TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
801 | Đỗ Thanh Hải | 007645/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
802 | Nguyễn Thị Nguyệt | 001428/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
803 | Lê Thu Hoài | 007640/TH-CCHN
Bổ sung 1243/QĐ-SYT ngày 28/12/2016 | KCB Nhi khoa
Bổ sung Nội soi phế quản | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
804 | Trịnh Đạt Dực | 001794/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
805 | Trịnh Xuân Tùng | 001760/TH-CCHNBổ sung 237-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | KCB nội khoa và nội soi tiêu hóa. Bổ sung KCB CK nhi | nghỉ hưu từ 01/4/2021 | Bác sỹ |
806 | Trịnh Văn Long | 001758/TH-CCHN | KCB nội nhi và chẩn đoán siêu âm | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
807 | Lê Trí Dũng | 001766/TH-CCHN | KCB Nội khoa và GMHS | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
808 | Phạm Văn Dương | 009362/TH-CCHN | KCB Nội khoa và GMHS | Nghỉ việc từ 4/2023 | BV Nhi |
809 | La Xuân Trọng | 000248/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
810 | Hoàng Hoa Quỳnh | 002523/TH-CCHN | KCB CK Mắt | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
811 | Hoàng Thị Đức | 018169/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
812 | Nguyễn Bình Thuận | 000246/TH-CCHN | KCB Nội nhi | nghỉ việc từ tháng 10.2021 | Phó khoa |
813 | Lê Khả Thiện | 002524/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Phó Khoa Sơ sinh |
814 | Lữ Thị Hòa | 001746/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
815 | Hoàng Tiến Lợi | 00020487/TH-CCHN; Bổ sung 1158/QĐ-SYT ngày 22/12/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
Bổ sung Nội soi phế quản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Phó Khoa Điều trị tự nguyện |
816 | Nguyễn Duy Thái | 001745/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
817 | Nguyễn Thanh Hải | 020353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Phó Khoa Khám bệnh |
818 | Nguyễn Thu Hương | 007691/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
819 | Lê Văn Tứ | 000351/TH-CCHN | KCB CK RHM và RHG | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
820 | Vũ Văn Thoan | 001123/TH-CCHN | KCB CK RHM và RHG | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
821 | Trần Đình Nam | 006920/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
822 | Nguyễn Thị Ngọc | 001752/TH-CCHN | KCB nội và siêu âm chẩn đoán,
bổ sung Siêu âm tim | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
823 | Hà Thị Huyền | 012189/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nội-Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
824 | Hồ Thị Hồng Nhân | 016043/TH-CCHN | Kb, Cb CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
825 | Đoàn Văn Hùng | 001638/TH-CCHN | KCB Nội khoa, CĐHA | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
826 | Trần Thị Minh Anh | 017041/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Thần kinh - TB |
827 | Võ Thị Ngân | 017040/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Bệnh nhiệt đới |
828 | Nguyễn Thị Mai Thuỳ | 008266/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
829 | Trần Thị Bình | 017042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ck nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
830 | Phùng Đức Toàn | 001669/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa, nội nhi | Chuyển CTac từ 1/9/2023 | BV Nhi |
831 | Hoàng Sỹ Điền | 006274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó phòng |
832 | Nguyễn Văn Trung | 001635/TH-CCHN
Bổ sung 467/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | KB, CB nội khoa, CĐHA
(Bổ sung KCB sinh thiết u dưới hướng dẫn của siêu âm, nút mạch gan - mạch lách, chụp mạch não chẩn đoán) | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
833 | Đỗ Ngọc Hoài | 003012/TH-CCHN | KCB nội khoa, XN y khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
834 | Bùi Văn Hán | 001781/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Nghỉ hưu từ 2023 | BV Nhi |
835 | Lưu Đức Thọ | 002517/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa, CT chỉnh hình | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
836 | Đàm Thị Lan | 001137/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
837 | Nguyễn Trọng Cường | 001131/TH-CCHN
011790/TH-CCHN | 02 CCHN: KCB và Nội soi chẩn đoán. KCB CK TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
838 | Trịnh Văn Lực | 000709/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
839 | Phạm Anh Minh | 001774/TH-CCHN | KB, CB nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
840 | Nguyễn T Thuý Hạnh | 001793/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |