến Ly | 002885/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
940 | Lê Trí Chung | 001863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
941 | Lê Bá Dũng | 007584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
942 | Đoàn Thị Thơm | 004364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
943 | Lê Thị Thuỷ | 007565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
944 | Đỗ Thị Hải | 001928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
945 | Ngô Thị Hà | 007563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
946 | Cao Thị Huyền | 001944/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
947 | Mai Tuyên Huấn | 001842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
948 | Nguyễn Thị Ngọc | 001861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
949 | Hoàng Thị Liên | 007654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
950 | Hoàng Đình Dũng | 007703/TH-CCHN
Bổ sung 1155/QĐ-SYT ngày 22/12/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV Xquang | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
951 | Trịnh Thị Thu | 001844/TH-CCHN
Bổ sung 230-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên;
KTV Giải phẫu bệnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
952 | Hoàng Thị Hiệp | 001724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
953 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
954 | Lê Đình Long | 007711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
955 | Đồng Minh Sơn | 001911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
956 | Lê Thị Quang | 007735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
957 | Trần Thị Loan | 001907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
958 | Nguyễn Thị Minh | 001909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
959 | Ngô Thị Tâm | 007564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
960 | Tạ Thị Toàn | 003970/NA-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |