TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9801 | Lê Thị Ngọc Trâm | 018948/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa | Bỏ việc | BV PHCN |
9802 | Lê Thị Phụng | 005434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9803 | Lê Thị Phương Quyên | 016131/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9804 | Lê Thị Quỳnh Anh | 005419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9805 | Lê Thị Thủy | 012905/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Chuyển công tác Bv Đa khoa khu vực Nghi Sơn từ 08/05/2023 | BV PHCN |
9806 | Lê Vân Anh | 012942/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV âm ngữ trị liệu |
9807 | Lê Văn Nhân | 005460/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9808 | Lê Văn Sáng | 005452/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9809 | Lê Văn Thế | 005444/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng bệnh viện, KTV VLTL- PHCN |
9810 | Lương Đình Cẩn | 12945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , Kỹ thuậ viên điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9811 | Mai Thị Giang | 017062/TH-CCHN; QĐ 28/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Y học cổ truyền; KCB PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9812 | Ngô Thành An | 15350/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
9813 | Ngô Văn Quý | 005680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Y sĩ |
9814 | Nguyễn Hoài Thu | 005454/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9815 | Nguyễn Hữu Linh | 005436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9816 | Nguyễn Khắc Cường | 005456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9817 | Nguyễn Lê Hằng | 016963/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9818 | Nguyễn Thị Dung | 005442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL/PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Y sĩ |
9819 | Nguyễn Thị Dung | 005542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9820 | Nguyễn Thị Hằng | 005462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9821 | Nguyễn Thị Hiền | 005543/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9822 | Nguyễn Thị Hoa | 012908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9823 | Nguyễn Thị Hòa | 005679/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9824 | Nguyễn Thị Huệ | 012944/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9825 | Nguyễn Thị Lan Anh | 005682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
9826 | Nguyễn Thị Quỳnh | 005450/TH-CCHN; 646/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Nội khoa, YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
9827 | Nguyễn Thị Thanh | 005420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
9828 | Nguyễn Thị Thu Hà | 012910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, Y sĩ YHCT |
9829 | Nguyễn Thị Thu Trang | 016969/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
9830 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 017144/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
9831 | Nguyễn Trọng Kiểm | 012947/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
9832 | Nguyễn Văn Linh | 012949/TH-CCHN; 645/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Nội, nội tiết- ĐTĐ; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9833 | Nguyễn Văn Nam | 012943/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9834 | Nguyễn Viết Hùng | 009925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9835 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9836 | Phạm Trung Hiếu | 017143/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9837 | Phùng Văn Lực | 005448/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, YHCT, PHCN, nội soi TMH | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
9838 | Tống Văn Minh | 019111/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
9839 | Trần Thị Lê | 15065/TH-CCHN | Thực hiện theo
Thông tư số 26/2015/TTLT - BNV | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
9840 | Trịnh Thị Bích | 012907/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên,Y sĩ YHCT |