TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1961 | Quầy thuốc Sơn Nguyệt | Nguyễn Thị Nguyệt | 4246/CCHND-SYT-TH | 61- NS | 23/9/2020 | Thôn Báo Văn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn |
1962 | Quầy thuốc Trà My | Lê Thị Trà My | 3165/TH-CCHND | 78-HL | 23/9/2020 | Thôn Minh Hùng, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc |
1963 | Quầy thuốc Trần Thị Hiền | Trần Thị Hiền | 961/TH-CCHND | 19-ThX | 30/9/2020 | Số nhà 121- Khu 4, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân |
1964 | Quầy thuốc Kiên Cường | Lê Trọng Cường | 5375/CCHN-D-SYT-TH | 49-NX | 05/10/2020 | Thôn 1, xã Bãi Trành, huyện Như Xuân |
1965 | Nhà thuốc Trâm Anh | Lê Thị Châm | 3620/CCHN-D-SYT-TH | 68-NT | 10/3/2022 | Số nhà 82 đường Tô Vĩnh Diện, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa |
1966 | Nhà thuốc Quỳnh Anh | Bùi Thị Hoa | 5701/CCHN-D-SYT | 435-NT | 14/10/2020 | Số nhà 118- Trần Hưng Đạo, phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn |
1967 | NHà thuốc Điệp Hằng | Tống Văn Oanh | 1209/TH-CCHND | 437-NT | 14/10/2020 | Số nhà 314- Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1968 | Quầy thuốc Tây 24h | Phạm Thị Kim Oanh | 5681/CCHND-SYT-TH | 111-TX | 19/10/2020 | Thôn 6, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân |
1969 | Quầy thuốc Hiếu Ngọc | Cao Thị Hiếu | 5074/CCHND-SYT-TH | 38-CT | 22/10/2020 | Thôn Yên Trường, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
1970 | Quầy thuốc số 47- CNDP Cẩm Thủy | Dương Thị Toàn | 4517/CCHND-SYT-TH | 39-CT | 22/10/2020 | Thôn Tân Long, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |
1971 | Quầy htuốc Ngọc Tươi | Phạm Thị Tươi | 1427/TH-CCHND | 41-CT | 22/10/2020 | Thôn Nghĩa Dũng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1972 | Quầy thuốc Hoàng Hạnh | Nguyễn Phương Hạnh | 4355/CCHND-SYT-TH | 42-CT | 22/10/2020 | Tổ dân phố Hòa Bình, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1973 | Quầy thuốc Ngọc Tùng | Lê Ngọc Tùng | 3883/TH-CCHND | 43-CT | 22/10/2020 | Thôn Lương Thành, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
1974 | Quầy thuốc số 8- CNDP Cẩm Thủy | Dương Thị Hương | 2822/TH-CCHND | 44-CT | 22/10/2020 | Thôn Bình Hòa 2, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy |
1975 | Quầy thuốc Tùng Tình | Phạm Thị Tình | 3972/TH-CCHND | 45-CT | 22/10/2020 | Thôn Cốc, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy |
1976 | Quầy thuốc Ngân Hà | Đồng Thị Hà | 5079/CCHN-D-SYT-TH | 79-HL | 28/10/2020 | Thôn Phú Lương, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc |
1977 | Quầy thuốc Linh Chi | Lê Thị Sen | 5373/CCHN-D-SYT-TH | 80-HL | 27/10/2020 | Thôn Châu Tử, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1978 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 5737/CCHN-D-SYT-TH | 88-TH | 27/10/2020 | Thôn Tra Thôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa |
1979 | Công ty TNHH Nhật Phong TH | Hoàng Xuân Long | 2859/TH-CCHND | 107-BB | 04/11/2020 | Số nhà 30- Đường Lương Đắc Bằng, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1980 | Quầy thuốc Phương Duyên | Nguyễn Thị Loan | 5811/CCHND-SYT-TH | 187-HH | 13/11/2020 | Thôn 1- Hồng Thái, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa |
1981 | Quầy thuốc Lê Thị Thanh | Lê Thị Thanh | 3826/TH-CCHND | 186-HH | 13/11/2020 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1982 | Quầy thuốc Tùng Lâm | Nguyễn Thị Phương | 4860/CCHN-D-SYT-TH | 188-HH | 13/11/2020 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1983 | Quầy thuốc Bằng Hải | Phạm Thị Hải | 5838/CCHN-D-SYT-TH | 189-HH | 13/11/2020 | Thôn Trinh Lộc, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa |
1984 | Quầy thuốc Ngọc Nữ | Lê Thị Nữ | 5763/CCHND-SYT-TH | 190-HH | 13/11/2020 | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
1985 | Quầy thuốc Vũ Thanh Thủy | Vũ Thanh Thủy | 2162/TH-CCHND | 191-HH | 20/11/2020 | Thôn Liên Minh, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
1986 | Quầy thuốc Thủy Trí | Nguyễn Thị Thủy | 5788/CCHND-SYT-TH | 111-TS | 24/11/2020 | Thôn 3- Cát Lợi, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
1987 | Quầy thuốc Minh HÙng | Cao Văn Hùng | 5163/CCHND-SYT-TH | 63-NL | 24/11/2020 | Thôn Hợp Lộc, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc |
1988 | Quầy thuốc Xuân Hạ | Trần Thị Lệ Xuân | 5878/CCHN-D-SYT-TH | 49-TT | 25/11/2020 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
1989 | Quầy thuốc Bùi Thị Trắc | Bùi Thị Trắc | 474/CCHND-SYT-TH | 50-TT | 25/11/2020 | Thôn Thạch Yến, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành |
1990 | Quầy thuốc Mai Thị Giang | Mai Thị Giang | 5825/CCHND-SYT-TH | 51-TT | 25/11/2020 | Thôn Trạc, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành |
1991 | Quầy thuốc Thái Dương | Trần Thị Thơm | 05624/CCHND-SYT-HNO | 52-TT | 25/11/2020 | Thôn Phố, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1992 | Quầy thuốc Nam Nhung | Lê Thị Nhung | 4267/CCHND-SYT-TH | 92-CT | 15/11/2020 | Thôn Cánh Én, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
1993 | Quầy thuốc số 79- Công ty TNHH Dược An Khang | Lê Thị Thời | 5810/CCHND-SYT-TH | 02-NC | 26/11/2020 | Thôn Tân Chính, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
1994 | Quầy thuốc Dương Phương | Quách Thị Phương | 1363/TH-CCHND | 93-CT | 27/11/2020 | Thôn Quý Sơn, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
1995 | Quầy thuốc Hà Thị Trang | Hà Thị Trang | 5748/CCHN-D-SYT-TH | 29-QS | 02/12/2020 | Bản Luốc Làu, xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn |
1996 | Quầy thuốc Hoa Dũng | Đỗ Thị Hoa | 1407/TH-CCHND | 11-TP | 03/12/2020 | Thôn 7, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa |
1997 | Quầy thuốc An Mai | Vũ Thị Hòa | 4778/CCHND-SYT-TH | 112-TS | 07/12/2020 | Thôn 3, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn |
1998 | Quầy thuốc Anh Đào | Nguyễn Thị Ánh Đào | 4718/CCHND-SYT-TH | 81-HL | 07/12/2020 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1999 | Quầy thuốc Trần Thị Nga | Trần Thị Nga | 3792/CCHND-SYT-TH | 186-NC | 08/12/2020 | Thôn Đức Phú Vân, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
2000 | Quầy thuốc Loan Hưng | Nguyễn Thị Loan | 5844/CCHND-SYT-TH | 94-CT | 11/12/2020 | Thôn Long Tiến, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |