TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9841 | Trịnh Thị Hương | 005435/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
9842 | Trịnh Thị Ngọc | 017919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9843 | Trịnh Thị Yến | 018858/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9844 | Trịnh Xuân Việt | 005445/TH-CCHN; QĐ 540/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán; KCB PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
9845 | Trương Thị Khánh Hòa | 012911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9846 | Trương Thị Lan Anh | 005451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9847 | Vũ Thị Thúy Hằng | 005440/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9848 | Nguyễn Thị Khánh | 15840/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9849 | Nguyễn Thanh Thủy | 018665/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9850 | Lê Thị Thuý Hồng | 005828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
9851 | Mai Thị Liên | 007440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9852 | Trương Thị Dung | 005870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9853 | Lê Thị Hoài | 012853/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9854 | Lương Thị Quý | 011001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9855 | Trịnh Tứ Thu | 005887/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nhi khoa, Xét nghiệm Giải phẫu bệnh, Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 31/12/2023 | BVĐK TP Sầm Sơn |
9856 | Lương Thu Trang | 019084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9857 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9858 | Nguyễn Văn Học | 005864/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học; Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
9859 | Lê Văn Ngọc | 005863/TH-CCHN | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học có chứng chỉ đào tại liên tục Ghi điện não đồ, Chụp X quang kỹ thuật số và căt lớp vi tính | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng khoa CĐHA |
9860 | Phạm Thị Khơi | 011010/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9861 | Vũ Văn Duy | 010751/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
9862 | Ngô Thị Thuỷ | 005837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9863 | Lê Thanh Hóa | 012561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, x quang chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ,PT khoa CĐHA |
9864 | Trịnh Thị Duyến | 005862/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9865 | Vũ Thị Hồng Luyến | 005860/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9866 | Văn Thị Hải | 017938/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9867 | Hoàng Thị Thuỷ | 005885/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm chuẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, trưởng khoa Phụ sản |
9868 | Trương Thị Mỹ Linh | 005859/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9869 | Lưu Thị Hồng | 005861/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh trưởng khoa |
9870 | Lê Thị Hà | 012624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, phó khoa Phụ sản |
9871 | Nguyễn Xuân Dân | 005855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9872 | Ngô Thị Hằng | 011005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9873 | Trịnh Thùy Linh | 011012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9874 | Hoàng Ngọc Linh | 010966/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa ngoại, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ bác sỹ, trưởng phòng KHTH |
9875 | Lê Viết Thành | 011102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa , gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | phó khoa |
9876 | Vũ Đình Huynh | 012628/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9877 | Hoàng Quốc Đạo | 010750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9878 | Lê Thành Đồng | 005877/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, Giám đốc |
9879 | Trịnh Tứ Tuấn | 017930/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9880 | Hoàng Việt Tuấn | 005879/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, Trưởng khoa Ngoại |