TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1961 | Nhà thuốc Thành Mai | Lê Thị Quỳnh Trang | 5758/CCHND-SYT-TH | 82-NT | 26/3/2021 | Số nhà 191- Đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1962 | Quầy thuốc Lê Anh | Lê Thị Anh | 5914/CCHND-SYT-TH | 120-TX | 31/3/2021 | Thôn Đoàn Kết, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
1963 | Quầy thuốc Quản Thị Hướng | Quản Thị Hướng | 4088/CCHND-SYT-TH | 96-TH | 31/3/2021 | Thôn Đắc Châu I, xã Tân Châu, huyện Thiệu Hóa |
1964 | Quầy thuốc Số 72 | Nguyễn Thị Thu | 3756/TH-CCHND | 97-TH | 31/3/2021 | Chợ Thiệu Tâm, xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1965 | Quầy thuốc Tâm Tình | Nguyễn Thị Tình | 5956/CCHND-SYT-TH | 99-TH | 31/3/2021 | Khu phố Thuận Tôn, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1966 | Quầy thuốc Anh Nhật | Nguyễn Thị Sáu | 5967/CCHND-SYT-TH | ................. | 10/6/2024 | Thôn Bích Phương, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1967 | Quầy thuốc Thúy Dinh | Lê Thị Thúy | 5221/CCHND-SYT-TH | 187-NC | 31/3/2021 | Đội 7, xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
1968 | Quầy thuốc Thùy Dương | Trịnh Ngọc Thúy | 4983/CCHND-SYT-TH | 188-NC | 31/3/2021 | Thôn Thọ Long, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống |
1969 | Quầy thuốc An Tâm | Chu Thị Trang | 3716/CCHND-SYT-TH | 202-HH | 02/04/2021 | Thôn 6, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1970 | Quầy thuốc Vân Tâm | Trần Thị Tâm | 6581/CCHN-D-SYT-TH | 203-HH | 11/7/2022 | Số 29 đường ĐT 510, thôn Hiền Thôn, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1971 | Nhà thuốc Long Hiền I- thuộc công ty TNHH TM dược phẩm D.O.P | Đỗ Thị Hiền | 5693/CCHN-D-SYT-TH | 193-NT | 02/4/2021 | Tầng 1-Số nhà 234-236, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1972 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Nguyễn Thị Nga | 5962/CCHN-D-SYT-TH | 459-NT | 06/4/2021 | Ngã 3 đường Nguyễn Trãi, khu phố Khanh Tiến, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn. |
1973 | Nhà thuốc Trần Tú | Nguyễn Thị Tươi | 5342/CCHN-D-SYT-TH | 460-NT | 06/4/2021 | Số nhà 127- Lê Thánh Tông, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn. |
1974 | Nhà thuốc Dũng Tám | Bùi Thị Kim Oanh | 5119/CCHND-SYT-TH | 462-NT | 09/4/2021 | Số nhà 52- đường Lê Lợi, Khu phố 2, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
1975 | Nhà thuốc Lê Dung | Hàn Thị Nhu | 4466/CCHND-SYT-TH | 1092-NT | 18/9/2024 | số nhà 566, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1976 | Nhà thuốc Hoa Quế | Phạm Hồng Chất | 6020/CCHN-D-SYT-TH | 465-NT | 09/4/2021 | Khu phố 6, phường lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
1977 | Nhà thuốc số 10 | Nguyễn Như Lưu | 3936/CCHN-D-SYT-TH | 466-NT | 09/4/2021 | Số nhà 412- Đường Lê Lợi, phường lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
1978 | Nhà thuốc Tâm Dung | Cao Thị Loan | 4113/TH-CCHND | 467-NT | 09/4/2021 | Số nhà 43- đường Bà Triệu, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn. |
1979 | Nhà thuốc Nhân dân 3 | Vũ Bá Thanh | 4612/CCHN-D-SYT-TH | 468- NT | 09/4/2021 | Khu 2- Liên Giang, phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn. |
1980 | Quầy thuốc Thuận Hương | Vũ Thị Nhung | 6014/CCHND-SYT-TH | 86-YĐ | 13/4/2021 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định |
1981 | Quầy thuốc Thu Hiền | Phạm Thị Hiền | 5501/CCHN-D-SYT-TH | 132-QX | 15/4/2021 | Thôn Xuân Mọc, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1982 | Quầy thuốc Thu Thủy | Lê Lan Anh | 5971/CCHND-SYT-TH | 133-QX | 15/4/2021 | Thôn Tiên Trang, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương |
1983 | Quầy thuốc Biện Hường | Hoàng Thị Hường | 5972/CCHND-SYT-TH | 134-QX | 15/4/2021 | Thôn 5, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
1984 | Quầy htuốc Trọng Nga | Lê Thị Nga | 1316/TH-CCHND | 135-QX | 15/4/2021 | Thôn Kỳ Vỹ, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương |
1985 | Quầy thuốc Tuấn Công | Hoàng Văn Công | 5974/CCHND-SYT-TH | 136-QX | 15/4/2021 | Thôn Lộc Tiến, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương |
1986 | Quầy thuốc Mai Hương | Nguyễn Thị Hương | 1321/TH-CCHND | 137-QX | 15/4/2021 | Thôn Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |
1987 | Quầy thuốc Lan Anh | Lê Văn Anh | 5935/CCHND-SYT-TH | 29-LC | 15/4/2021 | Thôn Tân Thành, xã Tân Phúc, huyện Lang Chánh |
1988 | Nhà thuốc Hoàng Anh 2 | Bùi Thị Tình | 5982/CCHND-SYT-TH | 470-NT | 20/4/2021 | Thôn Yên Khoái, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn. |
1989 | Quầy thuốc Hồ Thanh Hồng | Hồ Thanh Hồng | 5953/CCHN-D-SYT-TH | 138-QX | 15/4/2021 | Thôn Gia Yên, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1990 | Quầy thuốc Lê Thị Hương | Lê Thị Hương | 3871/TH | 121-TX | 20/4/2021 | Thôn Kim Ốc, xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân |
1991 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Chu Hoàng Anh | 4015/CCHND-SYT-TH | 471-NT | 23/4/2021 | Số nhà 250- đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa |
1992 | Nhà thuốc Lâm Anh | Trịnh Thị Nhàn | 5024/CCHN-D-SYT-TH | 472-NT | 01/8/2022 | Số nhà 300, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
1993 | Nhà thuốc Hằng Anh | Lương Lưu Linh | 506/LCA-CCHND | 474-NT | 23/4/2021 | Số nhà 284- đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1994 | Nhà thuốc An Tâm | Nguyễn Thị Thắm | 5257/CCHND-SYT-TH | 475-NT | 23/4/2021 | Số nhà 350- đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1995 | Quầy thuốc Phong Ninh | Đỗ Thị Ninh | 6073/CCHND-SYT-TH | 184-HL | 28/4/2021 | Ki ốt Chợ Lãi, thôn Đa Thượng, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc. |
1996 | Quầy thuốc Thọ Hợp | Nguyễn Văn Thọ | 5816/CCHND-SYT-TH | 186-HL | 28/4/2021 | Thôn Đông PHú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1997 | Quầy thuốc Thứ Anh | Hoàng Thị Kim Anh | 5858/CCHND-SYT-TH | 185-HL | 28/4/2021 | Thôn Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1998 | Quầy thuốc Mai Hương | Chung Mai Hương | 5813/CCHND-SYT-TH | 187-HL | 28/4/2021 | Thôn La Mát, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc |
1999 | Quầy thuốc Hữu Tình | Đỗ Thị Tình | 5814/CCHND-SYT-TH | 188-HL | 28/4/2021 | Thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |
2000 | Quầy thuốc Đức Liên | Nguyễn Thị Liên | 5418/CCHND-SYT-TH | 189-HL | 28/4/2021 | Thôn Đại Hữu, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |