TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1761 | Quầy thuốc Đức Thắng | Trần Thị Đào | 3497/TH-CCHND | 176-HH | 14/8/2020 | Thôn Long Thành, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1762 | Quầy thuốc Vĩnh Chung | Lê Thị Chung | 1167/TH-CCHND | 177-HH | 14/8/2020 | Thôn 3, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
1763 | Quầy thuốc Hồng Ngọc | Lê Minh Ngọc | 946/TH-CCHND | 178-HH | 14/8/2020 | Thôn KIm Tân 2, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
1764 | Quầy thuốc Hồng Phúc | Lê Thị Hồng | 3085/TH-CCHND | 179-HH | 14/8/2020 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1765 | Quầy thuốc Cường Trang | Nguyễn Văn Cường | 5569/CCHND-SYT-TH | 180-HH | 14/8/2020 | Thôn Hải Phúc 2, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa |
1766 | Quầy thuốc Gia Huy | Nguyễn Thị Xinh | 5235/CCHND-ST-TH | 181-HH | 14/8/2020 | Thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa |
1767 | Quầy thuốc Kim Cương | Nguyễn Thị Hương | 5595/CCHND-SYT-TH | 182-HH | 14/8/2020 | Thôn Sao Vàng 2, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
1768 | Quầy thuốc Hương Linh | Bùi Thị Hạnh | 4558/CCHND-SYT-TH | 47-NT/TH-ĐKKDD | 14/8/2020 | Thôn Công Thành, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh |
1769 | Quầy thuốc Trường Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 5520/CCHN-D-SYT-TH | 114-QX | 18/8/2020 | Thôn 10, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
1770 | Quầy thuốc Hoàng Anh | Lê Thị Chi | 5517/CCHN-D-SYT-TH | 115-QX | 18/8/2020 | Thôn Thủ Lộc, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
1771 | Quầy thuốc Phương Nguyệt | Nguyễn Thị Phương | 2254/TH-CCHND | 116-QX | 18/8/2020 | Thôn Mậu Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1772 | Quầy thuốc Thảo Tường | Lê Thị Thảo | 5516/CCHN-D-SYT-TH | 117-QX | 18/8/2020 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1773 | Quầy thuốc Thu HUyền | Nguyêỹ Thị Huyền | 5576-/CCHN-D-SYT-TH | 118-QX | 18/8/2020 | Thôn Long Đông Thành, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương |
1774 | Quầy thuốc Linh Nga | Bùi Linh Nga | 5518/CCHN-D-SYT-TH | 119-QX | 18/8/2020 | Thôn Hải Tiến, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương |
1775 | Quầy thuốc Nguyễn Đăng Sơn | Nguyễn Đăng Sơn | 5606/CCHN-D-SYT-TH | 85-TH | 18/8/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa |
1776 | Quầy thuốc Trần Thị Lệ | Trần Thị Lệ | 5605/CCHN-D-SYT-TH | 86-TH | 18/8/2020 | Thôn Mật Thôn, xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa |
1777 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 3763/TH-CCHND | 04-TH | 18/8/2020 | Thôn Cẩm Vân, xã THiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
1778 | Quầy thuốc mai Thị Thu Thủy | Mai Thị Thu Thủy | 5617/CCHN-D-SYT-TH | 87-TH | 18/8/2020 | Thôn Thái Lai, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1779 | Nhà thuốc An Đức | Nguyễn Thị Thủy | 2453/CCHND-SYT-TH | 419-NT | 20/8/2020 | Số nhà 269- đường Lý Nhân Tông, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
1780 | Nhà thuốc Biển Huyền | Trịnh Thị Thanh Huyền | 5246/CCHND-SYT-TH | 420-NT | 11/5/2024 | NLK 11-01 đường Đông Tác, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1781 | Nhà thuốc Bệnh viện Mắt Thanh Hóa | Trần Thị Huyền | 667/TH-CCHND | 422-NT | 20/8/2020 | Khuôn viên bệnh viện Mắt Thanh Hóa; số 215- Hải Thượng Lãn Ông, P. Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1782 | Quầy thuốc PK 115 Hà Nội | Phạm Thị Giang | 4741/CCHND-SYT-TH | 65-TT | 20/8/2020 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1783 | Quầy thuốc Hà Thị Quyên | Hà Thị Quyên | 537/TH-CCHND | 16-ThX | 17/10/2023 | Khu phố Trung Chính, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1784 | Quầy thuốc số 28-CNDP Thường Xuân | Cầm Thị Ánh Tuyết | 3830/CCHND-SYT-TH | 15-ThX | 21/8/2020 | Thôn Xuân Ngù, xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân |
1785 | Quầy thuốc số 43-CNDP Thường Xuân | Lê Thị Nguyệt | 1095/TH-CCHND | 06-ThX | 21/8/2020 | Thôn Trung Thành, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân |
1786 | Quầy thuốc số 21- CNDP Thường Xuân | Vi Thị Thương | 1163/TH-CCHND | 03-ThX | 21/8/2020 | Thôn Dín, xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân |
1787 | Quầy thuốc số 34- CNDP Thường Xuân | Nguyễn Thị Thanh | 3736/CCHND-SYT-TH | 13-ThX | 21/8/2020 | Thôn Hòa Lâm, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân |
1788 | Quầy thuốc số 39-CNDP Thường Xuân | Lê Đình Thủy | 904/TH-CCHND | 14-ThX | 21/8/2020 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
1789 | Quầy thuốc số 37-CNDP Thường Xuân | Cầm Thị Bích | 1161/TH-CCHND | 08-ThX | 21/8/2020 | Thôn Ná Mén, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân |
1790 | Quầy thuốc số 47-CNDP Thường Xuân | Nguyễn Thị Lý | 1164/TH-CCHND | 10-ThX | 21/8/2020 | Thôn 3- Thống Nhất, xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân |
1791 | Quầy thuốc Mỹ Đình- 68 | Dương Thị Hòa | 1097/TH-CCHND | 07-ThX | 15/9/2023 | Thôn Xuân Thắng, xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1792 | Quầy thuốc số 03- CNDP Thường Xuân | Lê Thị Loan | 1165/TH-CCHND | 04-ThX | 21/8/2020 | Khu 3, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1793 | Quầy thuốc số 02-CNDP Thường Xuân | Hoàng Thị Hóa | 538/TH-CCHND | 05-ThX | 21/8/2020 | Khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1794 | Quầy thuốc Hiền Hương- CNDP Yên Định | Lê Đình Hiền | 549/TH-CCHND | 73-YĐ | 21/8/2020 | Phố 4, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định |
1795 | Quầy thuốc Bảo Anh- CNDP Yên Định | Thiều Thị Thơm | 1231/TH-CCHND | 75-YĐ | 21/8/2020 | Thôn Bùi Thượng, xã Yên Phú, huyện Yên Định |
1796 | Quầy thuốc Mai Linh- CNDP Yên Định | Nguyễn Thị Linh | 4959/CCHN-D-SYT-TH | 76-YĐ | 21/8/2020 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
1797 | Nhà thuốc Thanh Chúc | Lê Trí Chúc | 5719/CCHN-D-SYT-TH | 246-NT | 24.8.2020 | Số nhà 701- Đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1798 | Nhà thuốc Bệnh viện đa khoa huyện như xuân | Hoàng Thị Xuân | 4437/CCHND-SYT-TH | 1142-NT | 20/11/2024 | Khuôn viên BVĐK huyện Như Xuân, khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1799 | Quầy thuốc số 36- CNDƠP Thường Xuân | Hà Thị Lý | 1162/TH-CCHND | 09-ThX | 24/8/2020 | Thôn Công Thương, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân |
1800 | Nhà thuốc Minh Hà | Đặng Thị Hà | 5752/CCHN-D-SYT-TH | 423-NT | 01/3/2023 | Thôn Hòa Đông, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |